Ống nhòm đo khoảng cách UNI-T LM600
Hãng sản xuất: UNI-T
Model: LM600
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
UNI-T LM600
Thông số kỹ thuật
Dải khoảng cách: 5~600yd
Độ chính xác: ±1yd±Dx0.2%
Khuếch đại: 7X
Kích thước vật: 25mm
Độ cao: 250yd
Sai số độ cao: ±0.5yd
Dải vận tốc: 0~300km/h
Góc: ±45°
Sai số góc: ±1°
Đo khoảng cách nhanh: Có
Laze xung động: Có
Màn hình LCD: Có
Vận hành không ồn: Có
Nguồn điện (Pin Li-ion): 3.7V 1500mAh
Màu máy: Đỏ và xám
Trọng lượng tịnh: 230g
Kích thước máy: 114mm x 76mm x 48mm
Phụ kiện đi kèm: Túi đựng, dây treo, cáp giao tiếp USB

Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-303
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-751G
Cân phân tích ẩm Radwag MA50/1.R
Đồng hồ áp suất đơn Tasco TB100 II
Máy kiểm tra an toàn điện GW INSTEK GPT-9603
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại EXTECH 42512 (-50°C~1000°C)
Máy đo nồng độ cồn Sentech ALP-1
Bút đo nhiệt độ thực phẩm Uni-T A61
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ PCE MAM 2
Đầu dò nhiệt độ thép Hanna HI766F1
Máy đo Niken thang cao HANNA HI97726C
Đồng hồ vạn năng bỏ túi UNI-T UT123
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-500G
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-04 (-50°C~400°C)
Máy đo từ trường Tenmars TM-197
Máy đo tốc độ vòng quay Lutron DT2235B
Ampe kìm đo dòng rò AC Tenmars YF-8160 (100A)
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AR816+
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech DMG-1B
Máy đo điện cảm & điện dung UNI-T UT603
Ampe kìm Uni-t UT210D
Máy hiệu chuẩn tín hiệu dòng điện/ điện áp Chauvin Arnoux C.A 1631(P01654402) (100 mV/ 20 V, 24 mA)
Compa đồng hồ đo trong TECLOCK IM-880 (20~35mm/0.01mm)
Máy đo khí H2 Senko SGTP H2
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW3D5
Máy đo lực INSIZE ISF-1DF1000 (1000N; 1N;±0.3%)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-124LS (20mm/0.01mm) 


