Máy hiện sóng số OWON XDS3062A (60MHz, 2+1 kênh (external))
Hãng sản xuất: OWON
Model: XDS3062A
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật
Dải tần : 60Mhz
Số kênh: 2+1 kênh (external)
Tốc độ lấy mẫu: 1GS/s
Bộ nhớ: 40M
Điện áp test: 1MΩ ≤ 300Vrms; 50Ω ≤ 5Vrms
Trigger type: Edge, Video, Pulse, Slope, Runt, Windows, Timeout, Nth Edge, Logic, I2C, SPI, RS232, and CAN (optional)
Chế độ Trigger: Auto, Normal, and Single
Tự động đo: Vpp, Vavg, Vrms, Freq, Period, Week RMS, Cursor RMS, Vmax, Vmin,
Vtop, Vbase, Vamp, Overshoot, Phase, Preshoot, Rise Time, Fall Time,
Width, -Width, +Duty, -Duty, Duty Cycle, Delay A→B ↑, Delay A→B↓,Pulse Count, -Pulse Count, Rise Edge Count, Fall Edge Count
Waveform math: +, -, ×, ÷, FFT
Lưu trữ dạng sóng: 100 dạng sóng
Giao tiếp: USB host, USB device, USB port for PictBridge, Trig Out (P/F), LAN, and VGA (optional)
Màn hình: 8 inch
Nguồn điện: 100V – 240V AC, 50/60Hz, CAT II
Kích thước: 340 x 177 x 90 mm
Khối lượng: 2.6Kg
Phụ kiện: HDSD, đĩa CD, Dây nguồn, cáp USB, dây đo.

Máy đo khoảng cách Uni-t LM50A
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm đầu dò rời EP-LX932 (-40 ~ 80oC)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-112LS (10mm/0.01mm)
Tấm nhựa chuẩn cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDCS10
Bộ dụng cụ đo 6 chi tiết INSIZE 5062
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-405-10A
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2110S-70 (1mm/ 0.001mm)
Dung dịch chuẩn PH 4.01 HANNA Hi7004L/1L
Điện Cực Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ HI1285-5
Máy đo cường độ ánh sáng Tes-1339
Máy đo từ trường Lutron EMF-830
Tay đo (que đo) cao áp PINTEK HVP-40
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB hiển thị số SEW 1811 EL
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114-3A (10mm / 0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2862-102 (0-10mm, 0.05mm)
Máy đo khí Bosean BH-90A CO
Máy đo cường độ ánh sáng Tes-1339R
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm đầu dò tích hợp EP-LX915
Cảm biến tốc độ gió PCE FST-200-201-H-I
Máy đo vi khí hậu Kestrel 2500
Ampe kìm UNI-T UT203+
Máy điều khiển pH độ dẫn DO Gondo PCW300A
Thiết bị đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-204
Nguồn một chiều BKPRECISION 1672 (2x(0-30V/3A), 5V/3A)
Ampe kìm Chauvin Arnoux D38N (9000A)
Dụng cụ nội soi sửa chữa TOPTUL VARF3901Z (ψ3.9mmx1M(L1) (AU/NZ))
Thiết bị kiểm tra cách điện và liên tục Chauvin Arnoux C.A 6528
Bộ dụng cụ đo 4 chi tiết INSIZE 5042
Máy đo độ dày lớp phủ PCE CT 25FN
Máy đo khí Smartsensor ST8904 (H2s, O2, CO, LEL)
Giá đỡ cho bàn map INSIZE 6902-106H
Thước đo chiều cao Insize 1251-200
Đồng hồ đo độ dày điện tử Teclock SMD-565A-L (12mm, 0.001mm)
Kẹp đo dòng AC/DC Chauvin Arnoux PAC93
Máy dò kim loại MINELAB VANQUISH 340
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm đầu dò rời EP-LX935
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHS-210Z (6.5mm x 10m) 
