Máy hiệu chuẩn áp suất Fluke 719Pro-300G (300 psi, 20 bar, bơm điện)
Hãng sản xuất: FLUKE
Model: 719Pro-300G
Fluke 719Pro-300G
Thông số kỹ thuật
Tích hợp bơm điện
Đo áp suất
-12 đến 300 PSI / -0.8 đến 20 bar
Độ chính xác: 0.025 %
mA dc (tạo nguồn mô phỏng và đo lường)
Giải làm việc: 0-24 mA dc
Độ chính xác: ± 0.015 % of reading ± 2 counts
Volts dc (Đo lường):
Giải đo : 30 V dc
Độ chính xác: ± 0.015 % of reading ± 2 counts
Nhiệt độ ( đo lường Pt100 RTD)
Giải đo: -50 to 150 °C (-50 °F to 302 °F)
Độ chính xác: ± 0.1 °C (0.2 °F)
Nguồn vòng lặp: 24 mA at 24 V
Nguồn nuôi: 8 pin AA
Kích thước: 24.13 cm x 11.18 cm x 7 cm
Trọng lượng: 1.2 kg
Phụ kiện: dây đo, HDSD, hộp đựng, adapter 1/4 inch NPT to 1/4 inch, dây áp lực 1m có 2 adapter 1/8 inch

Đồng hồ vạn năng Owon B35
Giá đỡ cho bàn map INSIZE 6902-106H
Máy đo công suất SEW 2015 PM
Đồng hồ vạn năng Hioki DT4256
Điện cực đo ORP Hanna HI2001 (Cáp 3m)
Thước đo góc MITUTOYO 187-201
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Uni-T UT306C
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 534-103 ( 0-750mm )
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4223
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 1013S-10 (0-1mm/ 0.002mm)
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-702-20
Máy đo điện từ trường PCE MFM 3000
Bộ nguồn DC QJE QJ6010S (0 ~ 60V/0~10A)
Thước đo góc điện tử Insize 2171-250
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2200
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 118-101 (0-25mm)
Đế từ mini Mitutoyo 7014 (ø6mm,ø8mm)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2052SB (0-30mm/ 0.01mm)
ampe kìm Chauvin Arnoux MA200/25 (450A)
Đầu dolly DEFELSKO DOLLY10 (10mm; 10pcs/pk)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046A (10mm/ 0.01mm)
Máy kiểm tra đa năng KYORITSU 6516BT
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-146-10(225-250mm)
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-700
Máy đo điện trở cách điện đa năng FLUKE 1577 (600 MΩ, 1000V)
Thước cặp cơ khí một mỏ MITUTOYO 160-127 (0-300mm/ 0.02mm)
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-173-30(0-300mm)
Đồng hồ vạn năng và chỉ thi pha SEW 3000 MPR
Đồng hồ so Mitutoyo 2046S-80 (10mm/0,01mm)
Máy khuấy từ Dlab MS-PB
Bút đo pH/EC/TDS/nhiệt độ HANNA HI98130(thang cao) 
