Panme điện tử Mitutoyo 293-240-30 (0-25mm)
Hãng sản xuất: MITUTOYO
Model: 293-240-30
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải đo: 0-25mm
Độ phân giải: 0.001mm
Độ chính xác: ±1µm
Hệ đơn vị : mét
Cấp độ bảo vệ: IP65
Cổng đưa dữ liệu ra: không
Trọng lượng: 270g
Ứng dụng:
Đo kích thước ngoài: Đo đường kính ngoài của các chi tiết hình trụ, ống, trục.
Đo kích thước trong: Đo đường kính bên trong của các lỗ.
Đo độ dày: Đo độ dày của vật liệu, tấm kim loại hoặc thành ống.
Đo độ sâu: Đo chiều sâu của các lỗ khoan, rãnh, hoặc các chi tiết khác.
Kiểm tra chất lượng: Sử dụng trong quá trình kiểm tra chất lượng (QC) sản phẩm sau gia công để đảm bảo độ chính xác của các chi tiết.
Nghiên cứu và phát triển: Hỗ trợ trong nghiên cứu và phát triển sản phẩm (R&D) nhờ khả năng đo lường chi tiết, tin cậy.
Ưu điểm:
Đọc kết quả nhanh chóng: Kết quả đo được hiển thị ngay lập tức trên màn hình LCD, giúp thao tác nhanh hơn so với panme cơ khí.
Độ chính xác cao: Giúp đo lường các vật có kích thước rất nhỏ với độ chính xác cao, giảm thiểu sai số.
Dễ sử dụng: Loại bỏ sai sót trong quá trình đọc số trên thước, chỉ cần xem kết quả trên màn hình.
Đáng tin cậy: Có thể chuyển sang chế độ đo cơ khí trong trường hợp hết pin.

Sào thao tác SEW HS-175-5(6.42m, 220Kv)
Sào thao tác SEW HS-175-9
Panme cơ khí đầu nhỏ MITUTOYO 111-119 (100-125mm/ 0.01mm)
Sào thao tác SEW HS-178-5
Bộ tuýp 3/8 inch 20 chi tiết TOPTUL GCAD2006
Panme đo ngoài điện tử chống nước Mitutoyo 293-257-30 (275-300mm/0.001mm)
Súng mở bulong 1/2 inch TOPTUL KAAA1640 (813Nm, 8000 RPM )
Panme đo ngoài điện tử 422-411-20 Mitutoyo(0-30mm x 0,001mm)
Đầu đo ren thay thế MITUTOYO 126-800
Máy phát hiện rò rỉ môi chất lạnh Elitech ILD-300
Ampe kìm Fluke 303 (AC 600A)
Panme điện tử Mitutoyo 293-231-30(25-50mm)
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-502-10 (0-1000 mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ Mitutoyo 7315
Súng mở tắc kê 3/8 inch TOPTUL KAAG1206 (81 Nm, 11000 RPM )
Điện cực PH HANNA HI1131P (0~13 PH/0.1 bar)
Máy đo màu CHN SPEC CS-10
Đồng hồ kiểm tra SEW 810 EL
Máy đo điện trở thấp SEW 4338 MO
Điện cực đo ORP HANNA HI3131B
Thước thủy INSIZE 4918-1200
Đế từ MITUTOYO 7012-10 (ø6mm,ø8mm, ø9.53mm)
Thước cặp cơ khí một mỏ MITUTOYO 160-150 (300mm/ 0.001inch)
Bộ dưỡng đo bán kính MITUTOYO 186-107
Panme cơ khí đầu nhỏ MITUTOYO 111-215 (0-25mm/ 0.01mm)
Bộ dưỡng đo bán kính MITUTOYO 186-106
Thân đo lỗ Mitutoyo 511-706 (250-400mm, chưa bao gồm đồng hồ so)
Đồng hồ INSIZE 2328-10
Thước cặp điện tử chống nước Mitutoyo 500-723-20 (0 - 150mm/±0.02mm)
Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 526-126 (7-10mm/ 0.01mm, bao gồm đồng hồ so)
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 340-252-30 (với đầu đo có thể thay đổi)(150-300mm/ 0.001mm)
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-180-30(0 – 100 mm)
Panme đo ống Mitutoyo 395-271-30
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-704-20(0-300mm)
Bút đo PH Hanna HI98108 (0.0 - 14.0 pH) 






