Bút đo nhiệt độ thực phẩm Uni-T A61
Hãng sản xuất: UNI-T
Model: A61
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải đo: -40℃~250℃ (-40℉~482℉)
Độ chính xác: ±1℃ (-20℃≤T<100℃)
±2℃ (T<-20℃; T≥100℃)
±2℉ (-4℉≤T<212℉)
±4℉ (T<-4℉; T≥212℉)
Độ sâu tối thiểu: 12mm
Cảm biến: NTC
Thời gian ổn định: 20s
Độ phân giải: 0.1℃ (0.1℉)
Nguồn: pin 3V ×1 (CR1632)
Khoảng thời gian sử dụng pin: 12h
Nhiệt độ vận hành: 0℃~40℃ (32℉~104℉)
Nhiệt độ bảo quản: -20℃~60℃ (-4℉~140℉)
Độ ẩm vận hành: <RH80% (không ngưng tụ)
Thông số chung
Màn hình: 26.6mm x 10.6mm
Màu : trắng và xám
Khối lượng tịnh: 50.8g
Kích thước: 190mm x 29.5mm x 15.5mm
Phụ kiện bao gồm: pin
Ứng dụng:
Bút đo nhiệt độ thực phẩm Uni-T A61 được sử dụng đo nhiệt độ thực phẩm, dung dịch lỏng hay rắn, đo nhiệt độ âm hay dương của đối tượng cần đo.

Máy đo áp suất khí quyển, nhiệt độ, độ ẩm EXTECH SD700
Đầu cắm dùng cho thiết bị khử tĩnh điện QUICK 445AF
Máy đo năng lượng mặt trời Tenmars TM-751
Thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6470N
Máy đo độ pH cho đất PCE PH20S
Bộ dụng cụ đo Cacbon Dioxit HANNA HI3818 (kèm thuốc thử 100 lần đo)
Ống phát hiện Ion kẽm Zn trong dung dịch Gastec 285
Đế gá đồng hồ so kiểu cơ Teclock US-25
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-701N(Type C)
Cờ lê đo lực cầm tay Insize IST-WS60 (12 ~ 60 N.m)
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió và nhiệt độ với đầu đo hotwire uốn cong 90 độ KIMO VT115
Máy điều khiển pH độ dẫn DO Gondo PCW300A
Máy đo khoảng cách bằng laser EXTECH DT40M (40m)
Bút đo ORP (Đo OXY hóa khử) EXTECH RE300
Bộ dây nạp gas Tasco TB120SM-Hose
Máy đo nồng độ cồn Sentech Iblow10 pro
Máy đo môi trường không khí đa năng Lutron LM-8020G
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-01(10mm)
Cân móc treo điện tử OCS-N-3T(0.5kg/1kg/3000kg)
Máy đo độ chiếu sáng Tes-137
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114 (10mm/0.01mm)
Máy đo độ rung Huatec HG-6500BN
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH 407026
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Máy đo thứ tự pha TENMARS TM-604
Đồng hồ đo điện trở nhỏ Gw instek GOM-804
Thiết bị đo độ bóng PCE PGM 60-ICA
Dây đo Kyoritsu 7107A
Dụng cụ đo tốc độ gió Lutron AVM05
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7360A (0-10mm/ 0.01mm)
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-04FA (10 mm)
Nguồn một chiều BKPRECISION 1735A (0-30V/3A)
Đầu đo nhiệt độ môi trường Kimo SAK-10
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AR816+
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Lutron AM4204HA
Thiết bị kiểm tra ổ cắm UNI-T UT07A-UK
Thiết bị đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-202
Đồng hồ so TECLOCK TM-110PWf(10mm/0.01mm)
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Dung dịch chuẩn PH 4.01 HANNA Hi7004L/1L 




