Máy phân tích năng lượng lưới điện 3 pha Chauvin Arnoux C.A 8333
Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Model: C.A 8333
P/N: P01160541
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 Tháng
Chauvin Arnoux C.A 8333
Thông số kỹ thuật
Số kênh đo : 3U / 4I
Số ngõ vào: 4V / 3I
IEC 61000-4-30: Báo cáo EN50160
Điện áp (TRMS AC+DC) : 2 V đến 1000 V
Hệ số điện áp: lên đến 500 kV
Dòng điện (TRMS AC+DC):
Kẹp đo MN: MN93 : 500 MA đến 200 AAC ; MN93A : 0,005 AAC đến 100 AAC (Mua thêm)
Kẹp đo C193: 1 A đến 1 000 AAC (Mua thêm)
Kẹp đo AmpFlex®hoặc MA: 100 mA to 10 000 AAC (Mua thêm)
Kẹp đo PAC93: 100 MA đến 10 000 AAC (Mua thêm)
Kẹp đo E3N: 50 MA đến 100 AAC/DC (Mua thêm)
Hệ số dòng điện: lên đến 60 kA
Tần số: 40 Hz đến 69 Hz
Giá trị công suất: W, VA, var, VAD, PF, DPF, cos φ, tan φ
Giá trị năng lượng : Wh, varh, VAh, VADh
Sóng hài : có
THD: có, bậc 0 đến 50, pha
Chế độ chuyên gia: có
Các chế độ ngắn hạn: 50
Không ổn định (Pst & Plt): Pst
Chế độ dòng khởi động: có, trên 4 chu kỳ
Không cân bằng: có
Ghi dữ liệu Min/Max có của 1 tham số lựa chọn tại chế độ lấy mẫu tối đa: một vài ngày đến một vài tuần
Cảnh báo: 4,000 của 10 kiểu khác nhau
Giá trị đỉnh: có
Trình bày dạng vec tơ: tự động
Màn hình: Màn hình LCD màu 1/4 VGA, độ phân giải 320×240, đường chéo 148 mm
Chụp màn hình & đồ thị: 12
An toàn điện: IEC 61010 1 000 V CAT III / 600 V CAT IV
Cấp bảo vệ : IP53 / IK08
Thời gian dùng pin: lên đến 13 h
Giao tiếp dữ liệu: USB
Nguồn hoạt động: Pin sạc NiMH 9.6V hoặc nguồn gắn ngoài
Báo cáo theo EN50160: có, với phần mềm DataView®
Kích thước : 240 x 180 x 55 mm/ 1.9 kg
Bộ thiết bị tiêu chuẩn: không kèm theo kẹp đo dòng: Thiết bị kèm theo 1 túi phụ kiện gồm: 4 dây đo điệp áp dài 3 m với phích cắm 4 mm, 4 kẹp cá sấu, bộ 12 vòng màu đánh dấu dây dẫn và các đầu vào, miếng dán bảo vệ màn hình (đã dán sẵn), 1 cáp USB, 1 dây nguồn, 1 bộ nguồn, giấy hướng dẫn an toàn, 1 đĩa CD hướng dẫn sử dụng đa ngôn ngữ & 1 đĩa CD phần mềm Power Analyzer Transfer.
Chú ý chưa bao gồm kìm đo chọn mua thêm theeo nhu cầu sử dụng và phần mềm DataView để phân tích và báo cáo trên máy tính

Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD7007
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-13J (12mm / 0.01mm)
Máy đo áp suất ga điều hòa PCE HVAC 4 (-60~537°C)
Ampe kìm UNI-T UT206B
Đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường Lutron YK-90HT (50ºC/95%)
Máy đo độ mặn nhiệt độ tỷ trọng Dys DMT-10
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-124LS (20mm/0.01mm)
Ampe kìm UNI-T UT256B (AC/DC 200A,True RMS)
Nguồn một chiều DC BKPRECISION 1688B
Bộ dò tín hiệu cáp và kiểm tra điện thoại SEW 183 CB
Máy đo CO2 nhiệt độ độ ẩm Tenmars ST-501
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7323A
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2163-25 (0-25mm, 0-2mm /0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-12J (12mm/0.01mm)
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-02
Máy đo tốc độ gió lưu lượng gió tia UV nhiệt độ độ ẩm Lutron SP-8002
Máy đo độ rung môi trường lao động ACO 3233
Máy đo và ghi nhiệt độ độ ẩm LaserLiner 082.027A
Máy đo nồng độ cồn Sentech ALP-1
Ampe kìm UNI-T UT220
Ðồng hồ vạn năng tương tự TRMS Chauvin Arnoux C.A 5011
Máy đo nhiệt hồng ngoại Chauvin Arnoux C.A 1864
Máy đo tốc độ vòng quay Lutron DT-2230
Ampe kìm Uni-t UT210D
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX200 (0 - 200.000 Lux)
Máy đo Chlorine tự do và tổng Milwaukee MI404
Cáp kết nối Mitutoyo 06AFM380C
Thiết bị đo cường độ ánh sáng TENMARS YF-170 (20000Lux)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114LS (10mm / 0.01mm)
Máy đo DO điện tử cầm tay Milwaukee MW600
Máy đo cường độ ánh sáng SMARTSENSOR ST9620
Đồng hồ vạn năng bỏ túi UNI-T UT123
Máy đo độ dày lớp phủ Uni-t UT343D
Cờ lê đo lực Insize IST-1W135A (27~135N.m, 999°)
Ampe kìm UNI-T UT211B (AC/DC 60A,True RMS)
Cọc tiếp đất cho máy điện trở đất KYORITSU 8032
Máy Đo Nhiệt Độ Trong Thực Phẩm Cổng K Với Điện Cực Có Thể Thay Đổi HI9350011
Bộ dụng cụ đo 9 chi tiết INSIZE 5091
Máy đo điện năng tiêu thụ Benetech GM86
Máy đo độ dày siêu âm Sauter TD 225-0.1US
Đồng hồ đo độ lệch trục khuỷu INSIZE 2841-500 (60-500mm, 0.01mm)
Máy đo độ nhám bề mặt Amittari AR132C
Nguồn một chiều BKPRECISION 1735A (0-30V/3A)
Khung trùm đo lưu lượng khí KIMO HO-624 (420 x 1520 mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114 (10mm/0.01mm)
Máy đo cường độ ánh sáng SMARTSENSOR AS803
Súng đo nhiệt hồng ngoại Smartsensor AR550 (-32℃~550℃)( khđ)
Máy đo độ rung EXTECH SDL800
Máy đo tốc độ vòng quay KIMO CT110
Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm Elitech BT-3
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Kestrel 2000
Máy đo độ ẩm nông sản Benetech GM650A
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX - 102
Bộ pin Hioki 9459 
