Máy rà kim loại Garrett 1165190
Hãng sản xuất: Garrett
Model: 1165190
Xuất xứ: USA (Mỹ)
Bảo hành: 12 Tháng
Thiết bị được thiết kế theo chuẩn quốc tế về các thông số kỹ thuật cũng như độ an toàn.
Tần số làm việc: 93 kHz
Nhiệt độ làm việc : – 37°C – 70°C
Độ ẩm : 95%
Kích thước: 42cm x 4.13cm x 8.3cm
Trọng lượng: 0,5kg
Tự động điều chỉnh độ nhạy.
Pin: một pin 9V dùng một lần hoặc pin sạc 9V (80 hoạt động).
Chức năng báo hiệu khi phát hiện kim loại: Báo âm thanh ra loa & đèn LED hoặc sử dụng tính năng rung khi phát hiện kim loại
Máy rà kim loại Garrett 1165190 cung cấp bao gồm:
Thân máy
Pin sạc 9V + Cốc sạc
Bao da + Tài liệu hướng dẫn
Ưu điểm:
Chỉ 1 nút duy nhất tắt, mở nguồn (hoạt động) và rung.
Độ nhạy rất cao có thể phát hiện nhiều kim loại nhỏ, giấy bạc…..
Tay dò có khả năng chỉnh độ nhạy tự động (không cần điều chỉnh).
Kiểm tra và phát hiện các kim loại dạng trung bình là 22cm, dao lớn 15cm, dao lam 7cm, nữ trang nhỏ nhất 2cm.
Sử dụng pin sạc 9V và cục sạc (chính hãng Garrett).
Báo âm thanh & đèn LED hoặc sử dụng tính năng rung khi phát hiện kim loại.
Báo đèn LED xanh khi mở nguồn (hoạt động tốt), đèn LED vàng nhạt khi pin yếu, báo đèn LED đỏ khi phát hiện kim loại.

Điện cực ORP Milwaukee SE300
Bút đo pH/Nhiệt Độ Độ Phân Giải 0.1 HI98127(-2-16 PH)
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-500-10
Máy đo PH HANNA HI98107(0.0 ~ 14.0 pH)
Sào thao tác SEW HS-178-5
Sào thao tác SEW HS-175-5(6.42m, 220Kv)
Sào thao tác SEW HS-175-6
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102A
Kẹp đo dòng AC Chauvin Arnoux C193 ( 1000A)
Bộ Dụng Cụ Đo Silica Hanna HI38067
Bộ điều khiển EC-TDS Ezdo 4801C
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-146-10(225-250mm)
Bộ điều khiển ORP mini HANNA BL932700-1
Bộ tuýp 3/8 inch 20 chi tiết TOPTUL GCAD2006
Panme đo trong điện tử dạng khẩu Mitutoyo 337-302
Khối chuẩn Huatec 750-830 HLD
Phụ kiện cho panme đo trong MITUTOYO 952623
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-140-10(75-100mm)
Panme đo ngoài rãnh MITUTOYO 122-101(25~50mm)
Súng mở bulong 1/2 inch TOPTUL KAAA1640 (813Nm, 8000 RPM )
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-310B
Kẹp đo Chauvin Arnoux MN82 (đường kính kẹp 20mm)
Bộ điều khiển pH HM Digital PPH-1000
Đầu chuyển đổi RS232 - USB SAUTER AFH 12
Kìm dòng điện AC Chauvin Arnoux MINI03
Sào thao tác SEW HS-175-3
Khúc xạ kế đo độ mặn nước biển Gondo PDR-108-3
Panme đo đường kính rãnh Insize 3232-175A(150-175mm)
Máy đo điện trở Milliohm SEW 4137 MO
Cân điện tử Yoshi YB 323(320g/0.001g)
Cân điện tử SHINKO GS-6000(0.1g/6000g)
Máy đo màu CHN SPEC CS-10
Ampe kìm KYORITSU 2300R
Panme đo bước răng điện tử Mitutoyo 323-253-30 (75-100mm/ 0.001mm)
Máy khuấy từ Dlab MS-PB
Cân điện tử SHINK VIBRA TPS -1.5(0.05g/1.5kg)
Panme cơ khí đầu nhỏ MITUTOYO 111-118 (75-100mm/ 0.01mm)
Panme đo lỗ ba chấu điện tử 568-365 (16-20mm x 0,001mm)
Panme đo ngoài cơ khí đầu nhọn MITUTOYO 112-203 (50-75mm/ 0.01mm)
Điện cực đo EC/TDS cho máy đo HI99300/HI99301 HANNA HI763063
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 534-107 ( 0-750mm )
Máy đo điện trở thấp SEW 4338 MO
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4253
Panme đo ngoài điện tử 422-411-20 Mitutoyo(0-30mm x 0,001mm)
Panme đo ngoài cơ khí đầu nhọn MITUTOYO 112-153
Khúc Xạ Kế Đo NaCl Trong Thực Phẩm HI96821
Súng mở tắc kê 3/8 inch TOPTUL KAAG1206 (81 Nm, 11000 RPM )
Bộ dưỡng đo đường kính lỗ Niigata Seiki AA-1A
Đồng hồ đo milliohm Tenmars TM-508A
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-196-30 (0-150mm/6'')
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-129(0~25mm)
Khúc xạ kế đo độ ngọt trong nước ép trái cây và chất lỏng công nghiệp EXTECH RF15
Khối Sine Bar INSIZE 4155-200
Thước cặp điện tử MITUTOYO 550-205-10 (600 mm )
Sào thao tác SEW HS-120B (1.8m)
Điện trở kiểm tra Aqua Boy 299
Sào thao tác SEW HS-175-8
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2200
Panme đo ngoài điện tử (với đầu đo có thể thay đổi) Mitutoyo 340-251-30 (0-150mm/ 0.001mm)
Panme đo lỗ ba chấu điện tử 568-362 (8-10mm x 0,001mm)
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-702-20
Thân đo lỗ Mitutoyo 511-201 (10-18.5mm, chưa bao gồm đồng hồ so) 


