Máy kiểm tra Acquy/Pin Chauvin Arnoux C.A 6630
Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Model: C.A 6630
P/N: P01191303
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 Tháng
Chauvin Arnoux C.A 6630
Thông số kỹ thuật
Màn hình LCD, 2 hiển thị
Đo điện trở: Hệ số t° : ± (0.1% of L + 0.5 số) / °C
Đo dòng điện: 1.5 mVAC / Đo tần số: 1 kHz ± 10 %
Dải đo/ Độ phân giải/ Đo dòng/ Độ chính xác: 40 mΩ / 10 μΩ / 37.5 mA/ ± (1 % of L + 8 digits)
Dải đo/ Độ phân giải/ Đo dòng/ Độ chính xác: 400 mΩ/ 100 μΩ/ 3.75 mA/ ± (1 % of L + 8 digits)
Dải đo/ Độ phân giải/ Đo dòng/ Độ chính xác: 4 Ω/ 1 mΩ/ 375 μA/ ± (1 % of L + 8 digits)
Dải đo/ Độ phân giải/ Đo dòng/ Độ chính xác: 40 Ω/ 10 mΩ/ 37.5 μA/ ± (1 % of L + 8 digits)
Đo điện áp: Hệ số t° : ± (0.1% of L + 0.5 digits) / °C
Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác: 4 V/ 1 mV/ ± (0.1 % of L + 6 digits)
Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác: 40 V/ 10 mV/ ± (0.1 % of L + 6 digits)
Nguồn pin 6 x 1.5 V
Kích thước: 250 x 100 x 45 mm
Trọng lượng: 500 g, gồm pin
Thiết bị tiêu chuẩn:
2 x 1-m dây đo có đầu dò rút
Phần mềm truyền dữ liệu PC
Dây nối C.A 6630 / PC- Hướng dẫn

Khối Sine Bar INSIZE 4155-300
Đồng hồ vạn năng Tenmars TM-81
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-300S
Bộ kits đo EC/pH/TDS/độ mặn/nhiệt độ Extech EC510
Đồng hồ so điện tử INSIZE 2113-25
Đồng hồ so TECLOCK TM-1201(0.001/1mm)
Đầu đo nhiệt độ bề mặt LaserLiner 082.035.4 400°C
Tấm nhựa chuẩn cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDCS20 (500μm; ±2μm)
Bộ ghi dữ liệu - Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux CA 5292 (100KHz; 0.03% VDC; 10.000 phép đo)
Đồng hồ vạn năng để bàn Gw instek GDM-8261A
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-30
Máy đo bức xạ nhiệt độ mặt trời Extech HT30
Thiết bị dò kim loại cầm tay MINELAB PRO-FIND 35
Máy đo độ mặn GonDo CTS-406
Ampe kìm GW INSTEK GCM-403
Máy đo khí Hidro Smartsensor AS8809
Máy đo khoảng cách Laserliner 080.937A 50m
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT302C+(-32~1100°C)
Bút đo TDS HM Digital AP-1
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-701N(Type C)
Cân điện tử ED-H (3kg/0.1g)
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 59 MAX+(-30~500°C)
Đầu đo dạng phẳng 30x10mm dùng cho MITUTOYO 21AAA344
Máy đo nhiệt độ Benetech GM530 (530℃)
Bút đo độ dẫn EC HM Digital AP-2
Máy Đo Độ Cứng Tổng, Sắt Thang Thấp, Clo Dư và Clo Tổng Và pH Trong Nước Sạch HI97745
Đồng hồ vạn năng EXTECH DL150
Ampe kìm đo dòng mini AC/DC EXTECH 380950 (80A)
Máy đo lực SAUTER FA50
Máy đo tốc độ vòng quay tiếp xúc Benetech GM8906
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Đồng hồ so TECLOCK TM-91R (10mm/0.1mm)
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-315(0.8mm/0.01mm)
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-800
Thiết bị đo ánh sáng PCE 170 A (0.00~40,000 lux)
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2052S-19 (0-30mm)
Giá chuẩn dùng cho máy đo độ nhám PCE RT 1200-STAND
Đầu đo nhiệt độ, khí CO KIMO SCO-110(-20 ~ +80°C/0 ~ 500 ppm)
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-719R(TypeA)
Máy đo độ ồn Lutron SL4012
Bộ thiết bị đo áp suất chênh lệch TESTO 510
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W135A (27~135N.m)
Đầu đo độ dẫn HANNA HI7634-00/4
Ống PITOT loại L KIMO TPL-08-1000 (Ø8 mm/ 1000mm)
Thiết bị đo từ trường Lutron EMF-823
Đồng hồ đo độ cứng cao su TECLOCK GS-720R(Type D)
Dụng cụ uốn ống Tasco TB700-058
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha (150 m) Chauvin Arnoux P01102023
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-314(0.01mm/0.5mm)
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK135-R4
Điện Cực ORP Cổng BNC Cáp 5m Hanna HI2002/5 
