Máy kiểm tra điện trở Pin, Ắc quy UNI-T UT3562 (0-100V; 0.1uΩ~3.2kΩ)
Hãng sản xuất: UNI-T
Model: UT3562
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật
Dải điện áp: 6V/60V/100V
Độ phân giải:
Điện trở: 0.1μΩ
Điện áp: 10μV
Tốc độ: Chậm / Trung bình / Nhanh / Tốc độ cao
Dải điện trở: 3mΩ / 30mΩ / 300mΩ / 3Ω / 30Ω / 300Ω / 3kΩ
Hệ số nhiệt độ:
Điện áp: (±0.001%rdg.±0.3dgt)/°C
Điện trở: (±0.05%rdg.±0.5dgt)/°C
Độ chính xác cơ bản:
Điện trở: 0.5%
Điện áp: 0.01%
Chế độ dải đo: Tự động và thủ công (điện trở và điện áp)
Số đọc tối đa:
Điện trở: 31,000
Điện áp: 606.000
Hiệu chuẩn: Ngắn mạch toàn dải zeroing
Cảnh báo bằng âm thanh: OFF, PASS, FAIL
Phương pháp so sánh: Dung sai tuyệt đối, phần trăm dung sai, so sánh đọc trực tiếp
Các phím chức năng: Lock- khóa bàn phím, Print Sc – ảnh chụp màn hình
Cài đặt hệ thống: Ngôn ngữ: Tiếng Trung / Tiếng Anh, cài đặt âm bàn phím
Lưu trữ: Chức năng lưu trữ FAT (hỗ trợ lưu trữ USB, không hỗ trợ ổ đĩa cứng di động)
Giao tiếp & giao thức: Trình xử lý yêu cầu Handler, giao tiếp RS-232, Thiết bị USB và Máy chủ USB, SCPI và giao thức Modbus
Phần mềm PC: Có
Nguồn cấp: AC 100~240V, 50/60Hz
Màn hình: 4.3 inch LCD
Khối lượng: 2.6kg
Kích thước (WxHx D): 340mm x 214mm x 89mm
Phụ kiện bao gồm:
Dây nguồn tiêu chuẩn quốc tế
Hướng dẫn sử dụng (file điện tử, tải xuống từ trang web chính thức)
UT-L82: Dây đo Kelvin x1
UT-LSD: Dây đo Crowd x1
Phụ kiện mua thêm:
UT-L81: Dây đo kẹp cá sấu

Đế gá đồng hồ so Granite Teclock USG-14
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Benetech WT700(700 ° C)
Máy đo áp suất chênh lệch EXTECH HD700
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-465J-f (0~12.7mm/0.001mm)(Nắp lưng phẳng)
Đồng hồ vạn năng TENMARS YF-3503 (1000 V, 20A, 50MΩ)
Máy Quang phổ 1 chùm tia YOKE V1200
Thiết bị chỉ thị pha Kyoritsu 8031F
Máy xác định vị trí cáp điện trong tường SEW 5500 CB
Máy đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc EXTECH 461920
Máy đo độ ẩm chuyên nghiệp Lutron HT-3017
Bộ máy đo độ cứng tổng, Sắt, Clo dư & Clo tổng, pH thang thấp HANNA HI97745C (CAL Check)
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB hiển thị số SEW 6220 EL
Bộ dây nạp gas Tasco TB120SM-Hose
Máy đo lực SAUTER FA20 (20N/0,1N)
Kìm kẹp dòng KYORITSU 8126
Máy đo độ ồn tín hiệu số SMARTSENSOR AR814
Ampe kìm đo dòng rò UNI-T UT253B
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-250S(160-250 mm)
Máy đo cường độ ánh sáng Tes-1339R
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm Smartsensor AR867
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm đầu dò rời EP-LX935
Ống phát hiện nhanh khí H2S Gastec 4H
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Máy đo nồng độ Crom VI thang đo cao Hanna HI723 (0 – 999 ppb)
Đồng hồ so TECLOCK TM-110PWf(10mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PF-12J (12mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-750G
Giá đỡ cho bàn map INSIZE 6902-106H
Máy đo PH đất Rapitest SOIL PH METER
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-04FA (10 mm) 
