Máy hiện sóng số OWON SDS7202V (200Mhz, 1Gs/s, 2 Kênh, VGA)
Hãng sản xuất: OWON
Model: SDS7202V
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Băng thông: 200Hz
Lấy mẫu: 1GS/s
Thời gian (S/div):1ns/div~100s/div, step by1~2~5
Thời gian tăng: ≤1.7ns
Hiện thị: 8” LCD, 800×600 pixels
Số kênh: 2 + 1 (External)
Độ dài bộ nhớ: Max 10M
Đầu vào: DC, AC , Ground
Trở kháng đầu vào: 1MΩ±2%
Kênh cách ly: 50MHz: 100 : 1, 10MHz: 40 : 1
Điện áp đầu vào max: 400V (PK-PK) (DC + AC PK-PK)
DC gain accuracy: ±3%
DC accuracy: Average﹥16: ±(3% rdg + 0.05 div)
Độ suy giảm que đo: 1X, 10X, 100X, 1000X
Độ nhạy điện áp: 2mV/div~10V/div
Kiểu kích Trigger: Edge, Pulse, Video, Slope, Alternate
Chế độ kích Trigger: Auto, Normal, Single
Chế độ thu nhận: Sample, Peak Detect and Average
Tính toán dạng sóng: +, -, *, / ,FFT
Lưu trữ dạng sóng: 15
Truyền thông: USB, USB flash, Pass/Fail, LAN, VGA
nguồn: 100V-240V AC, 50/60HZ,CAT Ⅱ
Công suất: < 24W
Cầu chì: 2A, T class, 250V
Phụ kiện: Đầu Nguồn, Cable truyền thông, Que đo.
Khối lương: 1.8kg
Kích thước: 340 × 155 × 70 (mm)

Đế Granite gắn đồng hồ so TECLOCK USG-18
Điện cực đo PH EXTECH 60120B (0 ~ 14.0 pH)
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK200-R4
Đồng hồ vạn năng Owon OWON OW18A
Thiết bị đo tốc độ vòng quay Chauvin Arnoux C.A 1725 (60 - 100,000 RPM)
Đầu đo siêu âm Extech TKG-P10
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Máy đo ánh sáng truyền qua Tenmars TM-214
Máy đo độ mặn của muối Lutron PSA-311 (0 ~ 12.0 %)
Checker Đo Clo Dư Thang Siêu Thấp Trong Nước Sạch HI762
Đồng hồ vạn năng chỉ thị số SANWA PM3
Máy đo áp suất chênh lệch 29Psi EXTECH 407910
Ampe kìm Chauvin Arnoux F203 (AC ̣900A)
Máy dò vàng vạn năng MINELAB Gold Monster 1000
Cân điện tử 2 màn hình CAS SW-1D (10kg/5g)
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7305(0 - 20mm)
Máy đo vi khi hậu Extech EN100
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0645
Ampe kìm hiển thị số điện tử AC ampe FLUKE T6-600 (AC 200A; True RMS)
Đầu đo nhiệt độ không khí LaserLiner 082.035.1 800°C
Máy đo CO2 nhiệt độ độ ẩm Tenmars ST-501
Ampe kìm AC Kew Kyoritsu 2204R
Thiết bị đo nhiệt độ từ xa KYORITSU 5515
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540J(12mm / 0.01mm)
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-477-10E
Đồng hồ vạn năng EXTECH DL150
Đồng hồ đo vạn năng SEW ST-3501
Đồng hồ đo độ dày với đầu nhọn INSIZE 2866-10
Khối V INSIZE 6896-11
Thiết bị điện trở chuẩn EXTECH 380400
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB hiển thị số SEW 6220 EL
Đồng hồ so TECLOCK TM-110-4A(10mm/0.01mm)
Cờ lê nhân lực cơ khí INSIZE IST-TM5500
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 1147-200WL
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2044S (0-5mm/ 0.01mm)
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35S (18-35mm)
Máy đo TDS/Temp cầm tay Adwa AD410
Đế Granite gắn đồng hồ so TECLOCK USG-20
Đồng hồ so điện tử INSIZE 2112-101
Máy đo lực PCE FM1000 (0 ~100 kg/0~ 981N; 0,05 kg / 0,2N)
Điện Cực Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ HI1285-5
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-706N(Type A)
Máy đo EC Adwa AD35
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2314-5FA (5mm)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DTN-30
Đầu dò camera EXTECH HDV-5CAM-30FM
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2862-102 (0-10mm, 0.05mm) 
