Máy in nhãn BROTHER PT-E550WVP (in được cả nhãn ống)
Hãng sản xuất: BROTHER
Model: PT-E550WVP
Bảo hành: 12 Tháng
BROTHER PT-E550WVP
Thông số kỹ thuật
Máy in tem nhãn cầm tay kết nối máy tính, wi-fi, wireless
Bàn phím: Qwerty với phím bấm cao su
LCD: 16 ký tự x 2 dòng, đèn nền màn hình
Cắt nhãn: tự động
Kiểu băng: Băng TZe (dính), HGe, HSe
Cỡ băng (mm): 3.5, 6, 9, 12, 18, 24mm
Tốc độ in: 30mm/giây (sử dụng nguồn AC Adapter)
Độ phân giải in: 180 dpi
Nguồn điện: 6 x “AA” Pin hoặc AC Adapter
Số kiểu phông tích hợp: 14 (Helsinki, Brussels, US, Los Angeles, San Diego, Florida, Calgary, Belgium, Atlanta, Adams, Brunei, Sofia, Germany, Letter Gothic)
Kích cỡ phông: 9 (6, 9, 12, 18, 24, 36, 42, 48pt, AUTO)
Số kiểu chữ: 10 (Normal, Bold, Outline,Shadow, Italic, Italic Bold, Italic Outline, Italic Shadow, Italic Solid)
Chiều dài nhãn in: 999mm (Auto/cài đặt 25-999mm)
Chiều cao nhãn in: 18.0mm
Khung chữ: 7 khung, kết nối máy tính: 153 khung
Biểu tượng: 384
Kí tự: 200
In nhân bản: không
Tự động tắt nguồn: Có
Xem trước: Có
In dọc: Có (trong phần cài đặt)
Số dòng có thể in: 7 dòng
Barcode (có sẵn): 9 (Code39, Code128, ITF (I-2of5), GS1-128 (UCC/EAN128), Codabar (NW-7), UPC-A, UPC-E, EAN8, EAN13)
Barcode (kết nối máy tính): 21 (Code39, Code128, ITF (I-2of5), GS1-128 (UCC/EAN128), GS1 DataBar (RSS), GS-1 Composite, Codabar (NW-7), UPC-A, UPC-E, EAN8, EAN13, ISBN-2, ISBN-5, Postnet, Laser Barcode, PDF-417, QR Code, Micro QR Code, Data Matrix, MaxiCode, Aztec)
Kích thước WxHxD (mm): 126x250x94mm
Trọng lượng (g): 900g (chưa bao gồm pin và cuộn tem)
Cung cấp kèm theo: 1 cuộn nhãn TZE-FX231 (12mm x 8m – chữ đen nền trắng), TZE-251 (24mm x 8m – chữ đen nền trắng), Pin Lithium Ion, AC adaptor, hộp đựng, dây đeo, CD phần mềm, HDSD

Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-138(25-50mm)
Máy đo độ pH bỏ túi Adwa AD100
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 104-141A(200-300mm)
Máy in tem nhãn (tốc độ in cao) Brother QL-700
Máy đo độ ồn Chauvin Arnoux C.A 832
Máy đo điện trở bề mặt Benetech GM3110
Panme đo ngoài cơ khí đo chiều dày thành ống MITUTOYO 115-315 (0-25mm / 0.01mm)
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-141-10
Máy đo sức căng sức nén Lutron FG-20KG
Panme điện tử Mitutoyo 389-372-30 ( 1-2″/25-50mm )
Panme điện tử Mitutoyo 389-352-30 ( 1-2″/25-50mm )
Máy đo nhiệt độ từ xa Benetech GM 320
Máy đo PH HANNA HI98107(0.0 ~ 14.0 pH)
Máy đo PH HANNA HI98100 (0.00-14.00pH)
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-130(25~50mm)
Máy đo độ ồn Center 321 (130dB; 31.5Hz-8KHz)
Panme cơ khí đầu nhỏ MITUTOYO 111-117(50 - 75 mm)
Panme cơ khí đầu nhỏ MITUTOYO 111-118 (75-100mm/ 0.01mm)
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Uni-t UT302D+(-32~1100°C)
Panme đo ngoài cơ khí đo chiều dày thành ống MITUTOYO 115-302 (0-25mm/ 0.01mm)
Panme điện tử Insize 3109-75A (50-75mm/0.001)
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 115-215(0-25mm)
Dung dịch chuẩn PH 7.01 HANNA HI7007L/1L
Đầu Panme INSIZE 6386-13
Panme đo đường kính rãnh Insize 3232-175A(150-175mm)
Dung dịch chuẩn PH 4.01 HANNA Hi7004L/1L
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3203-75A (50-75mm)
Panme đo ngoài cơ khí đo chiều dày thành ống MITUTOYO 115-308 (0-25mm/ 0.01mm)
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Hti HT-6889
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2056R
Máy đo pH Temp cầm tay Adwa AD110
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-144-10(175-200mm/ 4µm)
Panme đo ngoài cơ khí với phần đe có thể mở rộng INSIZE 3205-900
Ampe kìm SEW ST-600
Ampe kìm SEW ST-375
Máy đo Vi khí hậu Kestrel 3500DT
Máy đo vi khí hậu Kestrel 5200
Đế gá đồng hồ đo đọ dày TECLOCK FM-18
Checker Đo Photpho Thang Thấp Cho Bể Cá Nước Mặn HI736( 0 đến 200 ppb)
Đầu dò đo độ ẩm dạng kim Aqua Boy 207A
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-477-10E
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-405-10A
Đồng hồ vạn năng để bàn GW INSTEK GDM-8342
Ủng cao su cách điện VICADI UCD-35KV-42
Đế gá đồng hồ đo sâu MITUTOYO 902162
Thiết bị kiểm tra áp suất động cơ Diesel TOPTUL JGAI1302 (0~1000psi, 0~70 bar)
Găng tay cao su cách điện VICADI GT-24KV (24KV)
Bộ que đo dạng kẹp Chauvin Arnoux P01102056
Găng tay cách điện VIỆT NAM Gang22KV
Thiết bị đo điện trở đất HIOKI FT6380-50
Dưỡng đo bước răng Insize 4860-145
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Testo 0609 1273
Checker Đo Photphat Thang Thấp Trong Nước Sạch HI713 
