Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 568 (800℃)
Hãng sản xuất: FLUKE
Model: 568
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
FLUKE 568
Thông số kỹ thuật
Dải đo hồng ngoại:-40 °C to 800 °C (-40 °F to 1472 °F)
Cấp chính xác: ± 1 % hoặc ± 1.0 °C (± 2.0 °F)
Độ phân dải: 0.1 °C / 0.1 °F
Dải phổ:8 µm đến 14 µm
Thời gian hồi đáp:< 500 ms
Đo nhiệt độ kiểu -K:-270 °C đến 1372 °C (-454 °F đến 2501 °F)
D:S : 50:1
Độ nhạy: 0.10 đến 1.00
Bộ nhớ :99 điểm
Cảnh báo Hi/Low
Min/Max/Avg/Dif:có
Màn hinhf: Dot matrix 98 x 96 pixels
Giao tiếp máy tính: USB
Backlight: có
Nguồn: 2 pin AA/LR6 và USB khi kết nối máy tính
phụ kiện: dây đo kiểu k đến 260 oC, hộp đựng , 2 pin AA , HDSD 6 ngôn ngữ, CD HDSD 6 ngôn ngữ

Nhiệt kế điện tử Tasco TA410AX
Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW 1800 IN
Máy đo năng lượng mặt trời Tenmars TM-751
Máy Đo Độ Đục (Haze) EBC Của Bia HI93124
Máy chà nhám tròn 3 inch SI-2108EX
Cảm biến nhiệt độ HIOKI LR9611
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ TECLOCK DT-300 (30gf~300gf/10gf)
Máy đo điện trở bề mặt QUICK 499D
Panme đo ngoài điện tử chống nước Mitutoyo 293-256-30 (250-275mm/0.001mm)
Nhiệt kế đo hồng ngoại từ xa TOPTUL EABA0155
Đồng hồ kiểm tra áp suất dầu Toptul JGAI1204
Máy hàn nhiệt Pro'skit SS-257B
Thiết bị khử tĩnh điện thông minh QUICK 445F
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9621
Đế từ tính INSIZE 6201-60
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2056R
Đầu dò nhiệt độ Hanna HI766TR2
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-30
Nhiệt ẩm kế Elitech RCW-800
Máy đo nhiệt độ 2 kênh Tes-1303
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4252
Ampe kìm AC DC Fluke 319
Panme đo trong cơ khí dạng khẩu MITUTOYO 137-207 (50-300mm / 0.01mm)
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4282
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1H
Máy đo áp suất chênh lệch EXTECH HD700
Bộ kit Ampe kìm Hioki 3280-70F
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Smartsensor AR330+
Bộ dưỡng đo bề dày MITUTOYO 184-307S
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK135-R4
Ampe kìm đo dòng rò SANWA DLC460F
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-465J (0~12.7mm/0.001mm)
Máy đo độ dày lớp phủ Smartsensor AR932
Găng tay cách điện 35kV Regeltex GLE41-4/11 (1 Đôi)
Kìm kẹp dòng KYORITSU 8124
Đồng hồ vạn năng SANWA KIT-8D
Ampe kìm AC DC Fluke 325
Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB306WG1
Súng xiết bu lông 3/8 Shinano SI-1605SR
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Testo 0609 1273
Kim đồng hồ so MITUTOYO 21AAA338
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha
Máy đo pH EC TDS nhiệt độ Milwaukee MI806
Máy đo khí Bosean BH-90A CO
Ampe kìm FLUKE 381 (999.9A ; True RMS)
Đế từ Mitutoyo 7010S-10
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-701N(Type C)
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-04A (10 mm)
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-R2
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2862-102 (0-10mm, 0.05mm)
Đầu đo ánh sáng KIMO SLU (0~150000 lx)
Panme đo tấm mỏng điện tử Mitutoyo 389-251-30(0-25mm, 0.001mm)
Máy hiện sóng dạng bút OWON RDS1021
Đế nung Proskit SS-571B (300W)
Kính hiển vi điện tử Dino-Lite AM2111
Khúc xạ kế đo độ ngọt Atago MASTER-53M
Nivo cân máy loại ngắn INSIZE 4907-90
Máy phát hiện khí cháy khi gas rò gỉ KIMO FG110
Máy đo Ph ORP Nhiệt độ Gondo PP-203
Nivo cân máy RSK 542-1002
Vôn kế DC hiển thị số di động SEW ST-2001 DCV
Máy đo pH Adwa AD11
Máy phát hiện khí dễ cháy Smartsensor AS8902
Đế gá đồng hồ so kiểu cơ Teclock US-25
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-215
Thước cặp điện tử INSIZE 1102-150 (0~150mm) 


