Máy kiểm tra độ dày lớp sơn bột Defelsko PC3 (không tiếp xúc)
Hãng sản xuất: DEFELSKO
Model: PC3
Bảo hành: 12 tháng
Defelsko PC3
Thông số kỹ thuật
Máy được dùng để kiểm tra độ dày của lớp sơn bột sau khi phun để đảm bảo lớp sơn được phun đều và đảm bảo độ dày trước khi cho sản phẩm vào lo sơn.
Giải đo: 20-110µm (0.8-4.3mils)
Độ phân giải: 1µm (0.05mils)
Cấp chính xác: ±5 µm (±0.2mil)
Thời gian đo: 2-5s
Khoảng cách đo từ máy tới lớp sơn bột: 18mm (0.75 inch)
Vùng đo: 2mm (0.08 inch)
Tín hiệu được truyền từ đầu đo tới máy chính bằng Wireless khoảng cách lên tới 10m
Thân máy
Kích thước: 146 x 64 x 31 mm (5.75″ x 2.5″ x 1.2″)
Trọng lượng: 165 g (5.8 oz.) without batteries
Đầu đo
Kích thước: 222 x Ø50 mm (8.75″ x Ø2.0″)
Weight: 272 g (9.6 oz.) without batteries
Cung cấp bao gồm: Máy chính, đầu đo,vỏ cao su bảo vệ, dây đeo, thanh gắn từ, 3 pin AAA, hướng dẫn sử dụng, cáp USB, hộp cứng

Dung dịch chuẩn PH 7.01 HANNA HI7007L/1L
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1L
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-752G(Type DO)
Ampe kìm đo, phân tích công suất KYORITSU 2062
Bút đo TDS HM Digital AP-1
Thước đo góc INSIZE 4799-1120
Checker Đo Clo Thang Cao Trong Nước Sạch HI771
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4003
Máy đếm hạt tiểu phân CEM DT-9881
Ampe kìm EXTECH 380947 (400A; True RMS)
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-472B
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số SMARTSENSOR ST890D
Máy kiểm tra Acquy/Pin Chauvin Arnoux C.A 6630
Ampe kìm đo điện TENMARS TM-1104 (700A )
Dụng cụ uốn ống Tasco TB700-012
Máy đo tốc độ INSIZE 9224-213 ( 0,5 ~ 19999 RPM)
Ống phát hiện nhanh Formaldehyde HCHO Gastec 91
Đồng hồ vạn năng FLUKE 115 (115/EM ESP, True RMS)
Máy đo độ dày lớp sơn, phủ DEFELSKO 6000 NAS1
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-O
Đồng hồ so TECLOCK TM-91R (10mm/0.1mm)
Lưỡi dao thay thế Tasco TB21N-B
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 311 (Kiểu K)
Đầu đo nhiệt độ bề mặt LaserLiner 082.035.4 400°C
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540S2-3A(12mm/0.01mm)
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-424-10T (0-0.5mm/0.01mm)
Máy đo độ cứng cao su cầm tay chỉ thị kim SAUTER HBO100-0
Bộ ghi dữ liệu điện Chauvin Arnoux PEL 106
Máy đo khí cố định SENKO SI-100C O2
Máy đo áp suất chênh lệch EXTECH HD700
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2324-10A (10mm; 0.01mm)
Bộ máy phân tích công suất KYORITSU 5050-01
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2863-10
Ampe kìm TENMARS TM-12E
Bộ kits đo EC/pH/TDS/độ mặn/nhiệt độ Extech EC510
Thước cặp điện tử Mahr 4103010KAL
Đế gá đồng hồ so MITUTOYO 7002-10
Máy hàn gia nhiệt cao Pro'skit SS-207B
Kìm mềm để đo dòng AC Chauvin Arnoux MA200-350
Máy đo môi trường không khí đa năng Lutron SP-7000
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60F (35~60mm)(Đo lỗ nông)
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-400S
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp USB MITUTOYO 06AFM380F
Ampe kìm KYORITSU 2300R
Bộ cờ lê cân lực Ktc GEK085-W36
Máy đo rò rỉ khí gas lạnh và khí Hydro KIMO DF110
Nguồn 1 chiều DC OWON P4305 
