Máy phát xung GW INSTEK MFG-2110 (10Mhz, 1 kênh)
Hãng sản xuất: GW INSTEK
Model: MFG-2110
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Dải tần: 10Mhz
Tốc độ lấy mẫu: 200 MSa/s
Bộ nhớ sâu: 16k poins
Độ phân giải: 14bit
Phát xung tùy ý: Sine, xung vuông, răng cưa (Triangle, Ramp)
Độ phân giải: 1μHz
Độ chính xác: 20ppm
Dải biên độ: 1mVpp to 10 Vpp (into 50Ω)
Độ chính xác: ±2%
Độ phân giải: 0.1mV
Bảo vệ ngắn mạch
Giao tiếp: LAN, USB
Màn hình: 4.3’’ TFT LCD, 480 × 3 (RGB) × 272
Nguồn điện: AC100~120V, AC220~240V, 50~60Hz
Kích thước: 266(W) x 107(H) x 293(D) mm
Khối lượng: 2.5 Kg
Phụ kiện: Máy chính, GTL-101× 1, HDSD, CD, dây nguồn

Máy đo độ dày siêu âm INSIZE ISU-100D
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9183
Bút thử dòng điện không tiếp xúc EXTECH DA30
Máy đo pH và độ ẩm đất Takemura DM15
Đầu đo áp suất KIMO MPR-500M
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2314-5FA (5mm)
Máy đo nhiệt độ TESTO 108
Máy ghi dữ liệu dòng điện 2 kênh Chauvin Arnoux ML912
Ampe kìm FLUKE 324 (AC 400A; True RMS)
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm PCE HT 114
Cuộn dây hơi tự rút Toptul KHAP0815E
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-474-10E (0-0.8mm/0.01mm)
Súng đo nhiệt độ Benetech GT313B(-50-600℃)
Ampe kìm SMARTSENSOR ST823
Đầu đo nhiệt độ, khí CO KIMO SCO-110(-20 ~ +80°C/0 ~ 500 ppm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu INSIZE 2365-10B (0-10mm; loại B)
Giá chuẩn dùng cho máy đo độ nhám PCE RT 1200-STAND
Máy đo cường độ ánh sáng Mastech MS6610
Dung dịch hiệu chuẩn pH 10.01 Adwa AD7010
Bộ dây gas Tasco TB140SM-Hose
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Đầu dò Pt100 Chauvin Arnoux P01102013 (dùng cho máy đo điện trở thấp C.A 6250)
Cuộn căn lá Insize 4621-30 (0.3mm, ±9µm)
Điện Cực Độ Dẫn 4 Vòng Dùng Cho HI98192 Cáp Dài 1.5m HI763133
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-04A (10 mm)
Đồng hồ đo độ dày ống Teclock TPM-617 (10mm)
Cân điện tử ED-H (3kg/0.1g)
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-300S 
