Nhiệt ẩm kế tự ghi Elitech GSP-6
Hãng sản xuất: Elitech
Model: GSP-6
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Thang đo nhiệt độ: -40°C đến 85°C
Độ chính xác ± 0.5 °C(-20 °C đến 40°C, ± 0.1 °C)
Thang đo độ ẩm: 10% đến 99% RH
Độ chính xác của độ ẩm: ± 3% RH (25 ℃, 20% đến 90% RH), ± 5% RH (ngoài thang đo)
Độ phân giải: nhiệt độ 0.1 °C, độ ẩm 0.1% RH
Dung lượng bản ghi: 16000 điểm (tối đa)
Thời gian ghi cài đặt: 10 giây đến 24 giờ
Kết nối dữ liệu: USB
Nguồn điện: Pin 3.6V thay thế được hoặc nguồn kết nối USB
Tuổi thọ pin: hai năm ở nhiệt độ mát với thời gian ghi 15 phút/lần và báo thức báo động đã tắt.
Màn hình LCD 2.8 inch có chế độ tiết kiệm điện
Kích thước: 118 (L) x 61,5 (W) x 19 (L) (mm)
Đặc điểm chính của đồng hồ đo và ghi nhiệt độ độ ẩm Elitech GPS-6
Màn hình lớn hiển thị nhiều dòng số liệu
2 cảm biến nhiệt độ và độ ẩm riêng biệt.
Hai chế độ ghi dữ liệu: Full Points để Stop Recording, hoặc Cyclic Recording (có nghĩa là ghi lại dữ liệu của 16000 điểm mới nhất trong khi xóa các điểm đã ghi đầu tiên, thiết lập này có thể được nhận ra trong phần mềm).
Hỗ trợ phần mềm phân tích ElitechLog để xuất dữ liệu Excel, PDF
Cảnh báo âm thanh và đèn led (Light).
Tự động rút ngắn khoảng thời gian ghi trong trường hợp quá giới hạn nhiệt độ và độ ẩm.
Tích hợp 2 miếng nam châm để gắn lên vật kim loại.
Ứng dụng của Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ độ ẩm Elitech GSP-6: Nhiệt ẩm kế tự ghi Elitech GSP-6 ứng dụng nhiều trong việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm của các nhà thuốc lớn, nhà thuốc bệnh viện, các công ty, nhà máy sản xuất dược nhằm hạn chế việc ghi chép thủ công.

Nguồn một chiều BK Precision 1685B
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114 (10mm/0.01mm)
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-02
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Lutron AM4204HA
Cáp truyền dữ liệu không dây Insize 7315-21
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8239C
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-201L
Ampe kìm TENMARS TM-12E
Ampe kìm AC/DC Tenmars TM-13E (400A)
Nivo cân máy (rãnh hình chữ V) INSIZE 4903-200A
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Smartsensor AR866A
Đầu dò nhiệt độ thép Hanna HI766F1
Cờ lê đo lực Insize IST-1W135A (27~135N.m, 999°)
Bộ dụng cụ đo 9 chi tiết INSIZE 5091
Máy đo độ mặn nhiệt độ Dys DMT-20
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2163-25 (0-25mm, 0-2mm /0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114LS (10mm / 0.01mm)
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX-103
Máy đo ồn Tenmars TM-103
Thiết bị kiểm tra nhiệt độ, độ ẩm TENMARS TM-183N
Máy đo áp suất, nhiệt độ, độ ẩm LUTRON MHB-382SD
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-719H(A)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528LW (20mm/0.01mm)
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX200 (0 - 200.000 Lux)
Máy đo ánh sáng KIMO LX50 (10klux)
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió, nhiệt độ Extech AN300
Ðồng hồ vạn năng tương tự TRMS Chauvin Arnoux C.A 5011
Máy hiện sóng số OWON XDS3062A
Súng đo nhiệt độ Uni-T UT303C+(-32~1300°C)
Máy đo nồng độ cồn Alcofind AFM-P3
Máy đo độ ồn PCE MSM 4
Bút đo EC HANNA HI98304
Máy đo Chlorine tự do và tổng Milwaukee MI404
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Smartsensor AR330+
Máy đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc, đèn chớp EXTECH 461825
Ampe kìm UNI-T UT221
Nguồn một chiều BKPRECISION 1672 (2x(0-30V/3A), 5V/3A)
Đồng hồ đo áp suất không dây Elitech PGW 800
Đồng hồ đo chiều cao và khoảng cách rãnh Insize 2168-12 (0-12.7mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7360A (0-10mm/ 0.01mm)
Máy đo độ rung Huatec HG-6500BN
Máy đo độ ồn Lutron SL-4023SD
Máy đo nhiệt độ trong nhà và ngoài trời EXTECH 401014
Nhiệt ẩm kế tự ghi Elitech GSP-6
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018H
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương KIMO SHRF-300 
