Máy rà kim loại Garrett 1165180
Hãng sản xuất: Garrett
Model: 1165180
Xuất xứ: USA (Mỹ)
Bảo hành: 12 tháng
Thiết bị được thiết kế theo chuẩn quốc tế về các thông số kỹ thuật cũng như độ an toàn.
Tần số làm việc: 93 kHz
Nhiệt độ làm việc : – 37°C – 70°C
Độ ẩm: 95%
Kích thước: 42cm x 4.13cm x 8.3cm
Trọng lượng: 0,5kg
Tự động điều chỉnh độ nhạy.
Pin: một pin 9V dùng một lần
Chức năng báo hiệu khi phát hiện kim loại : Báo âm thanh ra loa & đèn LED, không có tính năng rung khi phát hiện kim loại
Cung cấp bao gồm:
Thân máy
Pin sạc 9V
Ưu Điểm:
Máy có độ nhạy cực cao, có thể phát hiện được các mảnh, vật thể kim loại rất nhỏ lẫn trong người hay quần áo.
Thiết bị có thể tự động phát hiện kim loại khi khởi động
Người sử dụng có thể điều chỉnh được độ nhạy cảm với kim loại của thiết bị.
Máy có khả năng tự động phát hiện điện.
Hệ thống báo hiệu khi phát hiện kim loại gồm có: âm thanh, ánh sáng và hiển thị báo động.
Tự động điều chỉnh lại và tự kiểm tra kim loại khi phát hiện.
Dễ dàng mang theo để sử dụng vì bản thân nó có trọng lượng khá nhẹ (Chưa đến 500gr). Bạn có thể làm việc cả ngày ở

Điện cực ORP Milwaukee SE300
Bút đo pH/Nhiệt Độ Độ Phân Giải 0.1 HI98127(-2-16 PH)
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-500-10
Máy đo PH HANNA HI98107(0.0 ~ 14.0 pH)
Sào thao tác SEW HS-178-5
Sào thao tác SEW HS-175-5(6.42m, 220Kv)
Sào thao tác SEW HS-175-6
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102A
Kẹp đo dòng AC Chauvin Arnoux C193 ( 1000A)
Bộ Dụng Cụ Đo Silica Hanna HI38067
Bộ điều khiển EC-TDS Ezdo 4801C
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-146-10(225-250mm)
Bộ điều khiển ORP mini HANNA BL932700-1
Bộ tuýp 3/8 inch 20 chi tiết TOPTUL GCAD2006
Panme đo trong điện tử dạng khẩu Mitutoyo 337-302
Khối chuẩn Huatec 750-830 HLD
Phụ kiện cho panme đo trong MITUTOYO 952623
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-140-10(75-100mm)
Panme đo ngoài rãnh MITUTOYO 122-101(25~50mm)
Súng mở bulong 1/2 inch TOPTUL KAAA1640 (813Nm, 8000 RPM )
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-310B
Kẹp đo Chauvin Arnoux MN82 (đường kính kẹp 20mm)
Bộ điều khiển pH HM Digital PPH-1000
Đầu chuyển đổi RS232 - USB SAUTER AFH 12
Kìm dòng điện AC Chauvin Arnoux MINI03
Sào thao tác SEW HS-175-3
Khúc xạ kế đo độ mặn nước biển Gondo PDR-108-3
Panme đo đường kính rãnh Insize 3232-175A(150-175mm)
Máy đo điện trở Milliohm SEW 4137 MO
Cân điện tử Yoshi YB 323(320g/0.001g)
Cân điện tử SHINKO GS-6000(0.1g/6000g)
Máy đo màu CHN SPEC CS-10
Ampe kìm KYORITSU 2300R
Panme đo bước răng điện tử Mitutoyo 323-253-30 (75-100mm/ 0.001mm)
Máy khuấy từ Dlab MS-PB
Cân điện tử SHINK VIBRA TPS -1.5(0.05g/1.5kg)
Panme cơ khí đầu nhỏ MITUTOYO 111-118 (75-100mm/ 0.01mm)
Panme đo lỗ ba chấu điện tử 568-365 (16-20mm x 0,001mm)
Panme đo ngoài cơ khí đầu nhọn MITUTOYO 112-203 (50-75mm/ 0.01mm)
Điện cực đo EC/TDS cho máy đo HI99300/HI99301 HANNA HI763063 


