Máy lắc Dlab Vortex MX-S
Model: MX-S
Hãng sx: Dlab
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Tính năng kỹ thuật:
Tốc độ: 0 – 2500 rpm
Biên độ: 4 mm
Thay đổi liên tục tốc độ bằng núm vặn chia vạch
Chế độ lắc: liên tục và ấn giữ
Chân đế silicon triệt tiêu sự rung động khi ở tốc độ cao
Môi trường: 5 – 40°C , 80% RH
Kích thước: 127 x 130 x 160 mm
Trọng lượng: 3.5 kg
Nguồn điện: 220V, 50/60Hz, 60W
Máy lắc Dlab Vortex MX-S là loại lắc tròn được dùng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm, dùng để lắc ống nghiệm, phòng phân tích máu của các bệnh viện, các thí nghiệm hóa lý, sinh học
Dụng cụ lý tưởng để trộn các thành phần chất lỏng trong ống, nối lại các tế bào, sử dụng cơ chế lệch tâm. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng phân tích sinh học và hóa học
Thiết kế đặc biệt với silicone bao quanh chân máy bằng thép, hữu ích trong việc chống rung, chịu lực chắc chắn giúp duy trì sự ổn định máy

Compa đo ngoài đồng hồ Mitutoyo 209-406
Máy đo độ dẫn Cond/TDS SMARTSENSOR AR8011
Lưỡi dao thay thế Tasco TB22N-B
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHS-310A(10m)
Máy đếm hạt tiểu phân trong không khí PCE PCO 1
Nguồn một chiều BKPRECISION 1735A (0-30V/3A)
Đồng hồ vạn năng chỉ thị số SANWA PM3
Đồng hồ vạn năng GW INSTEK GDM-452
Máy đo độ bóng PCE GM 55 (0~200 GU, ±1)
Ampe kìm FLUKE 324 (AC 400A; True RMS)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540J(12mm / 0.01mm)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-752G(Type DO)
Máy đo độ ẩm EXTECH MO257
Đế từ Teclock MB-1050 (6.0/8.0mm)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-720G(Type D)
Dây đo KYORITSU 7122B
Panme đo trong MITUTOYO 141-205 (50-200mm/0.01)
Cân phân tích Ohaus PR224 (220g/0.0001g)
Máy đo EC cầm tay Milwaukee MW302
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A
Checker Đo Photphat Thang Thấp Trong Nước Sạch HI713
Thước đo độ sâu cơ khí INSIZE 1240-2001
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6305-00
Đồng hồ vạn năng số SEW 6400 DM
Máy hàn tự cấp thiếc Proskit SS-955B
Checker Đo Clo Dư Thang Siêu Thấp Trong Nước Sạch HI762
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-10F
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 1040S
Máy đo LCR EXTECH LCR200 (100kHz)
Bộ nguồn DC QJE QJ3010S (0 ~ 30V/0~10A)
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-02D (10mm/0.01mm)
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-455J-f (0~25.4mm/0.001mm)
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 1820 ER
Cân điện tử YOSHI YW-6(0.2g/6kg)
Kìm kẹp dòng 5A Kyoritsu 8128
Cảm biến tải trọng (dùng cho máy đo DFG N) PCE DFG N 2.5K load cell
Cuộn dây điện kèm bóng đèn Sankyo SCS-310C(10m)
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-146-10(225-250mm)
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8239D
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-04FA (10 mm)
Ống nhòm đo khoảng cách UNI-T LM1000
Đồng hồ bấm giờ/giây EXTECH HW30
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại SmartSensor AR842A+
Máy dò kim loại ngầm Smartsensor AS924 (2.5m)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-750G
Bộ máy phân tích công suất KYORITSU 5050-01
Máy đo từ trường Lutron EMF-828
Điện Cực Độ Dẫn 4 Vòng Dùng Cho HI98192 Cáp Dài 1.5m HI763133
Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP50 (-1000 ......+1000 Pa)
Cân lò xo Sauter 287-100 (10g/100mg)
Đế Granite gắn đồng hồ so TECLOCK USG-18
Panme điện tử đo ngoài Insize 3597-200 (100-200mm)
Bộ cờ lê lực Tasco TA771ST-23S
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Hti HT-6889
Dụng cụ đo điện Kyoritsu 6024PV
Đồng hồ vạn năng FLUKE 77-4 (Fluke 77 IV)
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-35Z(15m)
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9631
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0645
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-702G(Type D)
Cờ lê nhân lực cơ khí INSIZE IST-TM5500
Máy phân tích công suất Kyoritsu 6315-00
Đồng hồ so cỡ nhỏ TECLOCK TM-35(0.01/5mm)
Ampe kìm Chauvin Arnoux D38N (9000A)
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ môi trường CFM/CMM CEM DT-618B (0.4~30m/s, -10~60ºC)
Máy đo nhiệt độ TESTO 108
Máy đo khoảng cách bằng laser FLUKE 414D(40m)
Thước đo độ sâu điện tử có móc câu INSIZE 1142-200A
Máy đo chất lượng không khí Elitech M1000
Máy đo điện từ trường PCE MFM 3000
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-314(0.01mm/0.5mm)
Máy đo khí CO2 Lutron GC-2028 


