Máy in nhãn BROTHER PT-E500VP (in được nhãn ống trong cho dây điện)
Hãng sản xuất: BROTHER
Model: PT-E500VP
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
BROTHER PT-E500VP
Thông số kỹ thuật
Máy in tem nhãn cầm tay kết nối máy tính
Bàn phím: Qwerty với phím bấm cao su
LCD: 15 ký tự x 2 dòng, đèn nền màn hình
Cắt nhãn: tự động
Kiểu băng: Băng TZe (dính), HGe, HSe
Cỡ băng (mm): 3.5, 6, 9, 12, 18, 24mm
Tốc độ in: 30mm/giây (sử dụng nguồn AC Adapter), 20mm/giây (sử dụng pin)
Độ phân giải in: 180 dpi
Nguồn điện: 6 x “AA” Pin hoặc AC Adapter
Số kiểu phông tích hợp: 14 (Helsinki, Brussels, US, Los Angeles, San Diego, Florida, Calgary, Belgium, Atlanta, Adams, Brunei, Sofia, Germany, Letter Gothic)
Kích cỡ phông: 9 (6, 9, 12, 18, 24, 36, 42, 48pt, AUTO)
Số kiểu chữ : 10 (Normal, Bold, Outline,Shadow, Italic, Italic Bold, Italic Outline, Italic Shadow, Italic Solid)
Chiều dài nhãn in: 999mm (Auto/cài đặt 25-999mm)
Chiều cao nhãn in: 18.0mm
Khung chữ: 6 khung
Biểu tượng: 384
Kí tự: 200
In nhân bản: không
Tự động tắt nguồn: Có
Xem trước: Có
In dọc: Có (trong phần cài đặt)
Số dòng có thể in: 7 dòng
Barcode (có sẵn): 9 (Code39, Code128, ITF (I-2of5), GS1-128 (UCC/EAN128), Codabar (NW-7), UPC-A, UPC-E, EAN8, EAN13)
Barcode (kết nối máy tính): 21 (Code39, Code128, ITF (I-2of5), GS1-128 (UCC/EAN128), GS1 DataBar (RSS), GS-1 Composite, Codabar (NW-7), UPC-A, UPC-E, EAN8, EAN13, ISBN-2,
ISBN-5, Postnet, Laser Barcode, PDF-417, QR Code, Micro QR Code, Data Matrix, MaxiCode, Aztec)
Kết nối PC: cho phép download và in
Kết nối Mac: chỉ cho phép in
Kích thước WxHxD (mm): 126x250x94mm
Trọng lượng (g): 900g (chưa bao gồm pin và cuộn tem)
Cung cấp kèm theo: 1 cuộn nhãn TZE-FX231 (12mm x 8m – chữ đen nền trắng), Pin Lithium Ion, AC adaptor, hộp đựng, dây đeo, CD phần mềm, HDSD

Máy đo vi khí hậu Kestrel 2500
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số SMARTSENSOR ST890D
Máy kiểm tra an toàn điện GW INSTEK GPT-9801
Máy đo ghi nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Center 521
Ống PITOT Loại L KIMO TPL-03-100 (Ø3mm/ 100mm)
Máy đo tốc độ gió Extech SDL310 (0.4 đến 25m/s, có đo nhiệt độ, ghi dữ liệu)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu INSIZE 2365-10B (0-10mm; loại B)
Thiết bị đo bức xạ mặt trời TENMARS TM-206
Cuộn dây hơi tự rút Toptul KHAP0815E
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7305(0 - 20mm)
Máy đo độ ẩm gỗ PCE WT1N (8-30%)
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-719R(TypeA)
Đồng hồ đo độ dày với đầu nhọn INSIZE 2866-10
Camera nhiệt hồng ngoại UNI-T UTi165A+
Máy đo nhiệt độ TESTO 108
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL9000
Máy đo kiềm, Clo dư và Clo tổng, axit Cyanuric, và pH HANNA HI97104
Checker Đo Clo Dư Thang Siêu Thấp Trong Nước Sạch HI762
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB hiển thị số SEW 2712 EL
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương KIMO SHRF-300
Thiết bị phân tích đường dây AC SEW ALS-2
Nguồn một chiều BK Precision 1761
Ampe kìm đo dòng mini AC/DC EXTECH 380950 (80A)
Máy hiện sóng PC OWON VDS3102
Máy đo khí Senko SI-100C H2S
Bộ thiết bị đo áp suất chênh lệch TESTO 510
Máy đo tốc độ vòng quay EXTECH 461895
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha
Ampe kìm UNI-T UT206B
Máy đo khí H2 Senko SGTP H2
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1021R
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-300S
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ mini TESTO 174T Set (-30 đến +70 °C, IP65, cáp USB)
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-301A 


