Máy hiệu chuẩn tín hiệu dòng điện/ điện áp Chauvin Arnoux C.A 1631(P01654402) (100 mV/ 20 V, 24 mA)
Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Model: C.A 1631(P01654402)
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Chauvin Arnoux C.A 1631
Thông số kỹ thuật
Thông số đo đầu vào, đầu ra điện áp DC
Calib: 100 mV/ 20 V
Độ phân giải: 0.01 mV/ 0.001 V
Độ chính xác ± 0.02 % + 3 (% đọc + số)
Trở kháng vào: 2 MΩ (giá trị định mức), < 100 pF
Bảo vệ quá áp: 30 V
Dòng điện nhận bởi điện áp định mức: 1 mA
Thông số đo đầu vào, đầu ra dòng điện DC
Calib: 24 mA
Độ phân giải: 0.001 mA
Độ chính xác ± 0.015 % + 3(% of reading + counts)
Bảo vệ quá tải: 125 mA/250 V quick-response fuse
Hiển thị phần trăm: 0 % = 4 mA, 100 % = 20 mA
Chế độ nguồn: 1,000 Ω load at 20 mA for battery voltage ≥ 6.8 V, (700 Ω at 20 mA for a battery voltage between 5.8 and 6.8 V)
Mô phỏng: tình trạng điện áp vòng lặp ngoài: 24 V (giá trị định mức), 30 V max, 12 V min
Nguồn điện áp vòng lặp: 24 V ± 10 %
Thông số chung
Nguồn : 6 x 1.5 V
Kích thước : 205 x 97 x 45 mm/ 472 g
Nguồn chính : Đầu vào: 100 V – 240 VAC, 50–60 Hz 1.8 A ; Đầu ra: 12 VDC, 2 A MAX
Thiết bị tiêu chuẩn 2 cặp dây kiểm thử và kẹp cá sấu, pin 6 AAA 1.5 V, 1 hướng dẫn 5 ngôn ngữ và túi đựngPhụ kiện mua thêm : Nguồn chính P01103057

Cáp truyền dữ liệu trực tiếp USB MITUTOYO 06AFM380F
Máy đo khoảng cách bằng laser Extech DT100M (100m)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528LW (20mm/0.01mm)
Thước cặp điện tử INSIZE 1111-100A(0-100mm/±0.02mm)
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha (150 m) Chauvin Arnoux P01102023
Dây camera PCE VE 180-SC
Máy đo vi khí hậu Kestrel 2500
Máy đo khí CO2 Lutron GC-2028
Máy đo độ cứng cao su cầm tay SAUTER HDD100-1
Máy đo cường độ ánh sáng TENMARS TM-218 (UVC, 220 nm ~280nm)
Bộ máy đo độ cứng tổng, Sắt, Clo dư & Clo tổng, pH thang thấp HANNA HI97745C (CAL Check)
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-719H(A)
Ampe kìm UNI-T UT206B
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2314-5FA (5mm)
Đo độ dẫn điện LUTRON CD4306 (200 mS)
Giá chuẩn dùng cho máy đo độ nhám PCE RT 1200-STAND
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-04FA (10 mm)
Ampe kìm TENMARS YF-8070
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM321
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W200A (40~200N.m)
Máy đo bức xạ nhiệt độ mặt trời Extech HT30
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL6000
Thiết bị chỉ thị pha và chiều quay động cơ FLUKE 9062
Bộ dây nạp gas Tasco TB120SM-Hose
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm SMARTSENSOR AR837
Bộ thiết bị đo áp suất chênh lệch TESTO 510
Máy đo độ rung ACO 3116A
Máy ghi dữ liệu dòng điện 2 kênh Chauvin Arnoux ML912
Đầu đo dạng phẳng 30x10mm dùng cho MITUTOYO 21AAA344
Bộ dò tín hiệu cáp và kiểm tra điện thoại SEW 183 CB
Đồng hồ so chống va đập INSIZE 2314-5A
Camera hiển vi PCE MM 800 (10 mm, 1600 x 1200 pixel)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-30
Set tấm nhựa cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDSHIMS
Ống nhòm đo khoảng cách UNI-T LM1500
Máy đo ghi nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Center 521
Thước cặp điện tử Mahr 4103013KAL
Nhãn in BROTHER HZe-211 (6mm x 8m)
Ampe kìm FLUKE 369FC (AC 60A; True RMS)
Máy lọc khói thiếc QUICK 6611
Máy đo độ ẩm mùn cưa Exotek MC-410
Đồng hồ đo điện trở nhỏ Gw instek GOM-804
Ampe kìm đo dòng rò AC Tenmars YF-8160 (100A)
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH 407026
Máy đo điện trở cách điện điện áp cao SEW 6213A IN-M
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-706G(Type A)
Máy đo xa Sola Vector 40 (0.2-40m)
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Máy đo nồng độ cồn Sentech iblow 10 
