Máy Quang Đo Màu Của Nước Sạch HI97727
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI97727
Hướng Dẫn Sử Dụng HI97727:
Xác định nồng độ từ 0 đến 500 mg/L PCU
Hiệu chuẩn tự động với CAL CheckTM
Hướng dẫn từng bước trên màn hình.
Không cần dùng thuốc thử
Ghi dữ liệu tự động.
Không: cung cấp kèm dung dịch CAL CheckTM
Không: kèm vali đựng máy.
*Thích hợp: Nước sạch, thủy sản nước ngọt
Thông số kỹ thuật
Thang đo
0 đến 500 PCU
Độ phân giải
1 PCU
Độ chính xác
±10 PCU ±5% giá trị đo @25oC
Nguồn đèn
Đèn tungsten
Nguồn sáng
tế bào quang điện silicon @ 420nm
Loại cuvet
tròn, đường kính 24.6mm
Tự Động Tắt
sau 15 phút không sử dụng
Môi Trường
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
Pin
3 pin 1.5V
Kích thước
142.5 x 102.5 x 50.5 mm
Khối lượng
380 g
Bảo hành
12 tháng
Cung cấp gồm
Máy đo HI97727
2 cuvet có nắp
Pin
Chứng chỉ chất lượng
Hướng dẫn sử dụng
Hộp đựng bằng giấy
Dung Dịch Chuẩn CAL CheckTM bán riêng.
Phụ kiện mua riêng
HI97727-11: Bộ dung dịch CALCheck chuẩn cho máy đo HI97727
HI97727C: Combo gồm máy đo HI97727, dung dịch hiệu chuẩn, kéo và vali đựng máy.
HI731318: Khăn lau cuvet, 4 cái
HI93703-50: Dung dịch rửa cuvet, 230mL
HI731331: Cuvet thủy tinh, 4 cái
HI731336N: Nắp đậy cuvet, 4 cái

Máy kiểm tra an toàn điện GW INSTEK GPT-9603
Đồng hồ so TECLOCK TM-110-4A(10mm/0.01mm)
Thiết bị đo nhiệt độ TENMARS TM-306U (-40℃~85℃)
Máy đo độ chiếu sáng Tes-137
Máy đo ánh sáng Mastech MS6612D
Đế gá đồng hồ so MITUTOYO 7033B
Máy đo tốc độ gió Tenmars TM-403
Máy đo độ pH Smartsensor AS218
Đồng hồ so TECLOCK KM-92(20mm/0.1mm)
Đầu dò nhiệt độ bề mặt con lăn
Màn Hình Đo Và Kiểm Soát pH Liên Tục Điều Khiển 1 Bơm BL981411-1
Đồng hồ vạn năng để bàn Gw instek GDM-9061
Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP50 (-1000 ......+1000 Pa)
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX-102
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60F (35~60mm)(Đo lỗ nông)
Máy đo tốc độ gió độ ẩm nhiệt độ Lutron AM-4205
Máy đo độ cứng Shore D DEFELSKO SHD D1
Máy kiểm tra dòng rò RCD (ELCB) Uni-T UT582+
Máy đo độ mặn nhiệt độ Dys DMT-20
Máy đo PH/ORP chuyên dụng HANNA HI2002-02
Máy xác định vị trí cáp điện trong tường 5501 CB
Ampe kìm TENMARS YF-8070
Thiết bị đo nhiệt độ/ độ ẩm TENMARS TM-184
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ Elitech RC-5+
Máy đo thứ tự pha TENMARS TM-604
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại EXTECH 42512 (-50°C~1000°C)
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-1
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-130LW (50mm)
Đồng hồ đo tụ điện BK Precision 890C (max 50mF)
Ampe kìm đo dòng rò AC Tenmars YF-8160 (100A)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-30
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-124LS (20mm/0.01mm)
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-135A4 (1/2"Dr. 6.8-135Nm)
Đồng hồ vạn năng EXTECH DL150
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-709N(A)
Cân điện tử SHINK VIBRA TPS -1.5(0.05g/1.5kg)
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHR-31Z(10m)
Đồng hồ đo độ dày ống Teclock TPM-617 (10mm)
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-390
Đồng hồ vạn năng bỏ túi UNI-T UT123
Đồng hồ so điện tử INSIZE 2112-101
Máy đo pha điện SANWA KS1
Đồng hồ đo lỗ Teclock MT-4N (2.7~4.3mm)
Máy đo độ ẩm gỗ và vật liệu xây dựng EXTECH MO230
Bút đo EC TDS HM Digital COM-100
Ống phát hiện khí Hydrogen Sulphide H2S Gastec 4LK
Camera đo nhiệt DiaCAm2 Chauvin Arnoux C.A 1954
Máy đo độ dày siêu âm Sauter TD 225-0.1US
Máy đo khí H2 Senko SGTP H2
Máy định vị vệ tinh GARMIN GPSMAP 64X
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528-3A (20mm/0.01mm)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1030
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm TESTO 174T
Máy đo cường độ ánh sáng Benetech GM1010
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-125-3A (20mm/0.01mm)
Máy đo nhiệt độ trong nhà và ngoài trời EXTECH 401014
Máy đo khí cố định SENKO SI-100C O2
Nguồn 1 chiều QJE QJ12003E (0-120V/3A)
Màn Hình Đo Và Kiểm Soát pH Liên Tục HANNA BL931700-1
Ống phát hiện Ion kẽm Zn trong dung dịch Gastec 285
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh EXTECH EA15
Máy đo khoảng cách BOSCH GLM150C (150m)
Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm TENMARS TM-183 


