Máy in tem nhãn (kết nối Wifi/Lan) Brother PT-P950NW
Hãng sản xuất: BROTHER
Model: P950NW
Bảo hành: 12 tháng
Brother PT-P950NW
Thông số kỹ thuật
Tốc độ in: Tăng công suất hoạt động và hiệu quả với tốc độ
in nhanh lên đến 80mm/giây với băng cao cấp
Độ phân giải in: Độ phân giải lên đến 360 x 720dpi với băng
cao cấp cho ra sản phẩm in tốt nhất.
Kích thước nhãn: Chọn chiều rộng nhãn từ 3.5, 6, 9, 12, 18
24 và 36mm phù hợp với nhãn bạn cần
Kết nối mạng LAN / Wifi
CẮT NHÃN: Cắt toàn bộ tự động, Cắt 1 nửa tự động (chỉ dùng với băng dính)
KIỂU BĂNG: HGe, TZe, HSe
CỠ BĂNG (MM): 3.5, 6, 9, 12, 18, 24, 36mm
ĐỘ PHÂN GIẢI IN: 360 x 720 dpi
NGUỒN ĐIỆN: adaptor AC (đi kèm)
KIỂU KẾT NỐI: USB2.0, Kết nối Wifi, Lan
IN NHÂN BẢN: không
IN DỌC: theo phần mềm của P-Touch
Mã code (tiêu chuẩn) : Linear: Code39,
2D: PDF417/Micro PDF417, Data Matrix, Maxicode, QR Code/Micro QR Code
Code128, ITF, UPC-A/E, EAN-8/13, GS1-128 [UCC/EAN-128], Codabar (NW-7)
Mã code (kết nối máy tính): P-touch Editor Software – Linear: Code39, Code128, ITF, UPC-A/E, EAN-8/13, GS1-128 (UCC/EAN-128),
Codabar (NW-7), ISBN-2/5, POSTNET, Laser, GS1 DataBar (RSS)
2-Dimensional: PDF417, QR Code, Micro QR Code, Data Matrix, MaxiCode, GS-1 Composite, AztecCode
TÍNH NĂNG ĐỊNH DẠNG TỰ ĐỘNG : Có
KÍCH THƯỚC (MM): 118mm (w) x 192mm (d) x 146mm (h)
TRỌNG LƯỢNG (G): 1.48kg

Đồng hồ đo độ cứng cao su TECLOCK GS-720R(Type D)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-130LS (50mm)
Máy ghi dữ liệu dòng điện 2 kênh Chauvin Arnoux ML912
Máy đo khí đơn Senko SP-SGTP SO2
Thiết bị đo độ ồn TENMARS ST-107 (30~130dB)
Máy đo cường độ ánh sáng Benetech GM1030
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-719N(TypeA)
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W30A (6~30N.m)
Bút thử điện cao áp không tiếp xúc SEW 273 HP
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Hti HT-6889
Máy đo độ cứng mút AS120MF
Máy dò kim loại ngầm Smartsensor AS924 (2.5m)
Máy hàn tự động ra dây QUICK 376D
Ampe kìm đo sóng hài, công suất AC/DC Chauvin Arnoux F607
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 310
Cân điện tử ED-H (3kg/0.1g)
Panme cơ khí đo sâu MITUTOYO 129-110
Bút đo EC HANNA HI98304
Máy đo, ghi nhiệt độ RTD tiếp xúc Center 376 (400℃/0,01℃)
Máy đo từ trường Tenmars TM-191
Đồng hồ đo độ dày vật liệu INSIZE 2365-10 (0-10mm; loại A)
Dao cắt ống cỡ nhỏ Tasco TB22N
Panme đo ngoài cơ khí với phần đe có thể mở rộng INSIZE 3205-900
Ampe kìm đo sóng hài công suất Chauvin Arnoux F407
Máy dò kim loại ngầm Smartsensor AS964 (2.5m)
Thanh kiểm tra độ chính xác miệng loe Tasco TA504SG
Thang nâng di động TASCO MCN-PL430
Đồng hồ so INSIZE 2314-3A (3mm/0.01mm)
Máy đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc Sanwa SE300
Máy đo độ cứng cao su cầm tay SAUTER HDD100-1
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo SKV-150
Máy đo khoảng cách Laserliner 080.937A 50m
Đầu đo nhiệt độ, khí CO KIMO SCO-110(-20 ~ +80°C/0 ~ 500 ppm)
Máy đo áp suất cầm tay cỡ nhỏ KIMO MP115 (-500 ~ +500 mbar)
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-O
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-8
Bộ đồng hồ nạp gas Tasco TB125BV
Máy đo ghi nhiệt độ độ ẩm LaserLiner 082.031A
Đế gá đồng hồ so Granite Teclock USG-14
Đồng hồ so TECLOCK TM-105(0.01/5mm)
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB hiển thị số SEW 2712 EL
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9181
Đầu đo nhiệt độ bề mặt LaserLiner 082.035.4 400°C
Thiết bị đo điện từ trường Tenmars TM-191A
Đồng hồ đo độ lệch trục khuỷu INSIZE 2841-300 (60-300mm, 0.01mm)
Đồng hồ so dải đo lớn TECLOCK KM-121f(0.01mm/20mm)
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-04 (-50°C~400°C)
Máy đo tốc độ gió lưu lượng nhiệt độ Lutron AM4214 
