Máy in tem nhãn (tốc độ in cao) Brother QL-700
Hãng sản xuất: BROTHER
Model: QL-700
Bảo hành: 12 tháng
Brother QL-700
Thông số kỹ thuật
Chỉ kết nối với máy tính
Cắt tự động: có (300.000 lần nếu cắt theo khuôn, 150.000 lần nếu cắt liên tục)
Tốc độ in: lên đến 93 nhãn / 1 phút
Kích cỡ băng in: băng có khuôn sẵn và băng giấy cắt liên tục
Chiều rộng băng in lớn nhất: 2.4 inch (62mm)
Chiều dài nhãn in: 3 feet (gần 1m)
Độ phân giải: 300 x 600 (chế độ độ nét cao)
In nhân bản: lên đến 9999 bản
In đối xứng: Có
In dọc: Có
In xoay: Có
Kiểu barcode: CODE39, CODE128, UCC/EAN128(GS1-128), ITF(I-2/5), CODABAR(NW-7), UPC-A, UPC-E, EAN13,
MaxiCode(Model2, Model3, Model4, Model5), GS1 Databar Composite, Aztec Barcode
PDF417(Standard, Truncate, Micro), QR code(Model1, Model2, Micro), Data Matrix(ECC Square, ECC Rectangular)
RSS14 Truncated, RSS14 Stacked, RSS14 Stacked Omni, RSS Limited, RSS Expanded, RSS Expanded Stacked)
EAN8, ISBN-2(EAN13 AddOn2), ISBN-5(EAN13 AddOn5), Laser Barcode, POSTNET, RSS(RSS14 Standard
Phụ kiện đi kèm : phần mềm, cáp USB, Dây nguồn, HDSD nhanh, 100 x nhãn DK-1201, 8m x băng giấy DK-2205

Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2163-25 (0-25mm, 0-2mm /0.01mm)
Máy đo cường độ ánh sáng Smartsensor AR823+
Máy đo tốc độ vòng quay Lutron DT2235B
Đồng hồ đo độ dày vật liệu MITUTOYO 7305A
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-719H(A)
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương Center 316
Máy đo cường độ ánh sáng Benetech GM1010
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W30A (6~30N.m)
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SIK-150
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-13J (12mm / 0.01mm)
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-196-30 (0-150mm/6'')
Ampe kìm đo công suất AC/DC Chauvin Arnoux F405
Ampe kìm FLUKE 369FC (AC 60A; True RMS)
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH 401025
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX1102
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương KIMO SHR-110(0 ~ 100 % RH)
Máy đo thứ tự pha TENMARS YF-80 (45-65Hz, 50~500V)
Đồng hồ đo chiều cao và khoảng cách rãnh Insize 2168-12 (0-12.7mm/0.01mm)
Bộ dụng cụ đo cơ khí Insize 5013 (13 chi tiết)
Đồng hồ đo độ sâu điện tử Teclock DMD-250S2
Thiết bị đo từ trường Lutron EMF-827
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-8
Bút đo EC HANNA HI98304
Máy đo tốc độ gió độ ẩm nhiệt độ Lutron AM-4205
Đầu đo nhiệt độ TENMARS TM-185P
Máy dò khí ga lạnh Extech RD300
Bộ Đồng hồ đo áp suất Tasco TB140SM II
Máy đo cường độ ánh sáng Smartsensor AS823
Máy đo độ ẩm nông sản Benetech GM650A
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9183
Bút đo độ rung INSIZE 9720-199 (0.1~199.9mm/s)
Máy đo độ dày bằng siêu âm Defelsko UTG C1
Máy đo lực SAUTER FH 5 (5N/0,001N, chỉ thị số)
Máy đo nhiệt độ trong nhà/ngoài trời EXTECH 401014A
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT511
Đầu chuyển đổi RS232 - USB SAUTER AFH 12
Đồng hồ vạn năng FLUKE 115 (115/EM ESP, True RMS)
Máy đo điện trở đất Smartsensor AR4105B
Thiết bị đo điện trở nối đất KYORITSU 4300
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9604
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-01 (-50~700°C)
Đồng hồ đo độ sâu TECLOCK DM-250P (5mm/0.01m)
Máy đo cường độ ánh sáng SMARTSENSOR AS813
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-340A4 (1/2"Dr. 17-340Nm)
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-O 
