Súng đo nhiệt độ hồng ngoại mini Fluke 63
Hãng sản xuất: FLUKE
Model: 63
Xuất xứ: Trung Quốc
Fluke 63
Thông số kỹ thuật của Fluke 63
Thang đo: -32 ~ 535°C
Sai số:
-32 đến -26°C (-25 ~ -15°F): ±3°C (±5°F)
-26 đến -18°C (-15 ~ 0°F: ±2.5°C (±4°F)
-18 đến 23°C (-0 ~ 73°F): ±2°C (±3°F)
Thang đo > 23°C: ±1% của kết quả đọc
Data hold: giữ kết quả đo tạm thời
D:S = 12:1
Cảnh báo vượt ngưỡng
Độ phát xạ: 0.95
Chi tiết
Fluke 63 đo nhiệt độ bằng hồng ngoại, thang đo cao từ -32 ~ 535°C sai số thấp, kết quả đo nhanh và ổn định.
Ứng dụng phổ biến trong việc kiểm soát nhiệt độ trong các ngành nhiệt điện, lắp đặt, dầu khí, tinh luyện gang thép
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 63 gồm các tính năng tiện ích như hiển thị kết quả đo cao nhất, điểm laser lớn,
màn hình có đèn nền để làm việc trong môi trường thiếu sáng

Máy đo lực SAUTER FK100 (100N/0,05N)
Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB306WG3
Máy đo PH HANNA HI98100 (0.00-14.00pH)
Thước đo độ sâu Mitutoyo 571-203-20
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-726-20 (250-400mm)
Đồng hồ vạn năng EXTECH DL150
Máy đo pH Lutron YK-21PH
Đế gá đồng hồ đo đọ dày TECLOCK FM-18
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2050S (0-20mm)
Máy dò khí dễ cháy Smartsensor AS8800C
Ampe kìm FLUKE 375 (600A; True RMS)
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-R2
Máy đo độ dày lớp phủ PCE-CT 65
Thảm cao su cách điện VICADI TCD-10KV-1x0.65M
Máy đo điện trở đất Chauvin Arnoux C.A 6422
Thiết bị kiểm tra trở kháng loa SEW 1107 IM
Máy đo khoảng cách laze Uni-t LM70A
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-34f(0.01mm/4mm)
Găng tay cách điện 35kV Regeltex GLE41-4/11 (1 Đôi)
Ampe kìm đo dòng rò AC/DC SEW 3921 CL
Cân điện tử Yoshi YB-3201(3200g/0.1g)
Thiết bị tìm lỗi dòng dò SEW 188 FFF
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4223
Dung dịch chuẩn PH HANNA Hi7010L/1L
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-500-10
Thước đo chiều cao Mitutoyo 570-413 450mm
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CN-18 (10~18.5mm)(Đo lỗ nhỏ)
Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 511-210(6-10mm/ 0.001mm, bao gồm đồng hồ so)
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 2141-202A
Dung dịch hiệu chuẩn EC 84 µS/cm Adwa AD7033
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60F (35~60mm)(Đo lỗ nông)
Máy đo lực SAUTER FA50
Thước đo độ cao MITUTOYO 514-103
Bút thử dòng điện không tiếp xúc EXTECH DA30
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD kỹ thuật số SEW 8012 EL
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-450J-f (0~25.4mm/0.01mm)
Cảm biến độ ẩm Hioki LR9501
Kính hiển vi điện tử Dino-Lite AM4113ZT
Máy đo nhiệt độ từ xa Uni-T UT300A+
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-215J (12(220)mm/0.01mm)
Bút Đo pH Trực Tiếp Trong Thịt Và Nước HI981036(0.00 ~ 12.00 pH)
Máy đo độ dày siêu âm Sauter TN 230-0.1US
Thước đo cao cơ khí Insize 1251-500
Đồng hồ đo lỗ nhỏ MITUTOYO 511-211-20(6-10mm/ 0.01mm)
Ampe kìm FLUKE 375 FC (True-RMS)
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2109S-70 (1mm/ 0.001mm)
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-150-30(0-100mm)
Máy đo cường độ ánh sáng HIOKI FT3424
Chất chuẩn đo Amonia HANNA HI93764B-25
Cảm biến thay thế của bút đo ORP-200 HM Digital SP-O2
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2109SB-10 (1mm/ 0.001mm)
Thước cặp điện tử ngàm nhọn MITUTOYO 573-621-20(150mmx0.01)
Thước thủy INSIZE 4918-1200
Găng tay cao su cách điện hạ áp VIỆT NAM GT03
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2113S-10 (2mm/ 0.001mm)
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-150S (50-150mm)
Đế gá đồng hồ so Granite Teclock USG-10
Nhãn in BROTHER TZe-631(12mm)
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2007R
Checker Đo Photphat Thang Thấp Trong Nước Sạch HI713
Găng tay cách điện 35kV Regeltex GLE41-4/10 (1 Đôi)
Bút đo pH Trong Đất HANNA HI981030(0 - 14.0 pH)
Ampe kìm đo dòng rò SANWA DLC460F
Dung dịch hiệu chuẩn điện cực Adwa AD7000
Dung Dịch Chuẩn Kiềm Để Kiểm Tra Checker HI772 (HI772-11)
Găng tay cách điện Regeltex GLE41-4/09 (1 Đôi, 36KV)
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-180-30(0 – 100 mm)
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-390B
Panme đo trong lỗ dạng khẩu MITUTOYO 137-201
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 2105 ER
Thiết bị chỉ thị pha HIOKI PD3129-10
Điện cực do PH Chauvin Arnoux BR41 (BR41-BA2)
Panme đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 129-111 (0-100mm)
Dây đo Hioki 9215
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-709G(Type A)
Cân lò xo Sauter 287-100 (10g/100mg)
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK200-R4 






