Máy lắc Dlab Vortex MX-S
Model: MX-S
Hãng sx: Dlab
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Tính năng kỹ thuật:
Tốc độ: 0 – 2500 rpm
Biên độ: 4 mm
Thay đổi liên tục tốc độ bằng núm vặn chia vạch
Chế độ lắc: liên tục và ấn giữ
Chân đế silicon triệt tiêu sự rung động khi ở tốc độ cao
Môi trường: 5 – 40°C , 80% RH
Kích thước: 127 x 130 x 160 mm
Trọng lượng: 3.5 kg
Nguồn điện: 220V, 50/60Hz, 60W
Máy lắc Dlab Vortex MX-S là loại lắc tròn được dùng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm, dùng để lắc ống nghiệm, phòng phân tích máu của các bệnh viện, các thí nghiệm hóa lý, sinh học
Dụng cụ lý tưởng để trộn các thành phần chất lỏng trong ống, nối lại các tế bào, sử dụng cơ chế lệch tâm. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng phân tích sinh học và hóa học
Thiết kế đặc biệt với silicone bao quanh chân máy bằng thép, hữu ích trong việc chống rung, chịu lực chắc chắn giúp duy trì sự ổn định máy

Đồng hồ đo độ dày điện tử TECLOCK SMD-550J(0.01/12mm)
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202
Đồng hồ so điện tử MITUTOYO 543-781B
Panme đo trong Mitutoyo 145-190 (125-150mm)
Panme đo trong lỗ dạng khẩu MITUTOYO 137-201
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-314(0.01mm/0.5mm)
Panme đo trong điện tử đo lỗ 3 chấu MITUTOYO 468-165 (16-20mm/ 0.001mm)
Máy đo nhiệt độ độ ẩm trong phòng Uni-t A13T
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-426-10E (0-1.5mm/0.01mm)
Máy đếm hạt tiểu phân trong không khí PCE PCO 1
Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 1180 IN
Thước cặp cơ khí một mỏ MITUTOYO 160-127
Panme đo trong cơ khí MITUTOYO 141-103 (25-50mm x 0,01mm)
Máy đo tốc độ vòng quay PCE T237 (0.5~99999 rpm)
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-390B
Kìm kẹp dòng KYORITSU 8125
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-751G
Panme đo đường kính rãnh Insize 3232-150A
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 3058S-19
Nhiệt ẩm kế TESTO 608-H2 (-10 ~ +70 °C; 2~ 98 %rH)
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại HIOKI FT3700-20(-60~550°C)
Panme đo ren điện tử Mitutoyo 326-251-30 (0-25mm/ 0.01mm)
Máy đo áp suất, nhiệt độ, tốc độ gió KIMO MP210
Panme đo trong điện tử đo lỗ 3 chấu Mitutoyo 468-162 (8-10mm/ 0.001mm)
Ampe kìm Sanwa DG36a
Pame đo ngoài MITUTOYO 103-145-10 (200-225mm/0.01)
Máy đo độ ẩm nhiệt độ PCE HT 50
Đồng hồ so dải đo lớn TECLOCK KM-121f(0.01mm/20mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114-3A (10mm / 0.01mm)
Máy đo tốc độ vòng quay TESTO 470 (1〜99999 rpm;±0.02%)
Bộ dụng cụ vặn bulong 1/2inch 20 món TOPTUL GDAI2001E
Đồng hồ vạn năng OWON D35T
Dây đo điện trở đất Hioki L9843-51
Máy đo nhiệt độ tiếp xú Testo 0560 1110
Ampe kìm SEW ST-600
Kẹp cảm biến dòng rò Kyoritsu 8178
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-215J (12(220)mm/0.01mm)
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A-H
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2431
Bút đo độ mặn Ohaus ST10S
Đầu đo áp suất KIMO MPR-10000 ( -10000 ..10000Pa ) 


