Máy kiểm tra an toàn điện GW INSTEK GPT-9603 (5kVAC/DC,IR, 100VA)
Hãng sản xuất: GW INSTEK
Model: GPT-9603
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Điện áp thử AC
Điện áp đầu ra: 0.1 ~ 5 kV
Độ phân giải đầu ra: 10V
Tải đầu ra: 100VA (5kV/20mA)
Dạng sóng đầu ra: Since / 50-60Hz
Độ chính xác: +-1.5%
Đo dòng: 0.01 ~ 20mA
Độ chính xác đo : +-2%
RAMP: 0.1s
Timer: Off, 1 – 180s
Điện áp thử DC
Điện áp ra: 0.1 – 6kV DC
Độ phân giải ra: 10V
Công suất max: 25V (5kV/5mA)
Dòng ra max: 6mA (0.5kV ~ 6kV), 2mA (0.1 ~0.5kV)
Độ chính xác: +-1.5%
Đo dòng: 0.01mA ~ 6mA
Độ chính xác đo dòng : +-2%
Ramp: 0.1s Fix
Timer: Off, 1 -180s
Đo điện trở cách điện
Đầu ra thử: 50/100/250/500/1000V
Độ chính xác đầu ra: +-3%
Giải điện trở đo: 1MΩ~ 2000MΩ
Trở kháng đầu ra: 600kΩ
RAMP: 0.1s Fix
Timer: 1s ~ 180s
Hiện thị: 240×48 blue, LCD
Giao tiếp: Remote, Signal I/O
Nguồn: AC10-120V/240V +-10%
Kích thước: 322x148x385 / 9kg
Chuẩn: CE

Đồng hồ đo tụ điện BK Precision 830C (max 200mF)
Máy đo khí CO KIMO CO110 (0~500 ppm, -20.~+80°C)
Máy đo xa Sola Vector 40 (0.2-40m)
Thiết bị đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-202
Màng que đo dùng cho máy đo Oxy hòa tan DO210 EXTECH 780417A
Dao cắt ống đồng mini Tasco TB20T
Khối chuẩn Huatec 750-830 HLD
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-55
Bộ adapter BKPRECISION BE802
Máy đếm hạt tiểu phân trong không khí PCE RCM 16
Bút đo EC HANNA HI98304
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Benetech GT8911
Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT132B
Dụng cụ đo điện áp cao FLUKE 80K-40
Máy đo độ rung Smartsensor AR63B
Đồng hồ đo độ dày của ống kiểu cơ INSIZE 2367-10A
Máy đo tốc độ gió lưu lượng gió tia UV nhiệt độ độ ẩm Lutron SP-8002
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ độ ẩm Hioki LR5001
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-709N(A)
Máy đo áp suất chênh lệch 29Psi EXTECH 407910
Máy đo cường độ ánh sáng TENMARS TM-721
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD7007
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX-102
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-115
Dụng cụ nong loe ống đồng Tasco TB530 Plus
Ampe kìm TENMARS TM-24E (AC/DC 600A)
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX-103
Máy đo Chlorine tự do và tổng Milwaukee MI404
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-12J (12mm/0.01mm)
Máy đo ồn Tenmars TM-103
Đầu đo nhiệt độ độ ẩm, nhiệt độ điểm sương KIMO SHR-300
Ampe kìm UNI-T UT220
Nhiệt Kế Bỏ Túi Checktemp Dip Có Dây Nhúng Chìm HANNA HI98539 (-20~ 80 ° C )
Điện cực đo pH nhiệt độ Adwa AD11P
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, chất lượng không khí KIMO HQ210
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT125C
Dung dịch hiệu chuẩn cho máy đo độ đục
Bộ Đồng hồ đo áp suất Tasco TB140SM II
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528LS (20mm/0.01mm)
Bộ kít đo điện trở cách điện Chauvin Arnoux P01299968
Thiết bị đo tốc độ vòng quay Chauvin Arnoux C.A 1725 (60 - 100,000 RPM)
Máy đo áp suất ga điều hòa PCE HVAC 4 (-60~537°C)
Đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương không khí EXTECH RH490
Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo 7301A(0 - 10mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114 (10mm/0.01mm)
Máy hiện sóng số OWON SDS1022
Máy đo khoảng cách laser Laserliner 080.936A
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX100 (0 - 150.000 Lux)
Máy đo độ rung Huatec HG-6500BN 
