Máy hiện sóng số OWON XDS3102 (100MHz, 2 kênh)
Hãng sản xuất: OWON
Model: XDS3102
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật
Băng thông : 100Mhz
Số kênh: 2+1 kênh (external)
Tốc độ lấy mẫu: 1GS/s
Độ phân giải (A/D): 8 bit
Bộ nhớ: 40M
Điện áp test: 1MΩ ≤ 300Vrms; 50Ω ≤ 5Vrms
Trigger type: Edge, Video, Pulse, Slope, Runt, Windows, Timeout, Nth Edge, Logic, I2C, SPI, RS232, and CAN (optional)
Chế độ Trigger: Auto, Normal, and Single
Tự động đo: Vpp, Vavg, Vrms, Freq, Period, Week RMS, Cursor RMS, Vmax, Vmin,
Vtop, Vbase, Vamp, Overshoot, Phase, Preshoot, Rise Time, Fall Time,
Width, -Width, +Duty, -Duty, Duty Cycle, Delay A→B ↑, Delay A→B↓,
Pulse Count, -Pulse Count, Rise Edge Count, Fall Edge Count
Waveform math: +, -, ×, ÷, FFT
Lưu trữ dạng sóng: 100 dạng sóng
Giao tiếp: USB host, USB device, USB port for PictBridge, Trig Out (P/F), LAN, and VGA (optional)
Chức năng đếm tần.
Nguồn điện: 100V – 240V AC, 50/60Hz, CAT II
Kích thước: 340 x 177 x 90 mm
Khối lượng: 2.6Kg
Phụ kiện: HDSD, đĩa CD, Dây nguồn, cáp USB, dây đo.

Máy đo khí CO KIMO CO110 (0~500 ppm, -20.~+80°C)
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6305-00
Dung dịch hiệu chuẩn oxygen Adwa AD7040
Máy kiểm tra an toàn điện GW INSTEK GPT-9603
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại HIOKI FT3701-20(-60°C-760°C)
Bút đo nhiệt độ thực phẩm Uni-T A61
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-1
Máy đo từ trường TENMARS TM-194 (50MHz ~ 3.5 GHz.)
Compa đồng hồ đo trong TECLOCK IM-2 (10~100mm/0.1mm)
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Tenmars TM-4002
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX100 (0 - 150.000 Lux)
Đồng hồ vạn năng bỏ túi UNI-T UT123
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-13J (12mm / 0.01mm)
Camera đo nhiệt độ LaserLiner 082.086A
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-201
Ampe kìm UNI-T UT256B (AC/DC 200A,True RMS)
Đồng hồ đo độ lệch trục khuỷu INSIZE 2841-500 (60-500mm, 0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7360A (0-10mm/ 0.01mm)
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX-1128SD
Đồng hồ đo độ cứng Huatec LX-D (100HD)
Đồng hồ so chống va đập INSIZE 2314-5A
Máy đo độ dày kim loại Uni-t UT345A
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT60S
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại SmartSensor AR862D+
Đồng hồ đo chiều cao và khoảng cách rãnh Insize 2168-12 (0-12.7mm/0.01mm)
Đồng hồ đo chiều cao và khoảng cách rãnh INSIZE 2168-12WL (0~12.7mm/0~0.5")
Set tấm chuẩn cho PosiTector RTR DEFELSKO STDCSSRTR (±1.25 microns )
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PF-15J (12mm/0.01mm)
Máy đo Chlorine tự do và tổng Milwaukee MI404
Dụng cụ đo điện áp cao FLUKE 80K-40
Máy hiện sóng dạng bút OWON RDS1021
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528LW (20mm/0.01mm)
Ampe kìm UNI-T UT206A+ (1000A AC) 
