Máy đo điện trở đất Smartsensor AR4105B
Hãng sản xuất: SMARTSENSOR
Model: AR4105B
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Kiểu đo: 2 dòng, 3 dòng
Phạm vi đo:
0.000~20Ω
0.00~200Ω
0.0~2000Ω
Độ chính xác:
±2%rdg±0.01Ω(20Ω)
±2%rdg±3dgt(200Ω/2000Ω)
Số cọc thép tiếp đất: 2 cái
Số dây nối tiếp đất: 5 dây
Điện áp tiếp đất: ±1%rdg±4dgt
Nguồn: Pin AA 6
Khối lượng sản phẩm: 675g
Kích thước sản phẩm: 170 120 79mm
Ứng dụng:
Là máy đo điện trở đất được sử dụng để kiểm tra điện trở đất của nhiều thiết bị khác nhau trong ngành điện, bưu chính viễn thông, đường sắt, truyền thông, khai thác mỏ và các ngành khác, cũng như để đo giá trị điện trở của các dây dẫn có điện trở thấp và điện áp đất.

Đầu chuyển đổi RS232 - USB SAUTER AFH 12
Máy đo lực SAUTER FA 100 (100N/0,5N, chỉ thị kim)
Bộ adapter BKPRECISION BE802
Nguồn DC chuyển mạch GW instek SPS-3610
Máy đo lực SAUTER FA20 (20N/0,1N)
Nguồn lập trình DC OWON ODP6062
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW9 1.8-9Nm
Máy hàn khí nóng ATTEN AT852D (Loại bơm màng)
Máy đo từ trường Tenmars TM-197
Máy đo tốc độ gió Extech SDL310 (0.4 đến 25m/s, có đo nhiệt độ, ghi dữ liệu)
Máy dò khí ga lạnh Extech RD300
Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng rò KYORITSU 5010
Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, vôi vữa Lutron MS-7003
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương cầm tay KIMO HD110
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-02
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Benetech GT8911
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B
Máy đo cường độ ánh sáng SMARTSENSOR AS813
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-04 (-50°C~400°C)
Thước đo độ dày sơn ướt INSIZE 4845-1 (0-25mm)
Máy đo tốc độ vòng quay PCE DT 63
Máy đo khoảng cách Laserliner 080.937A 50m
Máy Đo Nhiệt Độ Trong Thực Phẩm Loại K Kèm Đầu Dò FC766PW HI935001
Máy đo ánh sáng KIMO LX50 (10klux)
Máy đo xa Sola Vector 40 (0.2-40m)
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Thiết bị đo cường độ ánh sáng TENMARS YF-170 (20000Lux)
Máy đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc, đèn chớp EXTECH 461825
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX200 (0 - 200.000 Lux)
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha (150 m) Chauvin Arnoux P01102023
Cờ lê lực KTC CMPC0253 (3/8 inch; 5-25Nm)
Đồng hồ chỉ thị pha Sanwa KS3
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại SMARTSENSOR AS892 (200℃~2200℃)
Máy đo tốc độ vòng quay tiếp xúc Benetech GM8906
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH 407026
Máy đo độ rung HUATEC HG-6360
Máy đo rò rỉ khí gas lạnh và khí Hydro KIMO DF110
Ampe kìm UNI-T UT221
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Center 307(loại K)
Máy đo độ rung Lutron VB-8203
Máy đếm hạt tiểu phân trong không khí PCE RCM 16
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo SKV-150
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH EA30 (400.000 Lux)
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT511
Nguồn DC ITECH IT6952A (0~60V; 0~25A;600W)
Máy đo độ dày siêu âm Sauter TB200-0.1US-red
Máy đo độ dẫn EC,TDS nhiệt độ HANNA HI98318 (0.00~6.00 mS/cm)
Thiết bị đo điện từ trường Tenmars TM-191A
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-340A4 (1/2"Dr. 17-340Nm)
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1L
Cờ lê đo lực cầm tay Insize IST-WS60 (12 ~ 60 N.m)
Cần chỉnh lực Proskit HW-T41-525 (1/4”)
Đồng hồ đo tụ điện BK Precision 890C (max 50mF)
Phần mềm phân tích lực kéo SAUTER AFH FAST
Máy đo độ ẩm gỗ PCE WT1N (8-30%)
Máy đo khí H2 Senko SGTP H2
Điện cực đo pH nhiệt độ Adwa AD11P
Máy đo độ cứng cao su cầm tay SAUTER HDD100-1
Bộ dụng cụ đo 9 chi tiết INSIZE 5091 






