Ống phát hiện nhanh khí Phosphine PH3 Gastec 7LA
Hãng sản xuất: Gastec
Model: 7LA
Xuất xứ: Nhật Bản
Thông số kỹ thuật:
Vạch chỉ thị: 0.2~ 1.5 ppm
Thang đo:
0.05~0.1ppm, bơm 10 lần
0.1~1.5 ppm, bơm 5 lần
1.5~2.5ppm, bơm 3 lần
2.5~9.8ppm, bơm 1 lần
Thời gian lấy mẫu: 1.5 phút mỗi lần bơm
Chuyển đổi màu: Vàng sang đỏ
Phương trình phản ứng: PH3 +3HgCl2 → P(HgCl)3 + 3HCl, HCl + Base → Chloride
Hệ số biến đổi: 10% (0.1 ~ 0.4 ppm), 5% (0.4 ~ 1.5 ppm)
Số ống trong hộp: 10
Dùng thích hợp với bơm: GV-100S/110S

Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-04(0.01/5mm)
Ủng cao su cách điện hạ áp VICADI UCD-HA-40(5KV)
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011
Dưỡng đo bước răng Insize 4860-145
Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB306WG3
Thước cặp điện tử INSIZE 1119-150W
Bút đo pH HANNA HI98115(0.00 ~14.00 pH)
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2007R
Panme đo rãnh trong MITUTOYO 146-221(1.6 - 26.5mm)
Máy đo điện trở đất SEW 2734 ER
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8238
Đồng hồ đo độ sâu kiểu cơ TECLOCK DM-283 (10mm/0.01mm)
Ampe kìm SANWA DCM60R (AC 600A; True RMS)
Đế gá đồng hồ so TECLOCK ZY-062
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-465J (0~12.7mm/0.001mm)
Máy đo lực kéo nén Algol NK-500
Nguồn lập trình OWON ODP3032
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1021R
Thước đo độ sâu đồng hồ TECLOCK DM-210P (10mm/0.01mm)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046AB (10mm, 0,01mm)
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0645
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-C3
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-440J (0~12.7mm/0.01mm)
Ampe kìm SEW 2950 CL (AC 1000A) 
