Nhiệt ẩm kế Smartsensor AR807
Hãng sản xuất: Smartsensor
Model: AR807
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 6 tháng
Thông số kỹ thuật:
Khoảng đo nhiệt độ: -20 – 70oC (-4 – 158oF)
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1oC. Độ chính xác: ±2oC
Khoảng đo độ ẩm: 10…95% RH
Độ phân giải độ ẩm: 1%. Độ chính xác: ±5%
Hiển thị các thông số: nhiệt độ (oC và oF), độ ẩm, thời gian (thật) trên màn hình LCD
Có chức năng lưu giá trị Max, Min của nhiệt độ và độ ẩm
Chức năng chuyển đổi oC và oF
Có giá đỡ (đứng) khi máy được đặt trên bàn
56.5X32.5X47.5mm
Điện: 1 pin AAA 1,5V
Ưu điểm: Nhiệt ẩm kế Smartsensor AR807
Sản phẩm có kích thước nhỏ gọn đẹp mắt
Sử dụng giám sát nhiệt độ, độ ẩm tròng phòng, nhà xưởng, kho lạnh
Máy sử dụng pin dễ dàng trong việc gi chuyển hay lắp đặt

Compa đo ngoài đồng hồ Mitutoyo 209-406
Máy đo độ dẫn Cond/TDS SMARTSENSOR AR8011
Lưỡi dao thay thế Tasco TB22N-B
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHS-310A(10m)
Máy đếm hạt tiểu phân trong không khí PCE PCO 1
Nguồn một chiều BKPRECISION 1735A (0-30V/3A)
Đồng hồ vạn năng chỉ thị số SANWA PM3
Đồng hồ vạn năng GW INSTEK GDM-452
Máy đo độ bóng PCE GM 55 (0~200 GU, ±1)
Ampe kìm FLUKE 324 (AC 400A; True RMS)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540J(12mm / 0.01mm)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-752G(Type DO)
Máy đo độ ẩm EXTECH MO257
Đế từ Teclock MB-1050 (6.0/8.0mm)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-720G(Type D)
Dây đo KYORITSU 7122B
Panme đo trong MITUTOYO 141-205 (50-200mm/0.01)
Cân phân tích Ohaus PR224 (220g/0.0001g)
Máy đo EC cầm tay Milwaukee MW302
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A
Checker Đo Photphat Thang Thấp Trong Nước Sạch HI713
Thước đo độ sâu cơ khí INSIZE 1240-2001
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6305-00
Đồng hồ vạn năng số SEW 6400 DM
Máy hàn tự cấp thiếc Proskit SS-955B
Checker Đo Clo Dư Thang Siêu Thấp Trong Nước Sạch HI762
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-10F
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 1040S
Máy đo LCR EXTECH LCR200 (100kHz)
Bộ nguồn DC QJE QJ3010S (0 ~ 30V/0~10A)
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-02D (10mm/0.01mm)
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-455J-f (0~25.4mm/0.001mm)
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 1820 ER
Cân điện tử YOSHI YW-6(0.2g/6kg)
Kìm kẹp dòng 5A Kyoritsu 8128
Cảm biến tải trọng (dùng cho máy đo DFG N) PCE DFG N 2.5K load cell
Cuộn dây điện kèm bóng đèn Sankyo SCS-310C(10m)
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-146-10(225-250mm)
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8239D
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-04FA (10 mm)
Ống nhòm đo khoảng cách UNI-T LM1000
Đầu đo nhiệt độ, khí CO2 KIMO SCO-112 








