Máy phân tích mạng điện đa năng SEW 1826 NA
Hãng sản xuất: SEW
Model: 1826 NA
Bảo hành: 12 tháng
SEW 1826 NA:
Tổng trở mạch vòng: L-E, L-N: 0.03-2000Ω (software ctrl)
Dòng thử mỗi vòng: 11.76A tại 230V / 50Hz
Đo điện áp L-N,L-E: 50 tại 280V AC (Sine)
Điện trở dây đất /đường về: 0.01-2000Ω (software ctrl)
Điện trở dây trung tính : 0.01-2000Ω (software ctrl)
Điện trở dây nóng và cuộn dây biến áp: 0.01-2000Ω (software ctrl)
Dòng điện PSC (L-N) max: 6kA tại 230Vac supply
Dòng điện PSC (L-E) max: 6kA tại 230Vac supply
Điện áp hoạt động: 230V±20V tại 50Hz Sine
Độ chính xác điện trở mạch vòng ±4%rdg ± 2dgt
Độ chính xác dòng điện PSC: ±10%rdg ± 5dgt
Độ chính xác điện áp: ±2%rdg ±1dgt
Kích thước: 170(L) × 165(W) × 92(D)mm
trọng lượng: 970g
Phụ kiện: HDSD, dây đo, dây đeo, pin

Đồng hồ vạn năng Owon B35
Giá đỡ cho bàn map INSIZE 6902-106H
Máy đo công suất SEW 2015 PM
Đồng hồ vạn năng Hioki DT4256
Điện cực đo ORP Hanna HI2001 (Cáp 3m)
Thước đo góc MITUTOYO 187-201
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Uni-T UT306C
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 534-103 ( 0-750mm )
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4223
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 1013S-10 (0-1mm/ 0.002mm)
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-702-20
Máy đo điện từ trường PCE MFM 3000
Bộ nguồn DC QJE QJ6010S (0 ~ 60V/0~10A)
Thước đo góc điện tử Insize 2171-250
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2200
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 118-101 (0-25mm)
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2432
Máy phân tích mạng điện SEW 4126 NA 
