Máy phát hiện khí Focmanđehyt (HCHO) Smartsensor AR8600L
Hãng sản xuất: SMARTSENSOR
Model: AR8600L
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Smartsensor AR8600L
Thông số kỹ thuật
Loại khí: Formaldehyde (HCHO)
Dải đo: 0~5PPM
Giải đo: 0.1PPM
Sai số cơ bản: ±10%
Thời gian đáp ứng: T90≤120 giây
Thời gian phục hồi: <120 giây
Nguyên lý đo: Nguyên lý điện hóa, tuổi thọ 2 năm
Màn hình: Màn hình LCD lớn
Cảnh báo: Âm thanh, Báo động ánh sáng. Giá trị báo động có thể điều chỉnh, Âm thanh báo động lên đến 80 db.
Nhiệt độ hoạt động: -10 ° C ~ 50 ° C
Độ ẩm hoạt động: <95% rh (không gel)
Thời gian hoạt động liên tục:> 10 giờ
Nguồn điện: 3.7V li-pin
Trọng lượng tịnh: 175g
Kích thước sản phẩm: 181 * 63 * 30mm
Ưu điểm: Smartsensor AR8600L
Có thể đo và phát hiện khí CH2O độc từ những vụ cháy nhà, cháy rừng, khói thuốc lá, khí thải từ phương tiện giao thông hay khí thải nhà máy,…. Từ đó có những biện pháp phòng tránh thích hợp tránh gây ngộ độc cho cơ thể.
Sử dụng cảm biến siêu nhạy sai số chỉ dưới 5% của kết quả đo. Máy có thể đo và phát hiện với dải đo từ 0 đến 5ppm với thang chia nhỏ nhất là 0.01ppm, giống như các dòng đo khí độc khác AR8600L cũng có chức năng cảnh báo bằng âm thanh khi nồng độ CH2O vượt quá ngưỡng cho phép. Máy cũng có chức năng đo nhiệt độ môi trường bên ngoài, tất cả các thông số đo được sẽ hiển thị trên màn hình LCD kèm chức năng bật tắt đèn nền khi sử dụng trong điều kiện ánh sáng yếu. Máy hoạt động trong môi trường có nhiệt độ từ -10 đến 40°C và sử dụng nguồn là pin 3.7V dung lượng cao.

Máy đo điện trở đất, điện trở suất Kyoritsu 4106
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-213S2 (10mm/0.01mm)
Máy đo điện trở cách điện chỉ thị kim SANWA PDM5219S
Đồng hồ so cơ khí Mahr 4311050
Cân điện tử YOKE YP4002 (400g,10mg)
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-315(0.8mm/0.01mm)
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-391B
Đế Từ INSIZE 6210-81 (80kgf,Ø8mm)
Dung dịch vệ sinh điện cực Adwa AD7061
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-477-10E
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35F(15-35mm)(Đo lỗ nông)
Cân treo điện tử HY-OCS 5000(1kg/5000kg)
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Uni-t UT302D+(-32~1100°C)
Máy đo tốc độ vòng quay tiếp xúc Benetech GM8906
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9631
Bộ dụng cụ cơ khí 2 chi tiết INSIZE 5021-2 (0-150mm/0-6", 0-25mm, 0.02mm/0.001")
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-724-20 (100-160mm)
Đồng hồ so TECLOCK TM-105(0.01/5mm)
Thước cặp cơ khí INSIZE 1214-1004
Đế từ Teclock MB-1050 (6.0/8.0mm)
Bộ nguồn DC QJE PS3005 (0-30V / 0〜5A)
Ampe kìm SANWA DCM60R (AC 600A; True RMS)
Ampe kìm Chauvin Arnoux PAC 17 (600A)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A
Bộ nguồn DC QJE QJ3010S (0 ~ 30V/0~10A)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2-LW (12mm)
Máy đo độ rung Smartsensor AR63A
Máy đo pH, độ dẫn điện EXTECH EC500
Kẹp cảm biến dòng rò Kyoritsu 8177
Ampe kìm GW INSTEK GCM-403
Máy đo lực điện tử INSIZE ISF-DF100A
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 1145-25A (0-25mm/0-1)
Ủng cách điện VIỆT NAM Ủng 35KV (35kV, 1 đôi)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ TECLOCK DT-150 (15gf~150gf/5gf)
Khúc Xạ Kế Đo Độ Mặn Nước Biển HI96822
Đồng hồ đo lỗ nhỏ MITUTOYO 511-211-20(6-10mm/ 0.01mm)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DTN-30
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK135-R4
Nhiệt Kế Chữ T, Đầu Dò Dài 300mm Hanna HI145-20
Nguồn DC tuyến tính 4 đầu ra GW INSTEK GPS-4303
Ống phát hiện thụ động khí CO Gastec 1D
Máy quang phổ 6nm YOKE V1000
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm LaserLiner 082.028A
Cáp đo màu vàng HIOKI L9842-11
Dung Dịch Kiểm Tra Máy Đo Clo Dư HI701 HI701-11
Panme đo trong cơ khí đo lỗ 3 chấu MITUTOYO 368-164
Đồng hồ đo độ dày ống điện tử TECLOCK TPD-617J (12mm / 0.01mm)
Máy đo độ dày siêu âm Sauter TD 225-0.1US
Bộ Đồng hồ áp suất Tasco TB120SM
Van nạp gas Tasco TB620
Đồng hồ đo độ dày điện tử TECLOCK SMD-540S2-LW (12mm/0.01mm)
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3203-100A(75-100mm)
Ampe kìm FLUKE 373 (600A; True RMS)
Thiết bị kiểm tra dòng rò SEW 1807TB
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2862-102 (0-10mm, 0.05mm)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-500G
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử MITUTOYO 547-301
Cảm biến đo độ dày PCE CT 80-FN1.5
Tô vít cân lực KTC GLK250(50-250 cNm)
Máy đo độ dẫn YOKE DDS-307A
Ampe kìm Chauvin Arnoux F603 (AC 3000A)
Thiết bị đo điện trở đất HIOKI FT6380-50
Máy phát xung tương tự GW INSTEK GFG-8215A
Dung dịch hiệu chuẩn EC 84 µS/cm Adwa AD7033
Bộ kit kiểm tra liên tục, điện trở nối đất Chauvin Arnoux CA 6011
Bơm chân không một cấp Tasco TB430SV
Ampe kìm SEW 3904 CL
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-151-30(0-150mm)
Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB306WG3
Ampe kìm AC DC Fluke 319
Bộ tóp ống điều hoà thuỷ lực MasterCool 71500
Dây đo Kyoritsu 7107A
Máy đo độ rung ba chiều Amittari AV-160D
Bộ chuyển đổi Chauvin Arnoux P01102100Z
Máy đo lực SAUTER FK250 ((250N/0,1N)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S
Thước cặp cơ khí MITUTOYO 530-104
Máy đo độ cứng trái cây Lutron FR-5105
Máy đo độ rung ACO 3116
Máy phát hiện khí Oxy Smartsensor AR8100 




