Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-148A
Hãng sản xuất: Mitutoyo
Model: 104-148A
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 Tháng
Dải đo: 900-1000mm
Độ phân giải: 0.01mm
Độ chính xác: +/- 17µm
Dải đo được mở rộng với các đầu đo có thể thay đổi.
Cung cấp gồm có: 4 đầu đo khác nhau, 4 cữ chuẩn từ 900-975mm
Ưu điểm:
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-148A được thiết kế gọn nhẹ có khoảng đo 900 – 1000mm, độ chia 0.01 mm, độ chính xác: ±18µm, 4 thanh thiết lập tiêu chuẩn: 900mm, 925mm, 950mm, 975mm phù hợp để đo độ dài, đường kính bên ngoài của các các chi tiết, độ dày vật liệu trong các ngành kỹ thuật như xây dựng, cơ khí chế tạo máy, khuôn mẫu, ô tô, nội thất,… với độ chính xác cao.

Máy đo hàm lượng sắt thang thấp Hanna HI746
Máy đo áp suất cầm tay cỡ nhỏ KIMO MP115 (-500 ~ +500 mbar)
Máy hút thiếc QUICK 201B (90W, 200~450°C)
Máy đo điện trở miliom SEW 4136 MO
Điện cực đo EC/TDS cho máy đo HI99300/HI99301 HANNA HI763063
Súng xiết bu lông 3/8 Shinano SI-1355
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-13J (12mm / 0.01mm)
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT516B
Đế Granite gắn đồng hồ so TECLOCK USG-18
Đầu cắm dùng cho thiết bị khử tĩnh điện QUICK 445AF
Cáp truyền dữ liệu cho thước cặp MITUTOYO 959149
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 1105 ER
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-724-20 (100-160mm)
Thiết bị đo điện trở đất HIOKI FT6031-50
Thước cặp đo sâu MITUTOYO 527-121
Panme đo ngoài điện tử 293-584 Mitutoyo( 350-375mm )
Đồng hồ vạn năng số Sanwa RD700
Ampe kìm UNI-T UT211B (AC/DC 60A,True RMS)
Panme đo trong MITUTOYO 141-205 (50-200mm/0.01)
Máy đo lực SAUTER FA200 (200N/1N)
Bộ điều khiển EC-TDS Ezdo 4801C
Thiết bị cảnh báo điện áp cao đeo người SEW 285 HD
Ampe kìm hiển thị số điện tử AC ampe FLUKE T6-600 (AC 200A; True RMS)
Hộp điện trở chuẩn SEW RCB-3-1T 


