Nguồn DC tuyến tính GW INSTEK GPR-3520HD (35V, 20A, 700W)
Hãng sản xuất: GW INSTEK
Model: GPR-3520HD
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Đầu ra: Điện áp: 0-35V
Dòng điện: 0-20A
Độ chính xác: ±0.5%
Thông số điện áp
Ổn áp đầu vào- LineR: ≦0.01% + 3mV
Ổn áp tải- LoadR: ≦ 0.01% + 5mV (<10A)
≦ 0.02% + 5mV (≧10A)
Độ gợn và nhiễu: ≦2mVrms 5Hz ~ 1MHz
Thời gian phục hồi: ≦100μS
Thông số dòng điện
Ổn áp đầu vào- LineR: ≦0.2% + 3mA
Ổn áp tải- LoadR: ≦0.2% + 3mA
Độ gợn: ≦ 5mArms (≦ 20A)
≦ 20mArms (≦ 50A)
≦ 100mArms (≦ 100A)
Màn hình:màn hình LED 3-1/2 số
Nguồn : AC120V±10%, 50/60Hz ( 220V phải order- đặt hàng)
Khối lượng : 29.5Kg
Kích thước: 430(W) x 178(H) x 572(D)mm
Phụ kiện gồm : Máy chính, HDSD, Đầu GTL-104 x 1 hoặc GTL-105 x 1

Máy kiểm tra điện trở Pin, Ắc quy UNI-T UT3563
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-752G(Type DO)
Máy đo độ dẫn Cond/TDS SMARTSENSOR AR8011
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại SMARTSENSOR AS872D(-18°C~1150°C)
Máy đo độ ẩm gỗ và vật liệu xây dựng EXTECH MO57
Đồng hồ đo độ lệch trục khuỷu INSIZE 2841-300 (60-300mm, 0.01mm)
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại HIOKI FT3700-20(-60~550°C)
Đồng hồ so TECLOCK TM-110PWf(10mm/0.01mm)
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ TESTO 410-1 (0.4 ~ 20 m/s; -10 ~ +50 °C)
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 1805 ER
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2324-10A (10mm; 0.01mm)
Máy đo độ dày vật liệu bằng siêu âm PCE TG 50
Máy đo LCR Gwinstek GW INSTEK LCR-6002
Máy dò khí ga lạnh Extech RD300
Cáp kết nối Mitutoyo 06AFM380A
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha
Bộ Đồng hồ đo áp suất Tasco TB140SM II
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W135A (27~135N.m)
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha (150 m) Chauvin Arnoux P01102023
Ampe kìm đo sóng hài, công suất AC/DC Chauvin Arnoux F607
Đồng hồ so dải đo lớn TECLOCK KM-121D(0.01mm/20mm)
Dây đo KYORITSU 7122B
Máy đo ghi nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Center 521
Máy đo khoảng cách laze LEICA DISTO X3
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo SKV-150
Đồng hồ đo lực kéo đẩy Teclock PP-705-1000 (50~1,000gf/10gf)
Máy đo cường độ ánh sáng PCE LMD 5 (400,000 Lux)
Máy đo nhiệt hồng ngoại Chauvin Arnoux CA 1862 (-35°C〜+650°C)
Bút đo nhiệt độ Hanna HI98501
Bộ máy đo độ cứng tổng, Sắt, Clo dư & Clo tổng, pH thang thấp HANNA HI97745C (CAL Check)
Máy đo độ mặn Smartsensor AR8012
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202
Thước đo độ sâu đồng hồ TECLOCK DM-210P (10mm/0.01mm)
Bộ thiết bị đo áp suất chênh lệch TESTO 510
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-721G(Type E)
Máy đo độ dày vật liệu Smartsensor AS840
Đồng hồ đo độ cứng INSIZE ISH-SDM
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-414-10E
Lưỡi dao thay thế Tasco TB30T-B
Cờ lê đo lực Insize IST-1W135A (27~135N.m, 999°)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046S
Bộ ghi nhiệt độ, độ ẩm EXTECH 42280
Máy đo EC độ mặn nhiệt độ GonDo CD-104
Thiết bị kiểm tra ổ cắm điện EXTECH ET15
Bộ dây gas Tasco TB140SM-Hose
Máy đo công suất ổ cắm điện UNI-T UT230B-EU
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-340A4 (1/2"Dr. 17-340Nm)
Bút đo nhiệt độ điện tử Kimo POCKET
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ TECLOCK DT-150 (15gf~150gf/5gf)
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A 
