1.600.000₫
3.940.000₫
1.350.000₫
3.940.000₫
13.280.000₫
16.690.000₫
12.140.000₫
12.550.000₫
5.150.000₫
1.160.000₫
12.250.000₫
12.850.000₫
2.500.000₫
2.710.000₫
2.570.000₫
8.450.000₫
5.010.000₫
5.010.000₫
9.800.000₫
13.080.000₫
13.293.000₫
14.650.000₫
14.820.000₫
22.960.000₫
23.310.000₫
24.360.000₫
19.900.000₫
9.180.000₫
28.800.000₫
6.350.000₫
14.440.000₫

Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2050SB-19 (20mm/ 0.01mm)
Panme đo bước răng điện tử Mitutoyo 323-350-30 (0-25mm/ 0.001mm)
Panme đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 129-112 (0-150mm)
Máy đo độ ồn Lutron SL4012
Máy đo độ ồn LUTRON SL4030 (30〜80dB)
Ủng cao su cách điện hạ áp VICADI UCD-HA-41(5KV)
Panme đo mép lon Mitutoyo 147-202 (0-13mm/ 0.01mm)
Đế gá đồng hồ đo đọ dày TECLOCK FM-18
Vôn kế DC hiển thị số di động SEW ST-2001 DCV
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 389-262-30 (25-50mm)
Van cảm biến cho C.A 1227 Chauvin Arnoux P01654251
Vòng chuẩn cỡ 12mm MITUTOYO 177-284
Vòng chuẩn MITUTOYO 177-285 (Ø18mm)
Đế gá đồng hồ so kiểu cơ Teclock US-25
Máy đo phóng xạ Tenmars TM-93
Panme điện tử Mitutoyo 293-341-30 (25-50mm/0.00005 inch)
Máy đo quang điện Benetech GM64
Thước cặp điện tử Insize 1108-300
Đầu đo nhiệt độ, khí CO2 KIMO SCO-112
Máy đo độ ồn Lutron SL-4022
Thước cặp điện tử INSIZE 1171-300WL(0-300mm/0-12)
Panme đo lỗ điện tử 568-367 Mitutoyo( 25-30mm x 0,001mm )
Panme đo bước răng cơ khí INSIZE 3282-50(25-50mm)
Van nạp gas Tasco TB620
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2052S-19 (0-30mm)
Panme đo màng mỏng cơ khí MITUTOYO 169-101 (0-25mm/ 0.01mm)
Ủng cao su cách điện VICADI UCD-22KV-41
Máy đo rò rỉ khí cháy Smartsensor AR8800A+
Panme điện tử Mitutoyo 293-231-30(25-50mm)
Panme đo độ sâu MITUTOYO 129-153(0-300mm)
Thiết bị đo dòng rò SEW 2108 EL
Đầu đo tốc độ vòng quay EXTECH 461990
Vòng chuẩn cỡ 16mm MITUTOYO 177-177
Đầu đo nhiệt độ bề mặt Uni-T UT-T06 (500°C)
Máy đo quang điện Benetech GM65
Máy đo Phosphate dải cao HANNA HI717 (0-30ppm)
Vòng chuẩn Mitutoyo MITUTOYO 177-140 (cỡ 35mm , phụ kiện dùng cho Panme đo trong, đồng hồ đo lỗ)
Thước cặp điện tử 500-714-20 Mitutoyo(0-300mm)
Đầu đo nhiệt độ môi trường Kimo SAK-05
Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 7012 IN
Panme đo ngoài có bộ đếm INSIZE 3400-25 (0-25mm)
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Uni-t UT361
Thiết bị đo trở kháng mạch vòng Kyoritsu 4118A
Panme đo đường kính rãnh Insize 3232-175A(150-175mm)
Panme đo bước răng điện tử Mitutoyo 323-251-30 (25-50mm/ 0.001mm)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046SB-09
Đồng hồ so TECLOCK TM-91(0.1mm/10mm)
Đồng hồ vạn năng FLUKE 179
Thiết bị đo nồng độ Oxy Lutron DO-5519
Thước cặp điện tử chống nước IP67 500-752-20, 0-150mm/ ±.001in
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Testo 0609 1273
Máy đo độ ồn Benetech GM1352
Panme đo lỗ ba chấu điện tử 568-365 (16-20mm x 0,001mm)
Panme đo lỗ ba chấu điện tử 568-364 (12-16mm x 0,001mm)
Thước cặp điện tử đo lỗ Insize 1525-300
Đầu đo nhiệt độ TENMARS TM-185P
Máy khò linh kiện QUICK 957DW+
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2044S (0-5mm/ 0.01mm)
Thước cặp điện tử chống nước Mitutoyo 500-722-20 (0 - 200mm/±0.02mm)
Thiết bị đo điện áp/liên tục SEW VOT-50
Thiết bị đo điện trở cách điện TENMARS YF-509