Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 118-114 (0-25mm)
Hãng sản xuất: MITUTOYO
Model: 118-114
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải đo: 0-25 mm
Độ chia: 0.01 mm
Độ chính xác: ±4 µm
Đơn vị đo: mm
Cổng kết nối: Không
Cấp bảo vệ: –
Ứng dụng:
Mitutoyo 118-114 là một loại panme đo ngoài chuyên dụng để đo độ dày của tấm kim loại, giấy, nhựa và cao su. Nó có thiết kế khung sâu, cho phép đo ở vị trí xa mép tấm hơn so với các loại panme thông thường. Sản phẩm này có độ chính xác cao, phù hợp cho việc đo các bộ phận sản xuất hàng loạt.

Thiết bị đo công suất LUTRON DW-6163
Súng mở bulong 1/2 inch TOPTUL KAAA1640 (813Nm, 8000 RPM )
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-140-10(75-100mm)
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3431
Đế từ INSIZE 6212-100
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 215-153-10
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 215-150-10
Ampe kìm Kyoritsu 2002PA
Súng mở bulong 1/2 inch TOPTUL KAAA1620 (271 Nm, 10000 RPM )
Cân điện tử Yoshi YB-3201(3200g/0.1g)
Dưỡng đo bán kính MITUTOYO 186-110
Máy hàn 2 kênh Atten GT-6200 (200W)
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 193-102 (25-50mm / 0.01mm)
Máy đo độ PH chống nước EXTECH PH-100
Đồng hồ so điện tử MITUTOYO 543-790
Ống phát hiện Formaldehyde HCHO Gastec 91LL
Cáp kết nối Mitutoyo 06AFM380A
Đầu dò đồng hồ so MITUTOYO 120065
Chân đế kẹp panme MITUTOYO 156-105-10
Panme đo ngoài điện tử chống bụi/nước 293-344-30 Mitutoyo( 0-1"/0-25mm )
Máy đo điện trở đất Smartsensor AR4105B
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2119S-10
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 534-103 ( 0-750mm )
Súng mở bulong 1/2 inch TOPTUL KAAC1645 (450ft-lb/610 Nm)
Panme đo ngoài điện tử (trục không xoay) Mitutoyo 406-250-30 (0-25mm / 0.001mm)
Súng hơi vặn ốc TOPTUL KAAJ1240 (3/8", 542 Nm)
Ampe kìm Kyoritsu 2608A
Bút thử điện áp cao 35KV SEW 230 HD
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-204-20 (10-18.5mm)
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-722(35-60mm)
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 193-111( nảy số, 0-25mm / 0.001mm)
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-714(100-160mm)
Đế gá đồng hồ so MITUTOYO 7033-10 


