Nhiệt Kế Chữ T HANNA HI145-00 (125mm)
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI145-00
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 6 tháng
Thông số kỹ thuật:
Thang đo (°C): -50.0 ~ 220°C
Độ phân giải (°C): 0.1°C (-50.0 ~ 199.9°C); 1°C (200~ 220°C)
Độ chính xác (°C): ±0.3°C (-20 ~ 90°C); ±0.4% F.S. (thang ngoài)
CAL Check™: Tự động, khi khởi động máy
Đầu dò: Thép không gỉ; 125 mm x đường kính 5 mm (4.9 x đường kính 0.2’’)
Pin: 1.5V AAA / tương đương 10 000 giờ sử dụng liên tục
Tự động tắt: sau 8 phút không sử dụng
Môi trường: -10 ~ 50°C (14 ~ 122°F); RH max 95%
Kích thước: 92 x 165 x 38 mm (3.6 x 6.5 x 1.5”)
Khối lượng: 65 g (2.3 oz)
Cung cấp gồm: HI145-00 cung cấp kèm đầu dò 125 mm, pin và hướng dẫn

Đồng hồ so điện tử INSIZE 2112-101
Máy đo PH cho bột nhão làm bánh mì HANNA Hi981038 (0.00 ~12.00 pH)
Bộ nguồn DC QJE PS3005 (0-30V / 0〜5A)
Thước cặp điện tử mỏ điều chỉnh Mitutoyo 573-601-20 (0-150mm)
Panme đo ngoài cơ khí đo chiều dày thành ống MITUTOYO 115-315 (0-25mm / 0.01mm)
Cân lò xo Sauter 287-100 (10g/100mg)
Panme đo trong INSIZE 3220-75 (50-75mm)
Nhiệt ẩm kế TESTO 608-H1
Máy đo điện trường Lutron EMF839
Kìm dòng điện AC Chauvin Arnoux MN09 (240A)
Máy in nhãn BROTHER TD-4000
Cờ lê đo lực 3/8 inch có đồng hồ kỹ thuật số hiển thị TOPTUL DT-100N
Máy đo pH ORP nhiệt độ Adwa AD130
Máy đo môi trường không khí Kestrel 5500AG
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9472-50
Thước cặp điện tử INSIZE 1102-150 (0~150mm)
Ðồng hồ vạn năng kim Chauvin Arnoux C.A 5003
Kẹp cảm biến dòng rò Kyoritsu 8177
Nhiệt ẩm kế Climatech CT-85100LD
Điện cực pH ORP nhiệt độ Adwa AD14P
Đồng hồ so điện tử MITUTOYO 543-781B
Đầu Dò DO Galvanic Cho HI8410, Cáp 4m HI76410/4
Bút đo EC TDS nhiệt độ MARTINI EC59
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3210-25A(0-25mm)
Máy đo điện trở cách điện Smartsensor AR907+
Đồng hồ vạn năng để bàn GW INSTEK GDM-8342
Máy đo tốc độ gió Kestrel 1000 




