Nhiệt ẩm kế Climatech CT-85100LD
Hãng: Climatech
Model: CT-85100LD
Bảo hành: 12 tháng
Độ chính xác khi đo Nhiệt độ: +/- 0.5 oC
Độ chính xác khi đo Độ ẩm: +/- 3 %
Cảm biến: Cảm biến ngoài chiều dài dây 3 m
Khoảng đo Nhiệt độ: – 40 ~ + 85 oC
Khoảng đo Độ ẩm: 0 ~ 100% RH
Kích cỡ số LED hiển thị: 4.6 cm
Khoảng cách nhìn được số: 20m
Khối lượng: 2.3 kg
Kích thước: 395 x 255 x 50 (mm)
Cấu tạo chắc chắn, đơn giản, thẩm mỹ. Độ chính xác cao.
Màn hình hiển thị số kích thước lớn, sáng rõ, khoảng cách nhìn thấy từ 10 ~ 50 m.
Có thể điều chỉnh sai số của các giá trị nhiệt độ và độ ẩm bằng các nút hiệu chỉnh.
Sản phẩm có thể sử dụng trong các văn phòng, khách sạn, nhà hàng, trường học, công xưởng, siêu thị, kho hàng, bệnh viện..

Đồng hồ vạn năng GW INSTEK GDM-452
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540S2(12mm)
Đồng hồ đo lỗ Teclock MT-4N (2.7~4.3mm)
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202
Máy đo độ đục Lutron TU-2016
Bộ cờ lê lực Ktc TB206WG1
Compa đo ngoài đồng hồ Mitutoyo 209-406
Kìm dòng điện AC Chauvin Arnoux MN09 (240A)
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-35Z(15m)
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8217
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-C3A
Đồng hồ vạn năng EXTECH DL150
Cần xiết lực TOPTUL ANAF1621 (1/2", 40-210Nm)
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-300S
Cáp kết nối Mitutoyo 06AFM380A
Đồng hồ so TECLOCK TM-105(0.01/5mm)
Panme đo ngoài điện tử đầu nhọn IP65 MITUTOYO 342-271-30 (0-20mm/ 0.001mm)
Đồng hồ vạn năng chỉ thị số SANWA PC20
Máy đo nitrate thang thấp trong nước biển HANNA HI781 (0~5.00 ppm/ 0.01 ppm)
Dây đo KYORITSU 7122B
Điện Cực Đo pH Trong Thịt Cổng DIN FC232D(HI99163)
Máy đo độ dày lớp phủ Smartsensor AS930
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ TECLOCK DT-150 (15gf~150gf/5gf)
Cảm biến HM Digital SP-C3
Dây hơi Sankyo Triens M-HA-2-1(9.5m/8.0mm)
Cáp đo màu vàng HIOKI L9842-11
Ống phát hiện thụ động khí CO Gastec 1DL
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Center 303 (2 kênh, Kiểu K, J)
Cân phân tích Ohaus PR224 (220g/0.0001g)
Bơm hút chân không hai cấp Tasco TB465D
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-404-10T
Máy lắc vòng Dragonlab SKO330-Pro 
