Máy kiểm tra cáp TENMARS TM-903 (RJ11, F-connector)
Hãng sản xuất: TENMARS
Model: TM-903
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Đầu đo: cáp kiểm tra âm( RJ11), cáp đồng trục (F-connector)
Đo
Dải: lên tới 255m (836ft)
ĐỘ phân giải: 0.1m (ft)
Đơn vị: mét hoặc bước chân
Độ chính xác: ±10%+1.0m (3ft)
Nhiệt độ và độ ẩm vận hành: °C to 40°C, < 80% RH
Nhiệt độ và độ ẩm bảo quản: -10°C ~ 60°C, <70%
Tenmars TM-903 là một công cụ kiểm tra cáp mạng cầm tay cho phép bạn kiểm tra và khắc phục sự cố cáp LAN của cặp xoắn.
TM-903 hiển thị đồ thị dây-bản đồ, cáp hở, ngắn cáp, miswires, cặp chia và số ID từ xa trên cùng một màn hình.
Sử dụng nhiều ID từ xa lên đến 8 định vị để thử nghiệm trên RJ-45 (UTP, STP) cáp mạng LAN, cáp video đồng trục và cáp thoại RJ11.
Tenmars TM-903 là thiết bị dò lỗi mạng ADSL, mạng cáp quang hiệu quả. TM-903 có thiết kế nhỏ gọn, cầm tay. Tích hợp nhiều tính năng như: phát hiện hở cáp, ngắn cáp, mất cáp, lặp cáp. Với Tenmars TM-903 việc khắc phục sự cố ADSL, cáp quang trở nên đơn giản và nhanh gọn. TM-903 còn có giá rất rẻ, nhưng bền bỉ và chống sốc.

Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH 407026
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT139S
Dung dịch hiệu chuẩn Niken thang cao HANNA HI97726-11 (mỗi lọ 10ml)
Máy đo khoảng cách bằng laser Extech DT60M (60m)
Đồng hồ đo độ cứng INSIZE ISH-SDM
Thiết bị đo điện từ trường Tenmars TM-191A
Compa đồng hồ đo trong TECLOCK IM-4 (10~30mm/0.01mm)
Máy xác định vị trí cáp điện trong tường 5501 CB
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ và độ ẩm không khí TESTO 184 H1 (-20 ~ +70 °C,0 ~100% RH)
Máy đo môi trường không khí đa năng Lutron SP-7000
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114 (10mm/0.01mm)
Cần xiết lực TOPTUL ANAF1211 (3/8 inch, 20-110Nm)
Đồng hồ so TECLOCK TM-110PWf(10mm/0.01mm)
Máy đo độ dẫn điện cầm tay Chauvin Arnoux CA 10141 (0.050µS/cm ~500.0mS/cm)
Ampe kìm UNI-T UT206B
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B
Đồng hồ so 0.8mm Mitutoyo 2929S
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB hiển thị số SEW 1811 EL
Ampe kìm đo dòng rò AC Tenmars YF-8160 (100A)
Máy đo khí H2 Senko SGTP H2
Máy đo độ rung Smartsensor AR63B
Bút đo EC HANNA HI98304
Khung trùm đo lưu lượng khí KIMO HO-624 (420 x 1520 mm)
Máy đo lực SAUTER FA 10 (10N/0,05 N, chỉ thị kim)
Máy đo tốc độ INSIZE 9224-213 ( 0,5 ~ 19999 RPM)
Máy kiểm tra cáp mạng LAN TENMARS TM-902
Máy đếm hạt tiểu phân trong không khí PCE PCO 1 


