Máy phân tích công suất Kyoritsu 6315-00
Hãng sản xuất: KYORITSU
Model: 6315-00
Bảo hành: 12 tháng
Kyoritsu 6315-00:
Kiểu đo:1P2W, 1P3W, 3P3W, 3P4W
Thông số đo: V, A, F, P, Q, S, KWh, KVARh, KVAh, PF (cos θ), dòng trung trình, phụ tải, hài, chất lượng (Swell/Dip/ngắt, tức thời/quá áp, dòng khởi động, mất cân bằng), tính toán điên dung cho PF, nhấp nháy
Đo điện áp (RMS): 600.0 / 1000V
Đo dòng điện (RMS)
Option 8128 ( 50A type ): 5 / 50A / AUTO
Option 8127 (100A type ): 10 / 100A / AUTO
Option 8126 ( 200A type ) : 20 / 200A / AUTO
Option 8125 ( 500A type ) : 50 / 500A / AUTO
Option 8124/8130 ( 1000A type ) : 100 / 1000A / AUTO
Option 8146/8147/8148 ( 10A type ) : 1 / 10A / AUTO
Option 8129 (3000Atype ) : 300 / 1000 / 3000A
Hệ số công suất: độ chính xá 0.3%rdg±0.2%f.s.
Giải đo tần số: 40~70Hz
Nguồn (AC Line) AC100~240V / 50~60Hz / 7VA max
nguồn (DC battery): 6 pin AA
Bộ nhớ trong: FLASH memory (4MB)
Card giao tiếp PC: SD card (2GB)
Giao tiếp PC :USB Ver2.0, Bluetooth Ver2.1 + EDR Class2
Hiển:320 × 240 (RGB) Pixel, 3.5inch color TFT display
chu kỳ update: 1 sec
Tiêu chuẩn áp dụng
IEC 61010-1 CAT IV 300V, CAT III 600V, CAT II 1000V Pollution degree 2
IEC 61010-2-030, IEC 61010-031, IEC 61326, EN 50160
IEC 61000-4-30 Class S, IEC 61000-4-15, IEC 61000-4-7
Kích thước: 175(L) × 120(W) × 68(D) mm
Trọng lượng: 900g
Phụ kiện kèm theo: 7141B (dây đo điện áp), 7170 (dây nguồn), 7219 (cáp USB), 8326-02 (thẻ nớ SD 2GB), túi đựng
6 Miếng gián đánh dấu đầu vào, phần mềm, chứng chỉ hiệu chuẩn của hãng, HDSD nhanh, 6 pin

Máy kiểm tra điện trở cách điện Chauvin Arnoux C.A 6513
Máy đo nhiệt độ Benetech GM533 (530℃)
Khối Sine Bar INSIZE 4155-300
Đồng hồ đo độ cứng INSIZE ISH-SDM
Thước cặp cơ khí một mỏ MITUTOYO 160-127 (0-300mm/ 0.02mm)
Đầu đo siêu âm Extech TKG-P10
Máy kiểm tra độ dày lớp sơn bột Defelsko PC3
Đầu đo nhiệt độ Hanna HI766C 900 độ
Bộ chuyển đổi Chauvin Arnoux P01102100Z
Đồng hồ đo độ dày điện tử TECLOCK SMD-540S2-LW (12mm/0.01mm)
Máy đo độ cứng cao su PCE-DD-A (0~100 Shore A)
Đồng hồ vạn năng EXTECH DL150
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Hti HT-6889
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc HT-9815
Thiết bị dò điện trung thế & cao áp HASEGAWA HST-30
Đồng hồ đo lỗ INSIZE 2322-250A
Đồng hồ vạn năng hiển thị số SEW 189 DM
Đồng hồ đo độ dày của ống kiểu cơ INSIZE 2367-10A
Bơm định lượng HANNA BL15-2 (15.2 L/h)
Cờ lê đo lực Insize IST-1W135A (27~135N.m, 999°)
Ampe kìm đo dòng mini AC/DC EXTECH 380950 (80A)
Cân phân tích ẩm Radwag MA50/1.R
Máy đo độ mặn nhiệt độ tỷ trọng Milwaukee MA887
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-197-30 (0-200mm/8'')
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-315(0.8mm/0.01mm)
Đầu Dò DO Galvanic Cho HI8410, Cáp 4m HI76410/4
Bộ dây nạp gas Tasco TB120SM-Hose
Bộ dò tín hiệu cáp và kiểm tra điện thoại SEW 183 CB
Máy đo áp suất nén, đường ống ,có thẻ nhớ EXTECH SDL700
Ampe kìm đo sóng hài, công suất AC/DC Chauvin Arnoux F605 
