Máy kiểm tra lắp đặt điện đa chức năng Chauvin Arnoux C.A 6113
Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Model: C.A 6113
P/N: P01145445
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 tháng
Chauvin Arnoux C.A 6113
Thông số kỹ thuật
– Thông mạch/ Điện trở
+ I định mức / Dải đo / Độ phân giải:
• I > 200 mA / 39.99 Ω / 0.01 Ω / ± (1.5% giá trị + 2 số);
• 12 mA / 39.99 Ω và 399.9 Ω / 0.01 và 0.1 Ω /± (1.5% giá trị + 5 số) có báo hiệu âm thanh
+ Dải đo / Độ chính xác:
• 4 kΩ / 1 Ω / ±(1.5 % giá trị + 5 số)
• 40 kΩ – 400 kΩ / 10 Ω – 100 Ω / ±(1.5 % giá trị + 2 số)
– Cách điện:
+ Điện áp định mức : U kiểm tra: 50 /100 / 250 / 500 / 1,000 V DC
+ Dải đo / Độ chính xác: 0.01 MΩ đến 2 GΩ / ±(5 % giá trị + 3 số)
+ Dòng ngắn mạch: ≤ 3mA
– Tiếp đất :
+ Dải đo / Độ phân giải / Độ chính xác 3 cực:
• 0.50 Ω đến 40 Ω / 0.01 Ω / ±(2 % giá trị + 10 số)
• 40 Ω đến 15 kΩ / 0.1 Ω đến 1 Ω / ±(2 % giá trị + 2 số)
• 15 kΩ to 40 kΩ / 10 Ω / ±(10 % giá trị + 2 số)
+ Tính năng khác: Đo điện trở RH & RS của 2 cọc phụ (lên đến 40 kΩ)
+ Ufk : Theo tiêu chuẩn SEV 3569
– Trở kháng mạch vòng (Zs (L-PE) & Zi (L-N hoặc L-L) – điện trở mạch đang làm việc 1P
+ Điện trở mạch đang làm việc :
• Điện áp mạch : 90 đến 500 V
•Tần số: 15.8 đến 17.5 Hz – 45 đến 65 Hz
+ Chế độ đo bằng dòng lớn hoặc chế độ TRIP Zs (L-PE) & Zi (L-N hoặc L-L):
• Dòng kiểm tra tối đa: 7.5 A
• Dải đo : (0.050) 0.100 Ω đến 399.99 Ω
• Độ chính xác cơ bản: ± (5% giá trị + 2 số)
+ Chế độ NO TRIP (chỉ đo Zs (L-PE)):
• Dòng kiểm tra: 6 mA – 9 mA – 12 mA (theo yêu cầu)
• Dải đo :0.20 Ω đến 3,999 Ω
• Độ chính xác cơ bản: ± (5 % giá trị + 2 cts)
+ Tính toán dòng ngắn mạch Ik (PFC (Zs)) , I Sc PSCC (Zi): Dòng sự cố & dòng ngắn mạch: 0.1 A đến 20 kA
+ Tính năng khác: Đo điện trở và điện cảm của trở kháng Zs và Ze
– RCDs – kiểu AC & A
+ Điện áp mạch / Tần số: 90 V đến 500 V / 15.8 Hz đến 17.5 Hz và 45 Hz đến 65 Hz
+ I∆n / dòng thay đổi và kiểm tra xung: 10/30/100/300/500/650/1,000 mA (90 V – 280 V) hoặc thay đổi – 10/30/100/300/500 mA (280 V – 550 V) hoặc thay đổi
+ Kiểm tra No-trip: Tại ½ I∆n – thời gian: 1,000 ms hoặc 2,000 ms
+ Chế độ dòng thay đổi: 0.2 đến 0.5 x I∆n (Uf) / 0.3 x I∆n đến 1.06 x I∆n mỗi bước của 3.3 % x I∆n
+ Đo thời gian tác động: Dải đo / Độ phân giải / Độ chính xác: 0.2 đến 0.5 x I∆n (Uf) / 0.5 x I∆n / 2 x I∆n (lựa chọn) / 5 x I∆n. Xung: 0 đến 500 ms / 0.1 và 1 ms / 2ms. Chế độ dòng thay đổi: 0 đến 200 ms / 0.1 ms / 2 ms
– Phép đo khác
+ Đo dòng bằng kẹp C177A (1mA*): (0.5 mA**) 5 mA – 19.99 A (C177) / 20 mA – 199.9 A (C177A) (chọn mua thêm kẹp CC177A, C177)
+ Điện áp / Tần số: 0 đến 550 VAC/DC / DC và 15.8 đến 500 Hz / 10 đến 500 Hz
+ Chiều quay pha : 20 đến 500 VAC
– Thông số kỹ thuật chung:
+ Màn hình: LCD 5.7” , 320 x 240 điểm
+ Nguồn hoạt động: pin sạc / thời gian dùng pin: NiMH 9.6 V định mức 4 Ah
+ Kích thước / khối lượng : 280 x 190 x 128 mm / 2.2 kg
+ Cấp bảo vệ / Tương thích điện từ: IP 53 / IK04 / IEC 61326-1
+ An toàn điện: IEC 61010 -1 – 600 V CAT III – 300 V CAT IV – IEC 61557
Bộ thiết bị tiêu chuẩn
– 1 túi đựng với sạc pin PA 30 W
– 1 dây đo 3 chấu 3 dây (đỏ, xanh dương, xanh lá)
– 3 que đo Ø 4 mm (đỏ, xanh dương, xanh lá)
– 3 kẹp cá sâu (đỏ, xanh dương, xanh lá)
– 2 dây đo dài 3m (đỏ, đen), 1 cáp nguồn 3 chấu (chuẩn Euro)
– 1 que đo từ xa
– 1 miếng dán bảo vệ màn hình
– 1 dây gài cổ tay
– 6 hướng dẫn sử dụng CD
– 1 giấy chỉ dẫn an toàn 20 ngôn ngữ

Máy đo áp suất khí quyển, nhiệt độ, độ ẩm EXTECH SD700
Đầu cắm dùng cho thiết bị khử tĩnh điện QUICK 445AF
Máy đo năng lượng mặt trời Tenmars TM-751
Thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6470N
Máy đo độ pH cho đất PCE PH20S
Bộ dụng cụ đo Cacbon Dioxit HANNA HI3818 (kèm thuốc thử 100 lần đo)
Ống phát hiện Ion kẽm Zn trong dung dịch Gastec 285
Đế gá đồng hồ so kiểu cơ Teclock US-25
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-701N(Type C)
Cờ lê đo lực cầm tay Insize IST-WS60 (12 ~ 60 N.m)
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió và nhiệt độ với đầu đo hotwire uốn cong 90 độ KIMO VT115
Máy điều khiển pH độ dẫn DO Gondo PCW300A
Máy đo khoảng cách bằng laser EXTECH DT40M (40m)
Bút đo ORP (Đo OXY hóa khử) EXTECH RE300
Bộ dây nạp gas Tasco TB120SM-Hose
Máy đo nồng độ cồn Sentech Iblow10 pro
Máy đo môi trường không khí đa năng Lutron LM-8020G
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-01(10mm)
Cân móc treo điện tử OCS-N-3T(0.5kg/1kg/3000kg)
Máy đo độ chiếu sáng Tes-137
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114 (10mm/0.01mm)
Máy đo độ rung Huatec HG-6500BN
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH 407026
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Máy đo thứ tự pha TENMARS TM-604
Đồng hồ đo điện trở nhỏ Gw instek GOM-804
Thiết bị đo độ bóng PCE PGM 60-ICA
Dây đo Kyoritsu 7107A
Dụng cụ đo tốc độ gió Lutron AVM05
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7360A (0-10mm/ 0.01mm)
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-04FA (10 mm)
Nguồn một chiều BKPRECISION 1735A (0-30V/3A)
Đầu đo nhiệt độ môi trường Kimo SAK-10
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AR816+
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Lutron AM4204HA
Thiết bị kiểm tra ổ cắm UNI-T UT07A-UK
Thiết bị đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-202
Đồng hồ so TECLOCK TM-110PWf(10mm/0.01mm)
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Thiết bị kiểm tra pin ắc qui Uni-t UT675A
Ampe kìm Chauvin Arnoux MN60 (600A)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-55
Thước cặp cơ khí INSIZE 1208-214
Máy đo độ ồn Benetech GM1352
Máy đo cường độ ánh sáng Tes-1339R
Ampe kìm AC DC Fluke 376
Đồng hồ so TECLOCK TM-91(0.1mm/10mm)
Máy hàn tự cấp thiếc Proskit SS-955B
Đồng hồ vạn năng bỏ túi UNI-T UT120A
Máy đo độ rung ba chiều Amittari AV-160D
Đầu dò nhiệt độ Hanna HI766TR2
Đồng hồ vạn năng Uni-T UT191T (600V, 20A, 400°C)
Dung dịch vệ sinh điện cực Adwa AD7061
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-703N( JIS C)
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH 401025
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương Center 316
Máy kiểm tra độ cứng cao su EBP SH-A (0-100HA)
Máy đo độ dày lớp phủ Smartsensor AR932
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK200-R4
Giá đỡ cho bàn map INSIZE 6902-106H
Máy đo tốc độ gió SMARTSENSOR AR836+
Cảm biến độ ẩm Hioki LR9501
Thiết bị đo tốc độ vòng quay Chauvin Arnoux C.A 1725 (60 - 100,000 RPM)
Máy đo pha điện SANWA KS1
Màn Hình Đo Và Kiểm Soát pH Liên Tục Điều Khiển 1 Bơm BL981411-1 
