Máy in nhãn BROTHER TD-4000
Hãng sản xuất: BROTHER
Model: TD-4000
Bảo hành: 12 tháng
BROTHER TD-4000
Thông số kỹ thuật
Máy in tem nhãn để bàn kết nối máy tính qua USB
Phương thức in: Công nghệ in nhiệt
Cắt nhãn: tự động
Tốc độ in: 110mm/giây (sử dụng nguồn AC Adapter)
Độ phân giải in: 300 dpi
Nguồn điện: AC Adapter
Số kiểu chữ: Normal, Bold, Outline, Shadow, Vertical, Italic, Italic Bold, Italic Outline, Italic Shadow
Hỗ trợ mã vạch: Code 39, 1-2/5, UPC-A, UPC-E, EAN 13, EAN 8, CODABAR (NW-7), CODE 128, EAN 128, POSTNET, Laser Bar Code, ISBN-2, ISBN-5, PDF417, QR CODE, Data Matrix
Phần mềm: P-Touch Editor 5.0
Hệ điều hành tương thích: Windows XP, Windows 7, Windows 8, Windows Vista,
Chiều dài nhãn in: tối đa 1m (Auto/cài đặt 12.7mm – 1000mm)
Chiều cao nhãn in: 98.6mm
Khung chữ: lựa chọn trên PC
Biểu tượng: lựa chọn trên PC
Kí tự: lựa chọn trên PC
Xem trước: Có
In dọc: Có
Barcode (có sẵn): 9 (Code39, Code128, ITF (I-2of5), GS1-128 (UCC/EAN128), Codabar (NW-7), UPC-A, UPC-E, EAN8, EAN13)
Barcode (kết nối máy tính): CODE39, CODE128, UCC/EAN-128(GS1-128), ITF(I-2/5), CODABAR(NW-7), UPC-A, UPC-E, EAN13(JAN13), EAN8, ISBN-2(EAN13 AddOn2), ISBN-5(EAN13 AddOn5), POSTNET, Laser Bar Code, GS1 DataBar(RSS)(GS1 DataBar Omnidirectional,GS1 DataBar Truncated,GS1 DataBar Stack
Kích thước WxHxD (mm): 173x229x158 Trọng lượng (g) : 1.8kg (chưa bao gồm cuộn nhãn in)
Cung cấp kèm theo: đĩa CD (phần mềm/Driver/HDSD), HDSD nhanh, Cáp USB, cuộn nhãn dài liên tục 102mm/2m (chữ đen-nền trắng), 60 nhãn (51mm x 26mm)

Đồng hồ so điện tử INSIZE 2112-101
Máy đo PH cho bột nhão làm bánh mì HANNA Hi981038 (0.00 ~12.00 pH)
Bộ nguồn DC QJE PS3005 (0-30V / 0〜5A)
Thước cặp điện tử mỏ điều chỉnh Mitutoyo 573-601-20 (0-150mm)
Panme đo ngoài cơ khí đo chiều dày thành ống MITUTOYO 115-315 (0-25mm / 0.01mm)
Cân lò xo Sauter 287-100 (10g/100mg)
Panme đo trong INSIZE 3220-75 (50-75mm)
Nhiệt ẩm kế TESTO 608-H1
Máy đo điện trường Lutron EMF839
Kìm dòng điện AC Chauvin Arnoux MN09 (240A)
Máy in nhãn BROTHER TD-4000
Cờ lê đo lực 3/8 inch có đồng hồ kỹ thuật số hiển thị TOPTUL DT-100N
Máy đo pH ORP nhiệt độ Adwa AD130
Máy đo môi trường không khí Kestrel 5500AG
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9472-50
Thước cặp điện tử INSIZE 1102-150 (0~150mm)
Ðồng hồ vạn năng kim Chauvin Arnoux C.A 5003
Kẹp cảm biến dòng rò Kyoritsu 8177
Nhiệt ẩm kế Climatech CT-85100LD
Điện cực pH ORP nhiệt độ Adwa AD14P
Đồng hồ so điện tử MITUTOYO 543-781B
Đầu Dò DO Galvanic Cho HI8410, Cáp 4m HI76410/4
Bút đo EC TDS nhiệt độ MARTINI EC59
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3210-25A(0-25mm)
Máy đo điện trở cách điện Smartsensor AR907+
Đồng hồ vạn năng để bàn GW INSTEK GDM-8342
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051
Máy đếm hạt tiểu phân CEM DT-9851M
Thước đo độ sâu cơ khí INSIZE 1240-200
Bút đo pH chống nước EXTECH PH90
Ampe kìm Chauvin Arnoux D38N (9000A)
Máy dò vàng vạn năng MINELAB Gold Monster 1000
Dây camera PCE VE 180-SC
Chất chuẩn đo Amonia HANNA HI93764B-25
Bộ nguồn DC QJE QJ12005S (0 ~ 120V/0~5A)
Máy đo pH ORP nhiệt độ cầm tay Adwa AD111
Cuộn dây điện tự rút 20m Sankyo SLR-20N(20m)
Bút đo ORP điện tử Dys DMT-40
Máy đo độ dày lớp phủ lớp sơn Defelsko 6000 F1
Máy đo ánh sáng truyền qua Tenmars TM-214
Cân điện tử YOKE YP40001
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60 (35-60mm)
Kẹp dòng điện mini AC Chauvin Arnoux MINI09 
