Máy phân tích công suất GW INSTEK GPM-8310
Hãng sản xuất: GW INSTEK
Model: GPM-8310
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Hiển thị: 5″ TFT LCD
Chế độ: 1P2W / AC, DC
Thông số đo: V, Vpk±, I, IpK±, P, Ppk±
VA, var, PF, CFV, CFI, DEG
VHz, IHz, THDV, THDI, MCR, MATH
Wh, Wh±, P(avg), q, q±, q(avg)
TIME, V, I
Chức năng: WP/ WP+/ WP-/ q/ q+/ q-, Vac, Iac
Tốc độ lấy mẫu: 300kHz
Trở kháng vào: A : 5mΩ/500mΩ; V : 2MΩ
Đầu vào tối đa: 1000Vrms, 30A
Dải điện áp: 15.000/30.000/60.000/150.000/300.00/600.00V (6 ranges)
CF: 3 or 6 or 6A (selectable)
Độ chính xác điện áp:
±0.1% of reading
±0.05% of range
Dải công suất: 75.000mW ~ 12.000kW
Dải tần số: DC,0.1Hz~100kHz
Giao tiếp: RS232, USB, GPIB, Option: Digital I/O (DA4)

Bộ căn mẫu độ nhám bề mặt Insize ISR-CS318
Máy đo khí CO2, nhiệt độ không khí và độ ẩm để bàn EXTECH CO220
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB hiển thị số SEW 2712 EL
Ampe kìm UNI-T UT256B (AC/DC 200A,True RMS)
Máy đo tốc độ gió và nhiệt độ Lutron AM-4213
Dung dịch hiệu chuẩn Niken thang cao HANNA HI97726-11 (mỗi lọ 10ml)
Máy đo cường độ ánh sáng TENMARS TM-721
Khối Sine Bar INSIZE 4155-200
Máy đo chất lượng khí trong nhà Chauvin Arnoux C.A 1510
Thiết bị đo ánh sáng PCE 170 A (0.00~40,000 lux)
Đồng hồ đo chiều cao và khoảng cách rãnh INSIZE 2168-12WL (0~12.7mm/0~0.5")
Ampe kìm AC/DC Tenmars TM-13E (400A)
Đồng hồ đo tụ điện BK Precision 890C (max 50mF)
Panme đo ngoài cơ khí với phần đe có thể mở rộng INSIZE 3206-1000
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ môi trường CFM/CMM CEM DT-618B (0.4~30m/s, -10~60ºC)
Máy đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường Lutron HT-3006A
Tấm zero cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDZSTLM (Thép; loại vừa)
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc LaserLiner 082.035A (2 kênh)
Máy đo độ ồn có chân cắm USB EXTECH 407760
Máy đo độ rung EXTECH 407860
Máy đo độ rung Wintact WT63B
Bút đo TDS HM Digital AP-1
Cần xiết lực KTC CMPC1004(1/2inch; 20-100Nm)
Cáp truyền dữ liệu không dây Insize 7315-31
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHR-20Z (6.5mm x20m)
Cần siết lực KTC CMPC0503(3/8 inch;10-50Nm) 
