Panme điện tử Mitutoyo 293-341-30 (25-50mm/0.00005 inch)
Hãng sản xuất: MITUTOYO
Model: 293-341-30
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải đo/Range: 1-2 in /25-50 mm
Độ chia/Resolution: 0.00005 in/0.001 mm
Độ chính xác/Accuracy: ±0.00005 in
Đơn vị đo/Measuring unit: in/mm
Cổng kết nối/Data output: Không
Cấp bảo vệ/Protection: IP65
Ứng dụng:
Đo kích thước ngoài: Đo đường kính ngoài của các chi tiết hình trụ, ống, trục.
Đo kích thước trong: Đo đường kính bên trong của các lỗ.
Đo độ dày: Đo độ dày của vật liệu, tấm kim loại hoặc thành ống.
Đo độ sâu: Đo chiều sâu của các lỗ khoan, rãnh, hoặc các chi tiết khác.
Kiểm tra chất lượng: Sử dụng trong quá trình kiểm tra chất lượng (QC) sản phẩm sau gia công để đảm bảo độ chính xác của các chi tiết.
Nghiên cứu và phát triển: Hỗ trợ trong nghiên cứu và phát triển sản phẩm (R&D) nhờ khả năng đo lường chi tiết, tin cậy.
Ưu điểm:
Đọc kết quả nhanh chóng: Kết quả đo được hiển thị ngay lập tức trên màn hình LCD, giúp thao tác nhanh hơn so với panme cơ khí.
Độ chính xác cao: Giúp đo lường các vật có kích thước rất nhỏ với độ chính xác cao, giảm thiểu sai số.
Dễ sử dụng: Loại bỏ sai sót trong quá trình đọc số trên thước, chỉ cần xem kết quả trên màn hình.
Chuyển đổi đơn vị dễ dàng: Cho phép chuyển đổi nhanh chóng giữa hệ milimet (mm) và inch chỉ bằng một nút bấm.
Đáng tin cậy: Có thể chuyển sang chế độ đo cơ khí trong trường hợp hết pin

Đồng hồ đo độ lệch trục khuỷu INSIZE 2841-300 (60-300mm, 0.01mm)
Panme đo ngoài điện tử chống nước MITUTOYO 293-340-30
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-500
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương Center 316
Máy đo độ dày lớp phủ Huatec TG-2100NF
Panme đo ngoài điện tử chống bụi/nước Mitutoyo 293-235-30 ( 25-50mm )
Bộ dưỡng đo đường kính lỗ Niigata Seiki AA-0B
Điện cực đo pH công nghiệp GONDO ID4520
Panme đo ngoài điện tử 293-584 Mitutoyo( 350-375mm )
Ống PITOT Loại L KIMO TPL-03-100 (Ø3mm/ 100mm)
Máy đo sắt HANNA HI96721 (0.00 - 5.00 mg/L )
Panme đo tấm kim loại Mitutoyo 389-514 (0-25mm)
Panme đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 129-111 (0-100mm)
Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 7012 IN
Cáp kết nối Mitutoyo 05CZA662
Bộ căn mẫu 47 chi tiết INSIZE 4100-247 (1.005~100MM)
Đồng hồ so chống va đập INSIZE 2314-5A
Máy đo bức xạ điện từ Benetech GM3120
Máy đo độ ẩm EXTECH MO280-KW
Ống phát hiện hơi nước H2O trong khí nén Gastec 6A
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-129(0~25mm)
Máy đo điện từ trường Tenmars TM-192
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 160-157(0-1500mm)
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHM-215(6.5mm x 15m)
Panme đo ngoài điện tử chống nước Mitutoyo 293-253-30 (175-200mm/0.001mm)
Đế Panme MITUTOYO 156-101-10
Máy đo độ cứng kim loại PCE 900
Ampe kìm SEW ST-600
Hộp kiểm tra đa năng SEW 6280 TB
Dụng cụ đo điện Kyoritsu 6024PV
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-702G(Type D)
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 193-111( nảy số, 0-25mm / 0.001mm)
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp USB MITUTOYO 06AFM380F
Máy kiểm tra ắc quy xe kỹ thuật số TOPTUL EAAD0112
Bộ thử nghiệm điện áp cao SEW 2713 PU
Thước đo góc MITUTOYO 187-201
Bút thử điện cao thế không tiếp xúc 278 HP
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD70007P
Máy đo hàm lượng sắt thang thấp Hanna HI746
Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP50 (-1000 ......+1000 Pa)
Panme đo ngoài điện tử MITUTOYO 293-250-10
Nhãn in chữ đen trên nền trắng 24mm BROTHER HZe-251 
