Set tấm nhựa cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDSHIMS (5pcs/set; Non-Certified)
Hãng sản xuất: DEFELSKO
Model: STDSHIMS
Xuất xứ: Mỹ (USA)
DEFELSKO STDSHIMS
Thông số kỹ thuật
Dowload tài liệu tại đây
1. Adhesion
2. Coating Thickness on non-Metals – PosiTector 200
3. Coating Thickness Standards
4. Coating Thickness
5. Concrete Moisture
6. Environmental
7. Hardness
8. Pinhole-Holiday Detection
9. PosiSoft Software
10. Soluble Salt
11. Surface Profile
12. Ultrasonic Wall Thickness
13. Uncured Powder Coating Thickness

Đồng hồ đo lực căng Teclock DTN-10
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-400S
Đồng hồ đo lực căng Teclock DTN-150
Đồng hồ đo lỗ MITUTOYO 511-712
Đồng hồ đo độ cứng INSIZE ISH-SC
Đầu đo máy đo LCR GW INSTEK LCR-08A (1MHz)
Máy đo độ cứng cao su PCE-DD-A (0~100 Shore A)
Đế Từ INSIZE 6210-81 (80kgf,Ø8mm)
Cần chỉnh lực Proskit HW-T41-525 (1/4”)
Bộ pin Hioki 9459
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2-LS (12mm)
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-10F
Phần mềm phân tích lực kéo SAUTER AFH FAST
Máy đo độ ẩm EXTECH MO280-KW
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử MITUTOYO 547-301
Ampe kìm đo điện Hioki CM3289
Khối V chuẩn INSIZE 6887-3
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2314-5FA (5mm)
Máy đo lực INSIZE ISF-F100
Đế gắn cho máy đo lực SAUTER TVM-A01
Đồng hồ vạn năng Owon OWON OW18A
Máy đo DO nhiệt độ Martini Milwaukee MI605
Đồng hồ vạn năng hiển thị số SEW 189 DM
Đầu cắm dùng cho thiết bị khử tĩnh điện QUICK 445AF
Kẹp Kelvin cho thiết bị đo điện trở thấp Chauvin Arnoux P01101783 (2pcs/set)
Máy đo tốc độ gió Benetech GM8908
Đồng hồ đo độ dày ống kiểu cơ TECLOCK TPM-116 (10mm/0.01mm)
Máy hiện sóng GW INSTEK MDO-2204EG
Đầu Dò DO Galvanic Cho HI8410, Cáp 4m HI76410/4
Máy đo nhiệt độ Uni-t UT303A+(-32~800°C)
Đồng hồ so dải đo lớn TECLOCK KM-131f(30mm/0.01mm)
Máy đo lực SAUTER FA50
Compa đo ngoài đồng hồ Mitutoyo 209-406
Checker Đo Kiềm Trong Nước Biển HI772 
