Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-335-30( 0-1″/0-25mm )
Hãng sản xuất: MITUTOYO
Model: 293-335-30
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải đo/Range: 0-1 in /0-25 mm
Độ chia/Resolution: 0.00005 in/0.001 mm
Độ chính xác/Accuracy: ±0.00005 in
Đơn vị đo/Measuring unit: in/mm
Cổng kết nối/Data output: Có
Cấp bảo vệ/Protection: IP65
Ứng dụng:
Đo kích thước ngoài: Đo đường kính ngoài của các chi tiết hình trụ, ống, trục.
Đo độ dày: Đo độ dày của vật liệu, tấm kim loại hoặc thành ống.
Kiểm tra chất lượng: Sử dụng trong quá trình kiểm tra chất lượng (QC) sản phẩm sau gia công để đảm bảo độ chính xác của các chi tiết.
Nghiên cứu và phát triển: Hỗ trợ trong nghiên cứu và phát triển sản phẩm (R&D) nhờ khả năng đo lường chi tiết, tin cậy.
Ưu điểm:
Đọc kết quả nhanh chóng: Kết quả đo được hiển thị ngay lập tức trên màn hình LCD, giúp thao tác nhanh hơn so với panme cơ khí.
Độ chính xác cao: Giúp đo lường các vật có kích thước rất nhỏ với độ chính xác cao, giảm thiểu sai số.
Dễ sử dụng: Loại bỏ sai sót trong quá trình đọc số trên thước, chỉ cần xem kết quả trên màn hình.
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-335-30( 0-1″/0-25mm ): Có thể chuyển sang chế độ đo cơ khí trong trường hợp hết pin
Chuyển đổi đơn vị dễ dàng: Cho phép chuyển đổi nhanh chóng giữa hệ milimet (mm) và inch chỉ bằng một nút bấm.

Ampe kìm FLUKE 772 (100mA)
Thước đo cao đồng hồ MITUTOYO 192-130
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A
ampe kìm Chauvin Arnoux MA200/25 (450A)
Panme đo ngoài điện tử đầu nhọn Mitutoyo 342-252-30 (25-50mm/ 0.001mm)
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127
Khúc xạ kế đo độ mặn Atago Master-S/Mill Alpha
Máy đo pH cầm tay Gondo PH5011A
Đồng hồ vạn năng OWON B35+
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 215-150-10
Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 511-210(6-10mm/ 0.001mm, bao gồm đồng hồ so)
Máy đo lực kéo nén Amittari FG-104-200KG
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-182-30( 0-200mm)
Nivo cân máy (rãnh hình chữ V) INSIZE 4903-200A
Máy đo hàm lượng sắt Martini Mi408
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4282
Đồng hồ vạn năng OWON B41T+
Ampe kìm Chauvin Arnoux F401 (AC 1000A; True RMS)
Kìm đo công suất HIOKI CM3286
Ampe kìm AC DC Hioki CM4375-91 KIT
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-203(10-18.5mm)
Sào kiểm tra điện áp cao đa chức năng SEW PC 44K
Thước cặp điện tử Insize 1111-75A(0-75mm/±0.02mm)
Bút đo TDS Ohaus ST20T-A
Đồng hồ vạn năng True RMS SEW 8000 HVDM
Máy đo nhiệt độ HANNA HI147-00 (-50 - 150°C)
Đồng hồ vạn năng OWON D35T
Đầu đo cảm ứng PH HANNA HI1217D
Thước đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-313
Panme đo trong điện tử đo lỗ 3 chấu MITUTOYO 468-167 (25-30mm / 0.001mm)
Bộ nguồn DC QJE QJ3003XE
Găng tay cao su cách điện VICADI GT-24KV (24KV)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A
Nguồn dùng cho thiết bị khử tĩnh điện AP&T AP-AY1502 (AC7000V)
Đầu đo Testo 0628 0023 (350°C)
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 1044S-60 (0-5mm/ 0.01mm)
Đầu dò đo bề mặt da Aqua Boy 213LE
Panme đo trong cơ khí MITUTOYO 133-165 (600-625mm; ±11μm)
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-02
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 389-271-30 (0-25mm/ 0.001mm) 
