Máy phát xung tương tự GW INSTEK GFG-8255A
Hãng sản xuất: GW INSTEK
Model: GFG-8255A
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
1 Thông số kỹ thuật:
Tần số: 0.5Hz ~ 5MHz (7 Khoảng)
Trở kháng: 50Ω±10%
Sóng sin
Độ biến dạng: < 1%, 0.5Hz ~ 100kHz
Độ méo hài: < 30dB
Độ phẳng:
< 0.3dB, dưới 500kHz
< 1dB, dưới 5MHz
Xung tam giác: độ tuyến tính: > 98%, 0.5Hz ~ 100kHz; > 95%, 100kHz ~ 5MHz
Xung vuông:
Đối xứng: ±2%
Rise/ Fall time: ≦50ns
Đầu ra CMOS: 4Vpp±1Vpp ~ 14.5Vpp; Rise/ Fall Time: < 120nS
Đầu ra TTL: ≧3Vpp ; Fan out; 20 TTL Load ;Rise/Fall Time ≦25ns
VCF ( điện áp kiểm soát tần số): 0V ~ 10V±1V; 10kΩ
GCV (phát xung điều khiển điện áp):0V ~ 2V, tùy thuộc vào tần số
Đếm tần số:
Tần số: 0.5Hz ~ 5MHz
Độ phân giải: 100nHz với 1Hz, 1Hz với 100MHz
Độ chính xác: ±1 số
Thời gian cơ sở: ±20ppm
Trở kháng đầu vào: 1MΩ/150pf
Độ nhạy:
< 35mVrms (5Hz ~ 100MHz)
< 45mVrms (100MHz ~ 150MHz)
Sweep
Kiểu: Tuyến tính hoặc logarit
Thời gian: 0.5s~ 30s
AM:
Độ sâu điều chế: 0 ~ 100%
Sóng mang: 100Hz ~ 5MHz (-3dB)
Sóng điều chế: 400Hz (INT), DC ~ 1MHz(EXT)
Độ nhạy EXT: < 10Vpp
FM:
Độ sai lệch: 0 ~ ±5%
Sóng điều chế: 400Hz (INT), DC ~ 20kHz(EXT)
Độ nhạy EXT: < 10Vpp
Hiển thị: LED 6 số
Nguồn: AC115V/230V±15%, 50 / 60Hz
Khối lượng: 2.4Kg
Kích thước: 251(W) x 91(H) x 291(D) mm
Phụ kiện gồm: Máy chính, HDSD, Nguồn, Đầu GTL-101× 2
Cung cấp sản phẩm chính hãng, giá bán cạnh tranh, bảo hành 12 tháng, hỗ trợ vận chuyển, giao hàng nhanh

Máy đo áp suất dùng trong kiểm tra hệ thống khí gas KIMO MP130
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9181
Cặp dụng cụ sửa chữa 43pcs TOPTUL GPN-043C
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha
Bộ căn mẫu 47 chi tiết Insize 4100-147A
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5024 (10mm, 0.01mm)
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm Extech 445713
Bộ máy đo độ cứng tổng, Sắt, Clo dư & Clo tổng, pH thang thấp HANNA HI97745C (CAL Check)
Thước đo sâu điện tử có mũi đặt cố định INSIZE 1143-200A
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại SMARTSENSOR AS892 (200℃~2200℃)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ TECLOCK DT-150 (15gf~150gf/5gf)
Máy lắc ngang Dlab SK-L330-Pro
Ống thổi Sentech MP2500(AL2500Elite)
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A
Đồng hồ đo độ dày ống kiểu cơ TECLOCK TPM-116 (10mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-O
Thiết bị đo CO2/nhiệt độ/độ ẩm TENMARS TM-187D
Ampe kìm FLUKE 377 FC (999,9 A, 1000 V, True RMS)
Máy đo độ cứng cao su cầm tay SAUTER HDD100-1
Đồng hồ đo độ cứng cao su TECLOCK GS-720R(Type D)
Ampe kìm GW INSTEK GCM-403
Thiết bị phân tích đường dây AC SEW ALS-2
Cờ lê lực KTC CMPC0253 (3/8 inch; 5-25Nm)
Dụng cụ nạo ba via Tasco TB35
Máy đo khoảng cách bằng laser EXTECH DT40M (40m)
Máy đo khoảng cách laser Laserliner 080.936A 
