Máy thử độ bám dính lớp phủ DEFELSKO ATA50A (0.1 – 3.8 MPa, 16 – 560 psi, 220 – 7550 N)
Hãng sản xuất: DEFELSKO
Model: ATA50A
Xuất xứ: Mỹ (USA)
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:
Kích thước dolly và giá đỡ: 50 mm
Ứng dụng điển hình: lớp phủ cường độ thấp trên nền bê tông, gỗ, nhựa
Dải đo: 0.1 – 3.8 MPa, 16 – 560 psi, 220 – 7550 N
Độ phân giải: 0.01 MPa (1 psi)
Độ chính xác: ±1% toàn thang đo
Mẫu thử đi kèm: Nhôm Ø50 mm (số lượng 8)
Dụng cụ cắt: Cưa lỗ 50 mm
Cung cấp kèm theo:
Miếng mài mòn
Mũi cắt
Chất kết dính
Bông băng gạc
cáp USB
Sách hướng dẫn
Phần mềm PosiSoft
Dây đeo vai
Giấy chứng nhận hiệu chuẩn của hãng
Bộ sạc, pin sạc

Ampe kìm FLUKE 773 (100mA)
Phụ kiện cho panme đo trong MITUTOYO 952623
Kẹp Kelvin cho thiết bị đo điện trở thấp Chauvin Arnoux P01101783 (2pcs/set)
Cảm biến đo độ dày PCE CT 80-FN3
Máy hút thiếc QUICK 201B (90W, 200~450°C)
Máy dò kim loại cầm tay ZKTeco ZK-D160
Đồng hồ so MITUTOYO 2416A
Đồng hồ đo thành ống MITUTOYO 547-360
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2200
Đồng hồ vạn năng SANWA PM7a
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-C3A
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-455J-f (0~25.4mm/0.001mm)
Máy đo độ đục cầm tay Extech TB400
Cân điện tử YOKE YP1002 (100g,10mg)
Dung Dịch Kiểm Tra Máy Đo Clo Dư HI701 HI701-11
Máy đo nhiệt độ cơ thể người bằng tia lasez EXTECH IR200
Máy đo nhiệt độ HANNA HI98509(-50.0 đến 150.0o C)
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim Sanwa AP33 (5%)
Kẹp dòng điện mini AC Chauvin Arnoux MINI09
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1019R
Đồng hồ đo lực căng Teclock DTN-10
Bộ đồng hồ nạp gas Tasco TB125BV
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-716(250-400mm)
Đồng hồ vạn năng FLUKE 115 (115/EM ESP, True RMS)
Ống phát hiện Ion Crom Cr6+ Gastec 273
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9472-50
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Chauvin Arnoux C.A 5231
Găng ty cao su cách điện hạ áp VICADI GT-HA (3.5KV)
Panme Đo Trong Dạng Ống Nối Cơ Khí MITUTOYO 133-154(325-350mm)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-500G
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9613
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim SANWA SP-18D
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-213S2 (10mm/0.01mm)
Máy đo đa chức năng và điện trở cách điện SEW 1154 TMF-M
Thước đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 527-122 (0-200mm, 0.02mm)
Bộ cờ lê lực Ktc TB206WG1
Thước cặp đo sâu MITUTOYO 527-121
Máy đo lực SAUTER FA500
Thước đo sâu điện tử có móc câu INSIZE 1142-150A
Que đo KYORITSU 7121B
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DTN-30
Chất chuẩn đo Amonia HANNA HI93764B-25
Máy Đo Độ Đục Trong Bia HI847492-02
Đồng hồ vạn năng OWON D33 (3 3/4 digital)
Máy in nhãn BROTHER PT-P750W
Máy đo pH EC TDS HM Digital HM-200PK
Nhiệt kế điện tử Tasco TA410AX
Bơm hút chân không hai cấp Tasco TB41XD
Ampe kìm KYORITSU 2200R
Ampe kìm FLUKE 324 (AC 400A; True RMS)
Máy thử độ bám dính lớp phủ DEFELSKO ATM50A
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-34f(0.01mm/4mm)
Máy đo lực kéo nén Algol NK-500
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-R2
Thân đo lỗ Mitutoyo 511-704 (100-160mm, chưa bao gồm đồng hồ so)
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 561(-40℃~650℃)
Máy khuấy từ Gondo MS11C
Lưỡi dao thay thế Tasco TB20T-B
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-50 
