Máy phân tích năng lượng mạng điện 3 pha Chauvin Arnoux C.A 8336
Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Model: C.A 8336
P/N: P01160591
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 Tháng
Chauvin Arnoux C.A 8336
Thông số kỹ thuật
Số kênh đo : 4U / 4I
Số ngõ vào: 5V / 4I
IEC 61000-4-30: Báo cáo EN50160
Điện áp (TRMS AC+DC) : 2 V đến 1000 V
Hệ số điện áp: lên đến 500 kV
Dòng điện (TRMS AC+DC):
Kẹp đo MN: MN93 : 500 MA đến 200 AAC ; MN93A : 0,005 AAC đến 100 AAC (Mua thêm)
Kẹp đo C193: 1 A đến 1 000 AAC (Mua thêm)
Kẹp đo AmpFlex®hoặc MA: 100 mA to 10 000 AAC (Mua thêm)
Kẹp đo PAC93: 100 MA đến 10 000 AAC (Mua thêm)
Kẹp đo E3N: 50 MA đến 100 AAC/DC (Mua thêm)
Hệ số dòng điện: lên đến 60 kA
Tần số: 40 Hz đến 69 Hz
Giá trị công suất: W, VA, var, VAD, PF, DPF, cos φ, tan φ
Giá trị năng lượng : Wh, varh, VAh, VADh
Sóng hài : có
THD: có, bậc 0 đến 50, pha
Chế độ chuyên gia: có
Các chế độ ngắn hạn: 210
Không ổn định (Pst & Plt): Pst & Plt
Chế độ dòng khởi động: có, >10 phút
Không cân bằng: có
Ghi dữ liệu Min/Max có của 1 tham số lựa chọn tại chế độ lấy mẫu tối đa: 2 tuần đến một vài năm
Cảnh báo: 10,000 của 40 kiểu khác nhau
Giá trị đỉnh: có
Trình bày dạng vec tơ: tự động
Màn hình: Màn hình LCD màu 1/4 VGA, độ phân giải 320×240, đường chéo 148 mm
Chụp màn hình & đồ thị: 50
An toàn điện: IEC 61010 1 000 V CAT III / 600 V CAT IV
Cấp bảo vệ : IP53 / IK08
Thời gian dùng pin: lên đến 13 h
Giao tiếp dữ liệu: USB
Nguồn hoạt động: Pin sạc NiMH 9.6V hoặc nguồn gắn ngoài
Báo cáo theo EN50160: có, với phần mềm DataView®
Kích thước : 240 x 180 x 55 mm/ 1.9 kg
Bộ thiết bị tiêu chuẩn: không kèm theo kẹp đo dòng: Thiết bị kèm theo 1 túi phụ kiện gồm: 4 dây đo điệp áp dài 3 m với phích cắm 4 mm, 4 kẹp cá sấu, bộ 12 vòng màu đánh dấu dây dẫn và các đầu vào, miếng dán bảo vệ màn hình (đã dán sẵn), 1 cáp USB, 1 dây nguồn, 1 bộ nguồn, giấy hướng dẫn an toàn, 1 đĩa CD hướng dẫn sử dụng đa ngôn ngữ & 1 đĩa CD phần mềm Power Analyzer Transfer.
Chú ý chưa bao gồm kìm đo chọn mua thêm theeo nhu cầu sử dụng và phần mềm DataView để phân tích và báo cáo trên máy tính

Máy đo nhiệt độ trong nhà/ngoài trời EXTECH 401014A
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương KIMO SHR-110(0 ~ 100 % RH)
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-8
Ampe kìm UNI-T UT220
Máy đo tốc độ vòng tua động cơ Lutron DT-2237
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-112FE (10mm/0.01mm)
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ mini TESTO 174T Set (-30 đến +70 °C, IP65, cáp USB)
Bộ loe ống và hộp đựng Tasco TB55PSC
Máy đo nhiệt độ từ xa SmartSensor AR852B+
Đầu dò nhiệt độ kiểu K Uni-T UT-T07 (500°C)
Máy đo độ ẩm vật liệu xây dựng Exotek MC-160SA
Đồng hồ đo độ cứng Huatec LX-D (100HD)
Máy đo độ rung Smartsensor AR63B
Thiết bị kiểm tra cách điện và liên tục Chauvin Arnoux C.A 6528
Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT33D+
Đồng hồ vạn năng bỏ túi UNI-T UT120A
Máy đo độ ồn tín hiệu số SMARTSENSOR AR854
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT191E
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AR816+
Máy đo ứng suất nhiệt TENMARS TM-288 (>21~25°C, 30.0~90.0%RH)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1030
Máy đo độ rung Tenmars ST-140D
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX100 (0 - 150.000 Lux)
Máy đo độ dày kim loại Uni-t UT345A
Thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6472 (0.001 -100 kΩ)
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT58D
Đồng hồ đo áp suất chân không Elitech VGW-mini
Máy đo Chlorine tự do và tổng Milwaukee MI404
Camera đo nhiệt độ LaserLiner 082.086A
Máy đo điện trở đất và điện trở suất SEW 4236 ER
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT39A+
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm không khí SmartSensor AR847
Nguồn một chiều BKPRECISION 1735A (0-30V/3A)
Thiết bị ghi dữ liệu, đo công suất Chauvin Arnoux PEL103 
