Máy kiểm tra an toàn điện GW INSTEK GPT-9803 (5kVAC, 6kVDC, IR, 200VA)
Hãng sản xuất: GW INSTEK
Model: GPT-9803
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
1) Điện áp AC
Đầu ra: 0.1Kv ~ 5Kv AC, 50/60Hz
Bước nhảy: 2V/bước
Độ chính xác: +-1%
Công suất: 200VA (5kV/40mA)
Dạng sóng: Since
Dòng ra max: 40mA (0.5kV – 5kV), 10mA (0.1kV – 0.5kV)
Đo dòng: 0.001mA ~ 40mA / +-1.5%
RAMP: 0.1s ~ 999.9s
2) Điện áp DC
Đầu ra: 0.1Kv ~ 5Kv DC
Bước nhảy: 2V/step
Độ chính xác: +-1%
Đầu ra: 10mA (0.5kV-6kV), 2mA (0.1kV – 0.5kV)
Đo dòng: 0.001mA – 10mA / +-1.5%
RAMP: 0.1 – 999.9s
3) Đo điện trở cách điện
Đầu ra: 50V ~ 1000VDC
Độ phân giải: 50V/step
Độ chính xác: +-1%
Giải điện trở: 1Mohm ~ 9500Mohm
Trở kháng ra: 600kOhm
Test time: 1 – 999.9s
Bộ nhớ: 100 block (Manu)
Giao tiếp: RS232, USB, Remote, IO và GPI (Tùy chọn)
Hiện thị: LED, 240 x 64 dot
Nguồn: AC100/120/220/230V +-10%, 50/60Hz
Kích thước: 330x148x452mm / 19kg
Phụ kiện gồm: HDSD, CD, Đầu nguồn, Đầu Plug Romote, Que kiểm tra GHT-114

Máy đo nhiệt độ, độ ẩm PCE HT 114
Camera nhiệt hồng ngoại UNI-T UTi165A+
Cảm biến tải trọng PCE DFG NF 2K load cell (dùng cho máy đo DFG NF)
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-201
Máy đo độ rung Huatec HG-6500BN
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-124LS (20mm/0.01mm)
Cờ lê đo lực cầm tay Insize IST-WS30 (6 ~ 30 N.m)
Đồng hồ vạn năng số UNI-T UT61E+
Máy đo tốc độ vòng tua động cơ Lutron DT-2237
Thiết bị đo điện từ trường Tenmars TM-191A
Thiết bị tự ghi dữ liệu- dòng rò KYORITSU 5050-02
Thiết bị đo nồng độ Oxy Lutron DO-5519
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Đồng hồ đo áp suất chân không Elitech VGW-mini
Súng đo nhiệt Smartsensor AS842A(-50℃~600℃)
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT195E
Nguồn một chiều BK Precision 1685B
Dao cắt ống đồng mini Tasco TB20T
Bộ loe ống và hộp đựng Tasco TB55PSC
Máy đo ánh sáng UVA UVB Tenmars TM-213
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AS806
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-12J (12mm/0.01mm)
Ampe kìm AC/DC Tenmars TM-13E (400A)
Bộ dưỡng đo hình trụ Insize 4166-8D
Cờ lê đo lực Insize IST-1W135A (27~135N.m, 999°)
Máy đo độ rung môi trường lao động ACO 3233
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-303
Ampe kìm đo, phân tích công suất KYORITSU 2062
Máy đo độ ồn UNI-T UT352 (30~130dB, dataloger)
Cờ lê đo lực cầm tay Insize IST-WS60 (12 ~ 60 N.m)
Thiết bị đo cường độ ánh sáng EXTECH LT40 (400 klux)
Thước cặp điện tử INSIZE, 1109-200
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm SMARTSENSOR ST9617
Đồng hồ đo độ lệch trục khuỷu INSIZE 2841-500 (60-500mm, 0.01mm)
Đầu chuyển đổi RS232 - USB SAUTER AFH 12
Nivo cân máy (rãnh hình chữ V) INSIZE 4903-200A
Đồng hồ đo độ sâu TECLOCK DM-250P (5mm/0.01m)
Máy đo độ dày siêu âm Sauter TB200-0.1US-red
Máy đo ồn Tenmars TM-103
Máy đo áp suất khí quyển, nhiệt độ, độ ẩm EXTECH SD700
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió EXTECH AN100
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7323A
Máy Đo Nhiệt Độ Trong Thực Phẩm Loại T Kèm Đầu Dò FC767PW HI935004(-50~300°C)
Máy đo độ ẩm gỗ dạng búa Exotek MC-460 
