Máy kiểm tra nồng độ Nitrite hải sản thang đo cực thấp HANNA HI764 (0 – 200 ppb)
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI764
Bảo hành: 6 tháng
Thông số kỹ thuật
Thang đo:
0 đến 200 ppb
(1ppb = 0.001 mg/L)
Độ phân giải
1 ppb
Độ chính xác / Sai số:
@ 25°C/77°F
±10 ppb và ±4% giá trị đo được
Nguồn đèn:
LED @525 nm
Hiệu chuẩn
CHECKER không có chức năng hiệu chuẩn.
Phương pháp:
Diazotization EPA 354.1
Môi trường:
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ
Pin:
1 pin 1.5V AAA
Tự động tắt máy:
sau 2 phút không sử dụng
Kích thước:
81.5mm x 61mm x 37.5mm
Khối lượng:
64 g
Cung cấp gồm:
Máy đo HI764.
2 cuvet có nắp.
6 gói thuốc thử nitrit HI764-0 cho 6 lần đo
Pin.
Hướng dẫn sử dụng.
Phiếu bảo hành .
Hộp đựng bằng nhựa.
Bảo hành
06 tháng
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)

Thước cặp điện tử Mahr 4103013KAL
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540S2(12mm)
Máy đo môi trường đa năng PCE CMM 5
Giá chuẩn dùng cho máy đo độ nhám PCE RT 1200-STAND
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2863-10
Máy quang đo độ cứng Canxi HANNA HI97720 (0.00~2.70 mg/L)
Dụng cụ nạo ba via Tasco TB38C
Ampe kìm đo điện Kyoritsu Kewsnap 203
Nguồn DC tuyến tính GW INSTEK GPS-3030
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHS-210Z (6.5mm x 10m)
Máy đo nhiệt độ TESTO 108
Đế Từ INSIZE 6210-81 (80kgf,Ø8mm)
Thiết bị đo âm thanh Proskit MT-4618 (30-130dB)
Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, vôi vữa Lutron MS-7003
Máy đo và phát hiện khí NH3 Senko SGTP-NH3
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-400S
Khúc xạ kế đo độ ngọt trái cây EXTECH RF153
Đầu đo tốc độ vòng quay EXTECH 461990
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2052S-19 (0-30mm)
Máy đo khoảng cách bằng laser FLUKE 414D(40m)
Đầu đo nhiệt độ bề mặt LaserLiner 082.035.4 400°C 
